Thẻ ghi nhớ: HSK 5 Giáo trình chuẩn - Bài 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

chuàn xâu/chuỗi/chùm (lượng)

· 一串烤(kǎo)肉(ròu)

· 烤肉串

火锅/蔬菜

· 2 xâu kẹo hồ lô

一串糖(táng)葫(hú)芦(lu)

· 1 chùm nho - 一串葡(pú)萄(táo)

<p>chuàn xâu/chuỗi/chùm (lượng)</p><p>· 一串烤(kǎo)肉(ròu)</p><p>· 烤肉串</p><p>火锅/蔬菜</p><p>· 2 xâu kẹo hồ lô</p><p>一串糖(táng)葫(hú)芦(lu)</p><p>· 1 chùm nho - 一串葡(pú)萄(táo)</p>
2
New cards

一辈子

yībèizi - suốt đời/cả đời (n)

这辈子 - 上辈子: kiếp trước - 下辈子 -- 上上辈子 -- 下下辈子

l 我这一(yī)辈(bèi)子(zǐ)最后悔的是小时候没有好好念(niàn)书(shū)。

<p>yībèizi - suốt đời/cả đời (n)</p><p>这辈子 - 上辈子: kiếp trước - 下辈子 -- 上上辈子 -- 下下辈子</p><p>l 我这一(yī)辈(bèi)子(zǐ)最后悔的是小时候没有好好念(niàn)书(shū)。</p>
3
New cards

农村

nóng cūn - nông thôn (dt)

<p>nóng cūn - nông thôn (dt)</p>
4
New cards

屋子

wūzi nhà (n)

· 我叫了半天都没人开门,好像屋里没人。

<p>wūzi nhà (n)</p><p>· 我叫了半天都没人开门,好像屋里没人。</p>
5
New cards

duàn - cai/dứt (v)

· 砍(kǎn)断: cắt đứt、绳(shéng)子(zi)断了: dây đứt、摔(shuāi)断了腿: ngã gãy chân......

断水: cúp nước、断电、断奶: cai sữa...

房东说如果明天不交房(fáng)租(zū),他就断电、断水,你快想办法吧

<p>duàn - cai/dứt (v)</p><p>· 砍(kǎn)断: cắt đứt、绳(shéng)子(zi)断了: dây đứt、摔(shuāi)断了腿: ngã gãy chân......</p><p>断水: cúp nước、断电、断奶: cai sữa...</p><p>房东说如果明天不交房(fáng)租(zū),他就断电、断水,你快想办法吧</p>
6
New cards

以来

đến nay (n)

自(zì)古(gǔ)以来từ xa xưa、长(cháng)期(qī)以来、有生以来、开春以来

* 自古(ɡǔ)以来英(yīnɡ)雄(xiónɡ)难过美人关

(1)不能说:"我走以来,你把房间收(shōu)拾(shi)一下。" : ngăn nắp, gọn gàng

(2)有时间意(yì)义(yì) ( ý nghĩa)的词语修(xiū)饰(shì) ( sửa đổi)。

如:"早睡早起是他长期以来的生活习惯。"

(3) "从、自、自从"... "以来"

如:"自从毕业以来,他一直在上海工作。"

(4)具(jù)体(tǐ) (cụ thể)的时间后不能用"以来"。

如:不能说"从1985年到1997年以来......"

7
New cards

姥姥

lǎolao - bà ngoại

<p>lǎolao - bà ngoại</p>
8
New cards

姥爷

/lǎoye/ ông ngoại(dt)

<p>/lǎoye/ ông ngoại(dt)</p>
9
New cards

舅舅

jiùjiu - cậu (dt)

<p>jiùjiu - cậu (dt)</p>
10
New cards

姑姑

gū gu cô (dt)

<p>gū gu cô (dt)</p>
11
New cards

坚决

/jiānjué/ kiên quyết (adj) ((quyết tâm ko do dự)

<p>/jiānjué/ kiên quyết (adj) ((quyết tâm ko do dự)</p>
12
New cards

打工

"dǎ gōng làm thuê/làm công (đgt)

