22. Điền từ vào cụm từ còn trống (Written)

5.0(1)
studied byStudied by 11 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bộ thẻ phù hợp cho chế độ học Written | Bài tập môn Tiếng Việt thực hành OU

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

ăn … học hay

ăn vóc học hay

2
New cards

ba … không được bát nước xáo

ba voi không được bát nước xáo

3
New cards

… … chấm mắm cáy

dùi đục chấm mắm cáy

4
New cards

… … nẩy cái ung

cái sảy nảy cái ung

5
New cards

chân … đá chân …

châm đăm đá chân chiêu

6
New cards

… cà … kê

con cà con kê

7
New cards

lệnh … không bằng … bà

lệnh ông không bằng cồng bà

8
New cards

tai … mạch …

tai vách mạch dừng

9
New cards

tốt … dẻ …

tốt mã dẻ cùi

10
New cards

… tích … hảo

thành tích bất hảo

11
New cards

ăn quả như … …

ăn quả như lái quét

12
New cards

bố vợ là … … …

bố vợ là vớ cọc chèo

13
New cards

cầu toàn … …

cầu toàn trách bị

14
New cards

… thì … họa

năm thì mười họa