1/92
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
In sequence
Theo thứ tự
As strong as an ox
Khoẻ như vâm
Take a leaf out of sb’s book
Bắt chước ai
The glass is half full
Tích cực
It’s an ill wind (that blows nobody any good)
Trong cái rủi có cái may
Stretch a point
Phóng đại
Be caught red-handed
Bị bât quả tang
Keep your nose to the grindstone
Làm việc không ngừng nghỉ
Pays dividends
Mang lại lợi ích
Word gets around
Thông tin lan truyền rộng rãi
Presence of mind
Điềm tĩnh
Shoot/reach for the stars
Phấn đấu để đạt được điều gì khó
Not bring yourself to do sth
Không muốn làm gì
Not have the heart to do sth
Khó lòng từ chối
Not have the stomach for sth
Ko có gan để làm gì
The spirit is willing, but the flesh is weak
Lực bất tòng tâm
Get cold feet
Bỗng nhiên sợ hãi
Wild horses + phủ định
Không gì có thể ngăn cản
In receipt of
Đã nhận được
On receipt of
Ngay khi nhận được
Be inextricably intertwined with
Được liên kết chặt chẽ với
At the expense of sth/sb
Gây hại, làm ai ngớ ngẩn
Bring home the bacon
Kiếm tiền
Be in the red
Mắc nợ
Have bigger fish to fry
Có việc quan trọng hơn cần làm
Get the green light to
Được cho phép làm
Bury/have your head in the sand
Trốn tránh hiện thực
Get a word in edgeways/edgewise
Có cơ hội nói
Birds of a feather
Giống nhau về tính cách
Flock to
Đổ xô đến đâu
Work like a charm
Hiệu quả một cách bất ngờ
In order
Hợp lệ
Assuming (that)
Giả sử
In order of
Theo thứ tự
On/In the order of
Khoảng chừng
Be under orders
Được lệnh
Someone’s neck of the woods
Khu vực ai đang sống
Old habits die hard
Ngựa quen đường cũ
Kick the habit
Từ bỏ thói quen xấu
Creature of habit
Người sống và làm việc theo thói quen
Get into the habit
Tập thành thói quen
Nip sth in the buds
Ngăn chặn điều gì ngay từ đầu
Lick sb’s boots
Nịnh nọt
Give sb the shirt off one’s back
Sẵn sàng hy sinh vì ai
By the seat of your pants
Không cần có kinh nghiêmh hay sự chuẩn bị
Pull/haul yourself up by your (own) bootstraps
Tự mình vượt qua khó khăn
Put your thinking cap on
Suy nghĩ nghiêm túc
In the event that
Trong trường hợp
A good run for your money
Quãng thời gian tốt đẹp
Be hot under the collar
Điên tiết
Body and soul
Hết lòng hết dạ
Skin and bones
Tiều tụy
Join the ranks of
Gia nhập nhóm
Batten down the hatches
Chuẩn bị đối phó khó khăn
Pass with flying colours
Thành công mĩ mãn
Rise from the ashes
Phục hồi
Be held in high esteem
Được đánh giá cao
Bumpy road
Gặp nhiều khó khăn
At variance/odds/loggerheads with
Bất đồng, xung đột với ai
Adopt an air of indifference
Thờ ơ
Out of the question
Bất khả thi
Sit right/well with
Phù hợp, hài lòng với
Be beyond/above reproach
Không đáng chỉ trích
Come into force
Có hiêu lực
hornet’s nest
Phản ứng dữ dội
Stir the pot
Có tình gây tranh cãi
Stir one’s stumps
Khẩn trương
(N) a/the crack at
Cơ hội
Come/get to grips with
Giải quyết
Keep/hold sth at bay
Ngăn chặn
Raise/up the stakes
Tăng độ khó
Be quick on the trigger
Làm nhanh hiểu nhanh
Silence gives implies consent
Im lặng là đồng ý
Age of consent
Tuổi kết hôn
You have my word
Tôi hứa
A (real) pain in the neck
Phiền vc
Lead a (…) life
Sống một cuộc đời …
Double-edged sword
con dao hai lưỡi
Pour scorn on sb
Dè bĩu, chê bai ai
Lay claim to sth
Tuyên bố sở hữu
Hold good=hold true
Còn hiệu lực
Hold a grudge
Thù dai
Gain an edge
Tạo lợi thế
Be (caught) between a rock and a hard place
Trong tình thế nguy hiểm và buộc đưa ra lựa chọn
The cradle of sth
Nơi bắt đầu
Take the rough with the smooth
Kiên nhẫn chịu đựng gian khổ
Meet sb halfway
Nhượng bộ một nữa để đạt thoả thuận
Cut sb some slack
Thông cảm cho ai
Go to great lengths
Cố hết sức
by a whisker
suýt sao