<p>"dǎ gōng làm thuê/làm công (đgt)</p>
13
New cards

/zhèng/ (kiếm tiền (đgt)

<p>/zhèng/ (kiếm tiền (đgt)</p>
14
New cards

"xiàn, huyện (dt)

<p>"xiàn, huyện (dt)</p>
15
New cards

tào; bộ/căn/cái (lượng)

<p>tào; bộ/căn/cái (lượng)</p>
16
New cards

装修

/zhuāngxiū/ (v) sửa sang/trang hoàng (đgt)

<p>/zhuāngxiū/ (v) sửa sang/trang hoàng (đgt)</p>
17
New cards

不得了

/bùdéliǎo/ (adj) cực kỳ/vô cùng(tt)

18
New cards

zuì - say rượu, bia

<p>zuì - say rượu, bia</p>
19
New cards

强烈

qiángliè - mạnh mẽ

20
New cards

ban đêm (tt)

<p>ban đêm (tt)</p>
21
New cards

suǒ cái khóa/khóa (dt,đgt)

22
New cards

lín - sắp, gần

* 临街(jiē)、临河

* 光(guāng)临(lín)、临门

23
New cards

悄悄

qiāo qiāo lặng lẽ/nhẹ nhàng (phó)

24
New cards

phơi (đgt)

shài

<p>phơi (đgt)</p><p>shài</p>
25
New cards

被子

"bèi zi cái chăn

<p>"bèi zi cái chăn</p>
26
New cards

长途

chángtú - đường dài ( adj)

长途旅游:du lịch đường dài

长途大巴:xe khách đường dài

长途电话:điện thoại đường dài

<p>chángtú - đường dài ( adj)</p><p>长途旅游:du lịch đường dài</p><p>长途大巴:xe khách đường dài</p><p>长途电话:điện thoại đường dài</p>
27
New cards

dòng - bị cóng/rét (đgt)

<p>dòng - bị cóng/rét (đgt)</p>
28
New cards

想象

xiǎngxiàng - tưởng tượng

想(xiǎng)象(xiàng)力(lì):trí tưởng tượng, sức tưởng tượng

<p>xiǎngxiàng - tưởng tượng</p><p>想(xiǎng)象(xiàng)力(lì):trí tưởng tượng, sức tưởng tượng</p>
29
New cards

灰尘

huīchén -bụi bặm (dt)

打扫灰尘:phủi bụi, quét bụi

<p>huīchén -bụi bặm (dt)</p><p>打扫灰尘:phủi bụi, quét bụi</p>
30
New cards

liàng sáng/tỏa sáng(tt,đgt)

(形)- 灯(dēng)光(guāng)太亮了。

- 她的嗓(sǎnɡ)音(yīn): âm thanh cổ họng很亮

(动)- 屋(wū)里(lǐ)还亮着灯

Vừa thấy tiền là mắt nó sáng lên.

他一看到钱眼睛就亮。

31
New cards

微笑

wéixiào - mỉm cười/nụ cười (đgt,dt)

哈哈大笑 cười lớn 傻笑 cười ngốc nghếch

奸(jiān)笑(xiào) cười nham hiểm 冷(lěnɡ)笑(xiào) cười nhạt

<p>wéixiào - mỉm cười/nụ cười (đgt,dt)</p><p>哈哈大笑 cười lớn 傻笑 cười ngốc nghếch</p><p>奸(jiān)笑(xiào) cười nham hiểm 冷(lěnɡ)笑(xiào) cười nhạt</p>
32
New cards

温暖

"wēn nuǎn, ấm áp/sưởi ấm (tt,đgt)

<p>"wēn nuǎn, ấm áp/sưởi ấm (tt,đgt)</p>
33
New cards

立刻

lập tức (phó)

<p>lập tức (phó)</p>
34
New cards

/pū/ (v) phả vào (mùi)(đgt)

35
New cards

卧室

/wòshì/ phòng ngủ

<p>/wòshì/ phòng ngủ</p>
36
New cards

/pù/ (v) trải (ra)

铺床:trải giường

叠(dié)被(bèi)子(zi):gấp chăn

铺(pū)平(pínɡ)道(dào)路(lù):san bằng đường xá

Chỉ 1 lúc sau tuyết đã phủ đầy mặt đất.

