1/35
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Pretended
Giả vờ
Reputed
Đồn là
Supposed to
Được cho là
Complexity (n) complex
Phức tạp
Ease (n) —> easy
Dễ dàng
Fluency
Lưu loát
incompetence
Thiếu năng lực, kém cỏi
Professionalism
Tính chuyên nghiệp
Economic (adj)
Thuộc về kinh tế
Economics(n)
Kinh tế
Economist
Chuyên gia kinh tế
Economical
Tiết kiệm
Economies
Nền kinh tế
Bring in
Đưa vào
Put off = delay
Trì hoãn
Cut back on
Cắt giảm
Look up
Tra cứu ( từ điển)
Look over
Xem lại, kiểm tra
Look into = investigate
Điều tra
Bring down
Làm ai ngã
Result in
Gây ra
Result from
Gây nên bởi
Various
Nhiều , đa dạng
Career = profession = occupation
Sự nghiệp, nghề nghiệp
Resolve
Giải quyết
Adapt
Thích nghi
Found = establish
Thành lập
Have an influential on
Có ảnh hưởng
Earn a degree
Có bằng cấp
Pursue a degree in sth
Theo đuổi bằng cấp
Master’s degree
Bằng thạc sĩ
Doctoral degree
Bằng tiến sĩ
Require = enquire
Yêu cầu
Realize
Nhận ra
Acquive
Đạt được