1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
headline
tiêu đề của bài báo
heading
tiêu đề của trang sách, bài văn
feature
bài/tiết mục đặc biệt
announcer
người dẫn chương trình
commentator
bình luận viên
tabloid
báo lá cải
broadsheet
báo khổ rộng
journalist
nhà báo
columnist
nhà báo viết chuyên mục
press
báo chí
bulletin
bản tin
newsflash
tin khẩn
bring up
bắt đầu thảo luận về
come on
bắt đầu phát sóng
come out
được xuất bản
fill in
điền thông tin
flick through
lật trang (báo, tạp chí) nhanh
go into
nói, xử lí, giải thích cụ thể
hand out
phát cho
look up
tra cứu
make out
giả vờ, bịa chuyện
put forward
gợi ý, đề xuất
see through
nhìn thấu
stand out
nổi bật
in control
kiểm soát
lose control
mất kiểm soát
have/take control
nắm quyền kiểm soát
under control
trong tầm kiểm soát
under the control of sb
dưới sự kiểm soát của ai
out of control
ngoài tầm kiểm soát
made a difference to sth/sb
tạo ra sự khác biệt cho
take sth/sb for granted
coi việc gì/ai như hiển nhiên
influence sth/sb
gây ảnh hưởng tới
have/be an influence on sth/sb
co ảnh hưởng tới cái gì/ai
over the internet
qua mạng
in place of
thay cho
question sth/sb
chất vấn ai
in question
đáng ngờ
have/take/hold a view
có quan điểm
in view of
xét về, bởi vì
keep watch
canh gác
comment on sth
bình luận về điều gì
make a comment (to sb) about sth
bình luận với ai về điều gì
correspond with sth/sb
tương ứng với điều gì/ai
likely to do
có thể làm gì
it is (un)likely that
(không) có khả năng xảy ra