1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
share (n)
cổ phiếu (số lượng cổ phiếu của công ty)
stake (n)
cổ phần trong công ty
capital (n)
vốn
interest (n)
lãi suất
demand (n)
nhu cầu
utility (n)
sự hữu ích, tiện ích
security (n)
chứng khoán
bundle of (phr)
bó, gói, combo
instrument (n)
công cụ (tài chính)
index (n)
chỉ số
enhance (v)
cải thiện, nâng cao
scarcity (n)
sự khan hiếm
finite (adj)
có giới hạn
dispute (n/v)
tranh chấp, xung đột / tranh luận
tariff (n)
thuế hải quan
revolution (n)
cuộc cách mạng, sự cách mạng hóa
Đang học (8)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!