boost your vocab 18 - test 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards
<p>metropolitan </p>

metropolitan

có tính chất thành phố lớn,có tính chất trung tâm, tổng Giám mục (về tôn giáo)

<p>có tính chất thành phố lớn,có tính chất trung tâm, tổng Giám mục (về tôn giáo)</p>
2
New cards

city-related

diễn đạt chung chung về thành phố

3
New cards

municipal

thuộc thị xã, đô thị

4
New cards

urbanize

đô thị hóa

5
New cards

6
New cards

city resident

người sống ở thành phố

7
New cards

city dweller

người định cư ở thành phố

8
New cards

urbanology

ngành nghiên cứu về đô thị

9
New cards

approach

việc tiếp cận, cách tiếp cận, xử lý vấn đề

10
New cards

method

phương pháp

11
New cards

technique

cách thức, phương thức

12
New cards

(un)approachable

dễ tiếp cận, dễ gần

13
New cards

eco-friendly

thân thiện với môi trường

14
New cards

agriculture = farming

nông nghiệp

15
New cards

cultivation

danh từ về canh tác, trồng trọt, quá trình rèn luyện kỹ năng, tư chất

16
New cards

horticulture

ngành làm vườn, chăm sóc hoa quả

17
New cards

agriculturist

nông phu, nhà nông học

18
New cards

asset

vốn liến, lợi thế về tài sản, kỹ năng..

19
New cards

provision

việc cung cấp, dữ trữ, sự chuẩn bị đề phòng

20
New cards

resourceful

tháo vát, khéo léo, giải quyết vấn đề

21
New cards

sustainable

bền vững

22
New cards

resourcefulness

sự khéo léo

23
New cards

resourcing

quá trình cung cấp, chuẩn bị

24
New cards

quite striking

khá nổi bật, ấn tượng vì bị thu hút bởi sự khác biệt và độc lạ

25
New cards

impressive

gây ấn tượng về chất lượng và quy mô

26
New cards

remarkable

đáng chú ý vì khác thường, hiếm

27
New cards

eye-catching

hút mắt

28
New cards

strikingly

một cách nổi bật, rõ rệt

29
New cards

display (v,n)

trưng bày, triển lãm

30
New cards

showcase

nhấm mạnh và việc trưng bày làm nổi bật điểm mạnh

31
New cards
<p>presentation</p>

presentation

bài thuyết trình

32
New cards

rooftop

tầng thượng, mái cao nhất

33
New cards

bear

sinh ra, tạo ra, cho ra (produce)

34
New cards
<p>generate = manufacture</p>

generate = manufacture

sản xuất ra (công nghiệp)

35
New cards

intense(ly)

(một cách) mạnh mẽ, mãnh liệt

36
New cards

intensify (v)

tăng cường, làm mạnh thêm

37
New cards

intensive

chăm chỉ, chuyên sâu, tập trung cao độ

38
New cards

flavored

có hương gì đó, dùng với adv-adj hoặc adj-adj để rõ là hương vị gì

39
New cards
<p>flavorful</p>

flavorful

đậm đà, giàu hương vị

40
New cards

arrangement

sự chuẩn bị chuẩn bị

41
New cards

pandemic flu

đại dịch cúm

42
New cards

pandemic

đại dịch

43
New cards

plentiful

nhiều, dễ tìm thấy, dễ tiếp cận

44
New cards

ample

đủ dư cho nhu cầu, ko lo thiếu

45
New cards

copious

nhiều, phong phú, thường dùng cho tài liệu

46
New cards