不一会儿,雪已经铺/满了地面

<p>/pù/ (v) trải (ra)</p><p>铺床:trải giường</p><p>叠(dié)被(bèi)子(zi):gấp chăn</p><p>铺(pū)平(pínɡ)道(dào)路(lù):san bằng đường xá</p><p>Chỉ 1 lúc sau tuyết đã phủ đầy mặt đất.</p><p>不一会儿,雪已经铺/满了地面</p>
37
New cards

thoảng đưa/thoang thoảng (đgt)

piāo

38
New cards

trận/cơn/làn (lượng)

<p>trận/cơn/làn (lượng)</p>
39
New cards

感受

cảm nhận/sự cảm nhận (đgt,dt)

<p>cảm nhận/sự cảm nhận (đgt,dt)</p>
40
New cards

流泪

liú lèi - chảy nước mắt (đgt)

<p>liú lèi - chảy nước mắt (đgt)</p>
41
New cards

断水

cắt nước

42
New cards

断奶

cai sữa

<p>cai sữa</p>
43
New cards

断电

cắt điện

<p>cắt điện</p>
44
New cards

断交

tuyệt giao

45
New cards

断联系

mất liên lạc

46
New cards

晒被子

phơi chăn (mền)

<p>phơi chăn (mền)</p>
47
New cards

晒衣服

phơi quần áo

<p>phơi quần áo</p>
48
New cards

晒太阳

tắm nắng

<p>tắm nắng</p>
49
New cards

强烈的阳光

ánh nắng mạnh - Qiángliè de yángguāng

50
New cards

强烈的感情

tình cảm mãnh liệt

51
New cards

强烈的对比

so sánh rõ ràng

52
New cards

长途旅行

du lịch đường dài

<p>du lịch đường dài</p>
53
New cards

长途电话

điện thoại đường dài

<p>điện thoại đường dài</p>
54
New cards

长途汽车

ô tô đường dài

<p>ô tô đường dài</p>
55
New cards

坚决反对

cương quyết phản đối

<p>cương quyết phản đối</p>
56
New cards

热得不得了

cực kỳ nóng

<p>cực kỳ nóng</p>
57
New cards

累得不得了

cực kỳ mệt

<p>cực kỳ mệt</p>
58
New cards

急得不得了

cực kỳ gấp gáp

59
New cards

兴奋得不得了

cực kỳ phấn khởi

60
New cards

热闹得不得了

cực kỳ náo nhiệt

61
New cards

一套房子

một căn nhà

<p>một căn nhà</p>
62
New cards

一套家具

một bộ đồ dùng trong nhà

<p>một bộ đồ dùng trong nhà</p>
63
New cards

一套餐具

một bộ đồ ăn (chén, đũa, nĩa, muỗng...)

<p>một bộ đồ ăn (chén, đũa, nĩa, muỗng...)</p>
64
New cards

一套西服

một bộ đồ vét

<p>một bộ đồ vét</p>
65
New cards

强烈要求

yêu cầu mạnh mẽ

<p>yêu cầu mạnh mẽ</p>
66
New cards

反锁

khóa trái Fǎnsuǒ

67
New cards

老婆

vợ (dt)

<p>vợ (dt)</p>
68
New cards

太太

bà/bà xã (dt)

69
New cards

兄弟

anh em/em trai (dt)

<p>anh em/em trai (dt)</p>
70
New cards

小气

xiǎo qì keo kiệt/bủn xỉn (tt)

<p>xiǎo qì keo kiệt/bủn xỉn (tt)</p>
71
New cards

周到

zhōudào - chu đáo/chu toàn (tt)

<p>zhōudào - chu đáo/chu toàn (tt)</p>
72
New cards

坦率

tǎn shuài - thẳng thắn, bộc trực

73
New cards

/xiāng/ - xã

74
New cards

/zhèn/ (n) thị trấn