Unit 6

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 24

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

25 Terms

1

Annoyed

Bực mình , khó chịu

New cards
2

Astonished

Kinh ngạc

New cards
3

Democratic

Thuộc dân chủ

New cards
4

Dependent

Lệ thuộc vào

New cards
5

Dye

Nhuộm

New cards
6

Extended

Nhiều thế hệ

New cards
7

Extended-famlily

Đại gia đình, gia đình nhiều thế hệ

New cards
8

Family-oriented

Hướng về gia đình

New cards
9

Gap

Khoảng cách

New cards
10

Household

Hộ gia đình

New cards
11

Lifestyle

Lối sống

New cards
12

Memorise

Ghi nhớ

New cards
13

Monk

Nhà sư, thầy tu

New cards
14

Nuclear

Hạt nhân , 1 gia đình 2 thế hệ

New cards
15

Nuclear family

Gia đình hạt nhân

New cards
16

Opportunity

Cơ hội

New cards
17

Privacy

Sự riêng tư

New cards
18

Promise

Hứa

New cards
19

Pursue

The đuổi

New cards
20

Sandals

Dép xan đan

New cards
21

Replace

Thay thế

New cards
22

Thatched house

Nhà tranh má lá

New cards
23

Tiled

Được lợp ngói , lát gạch

New cards
24

Tram

Tàu điện

New cards
25

Western

Thuộc phương tây

New cards
robot