1/29
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Impairment (n)
Sự khuyết tật, làm suy yếu, làm hỏng
Disrespectful (adj)
Thiếu tôn trọng
Integrate (v)
Hòa nhập, làm cho hòa nhập
Charitable (adj)
Thiện nguyện, từ thiện
Humanitarian aid (n.p)
Viện trợ nhân đạo
Perceive (v)
Xem là, coi là
Donor (n)
Người quyên góp, hiến tặng
Campaign (v)
Tham gia chiến dịch
Segregation (n)
Sự phân biệt đối xử
Boost (v)
Tăng cường, cải thiện
Far-flung (adj)
Xa xôi, hẻo lánh
Instil (v)
Thấm nhuần tư tưởng, quan niệm
Knock-on effect (n)
Phản ứng dây chuyền
Foster (v)
Bồi dưỡng, thúc đẩy
Withdrawn (adj)
Thu mình, khép mình
Well-being (n)
Hạnh phúc, khỏe mạnh
Buffer (n)
Thứ giúp bảo vệ khỏi khó khăn
Harness (v)
Khai thác, tận dụng
Immeasurable (adj)
Không thể đong đếm được
Favourably (adv)
Tích cực, đánh giá cao
Desirable (adj)
Đáng có, cần có
Forge (v)
Tạo dựng
Hardship (n)
Sự khó khăn, gian khó
Discriminatory (adj)
Bất công, phân biệt đối xử
Self-esteem (n)
Tự trọng, tự tôn
Plaudits (n)
Sự tuyên dương, tán thành
Triggering (adj)
Khiến ai đau khổ vì gợi lại ký ức không vui
ordeal (n)
Trải nghiệm kình khủng
Rewarding (adj)
Đáng làm
Apathetic
Thờ ở, lãnh đạm