1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
是
(shì)là
老师
(lǎoshī)giáo viên
您
(nín)ngài
请
(qǐng)mời
进
(jìn)vào
坐
(zuò)ngồi
喝
(hē)uống
茶
(chá)trà
谢谢
(xièxie)cảm ơn
不客气
(bùkèqi)không có gì
客气
(kèqi)lịch sự
工作
(gōngzuò)công việc
身体
(shēntǐ)thân thể, sức khỏe
日
(rì)ngày
王
(wáng)họ Vương
水
(shuǐ)nước
水果汁
(shuǐguǒzhī)nước ép hoa quả
奶茶
(nǎichá)trà sữa
可乐
(kělè)coca
奶昔
(nǎixī)sữa lắc
酒
(jiǔ)rượu
啤酒
(píjiǔ)bia
咖啡
(kāfēi)cà phê
白天
(báitiān)ban ngày