Thẻ ghi nhớ: THE GROWTH OF BIKE-SHARING SCHEMES AROUND THE WORLD | Quizlet

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Urban

1 / 44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

45 Terms

1

Urban

adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực

New cards
2

Urbanization

sự đô thị hóa

New cards
3

scheme

n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ

New cards
4

activist

nhà hoạt động xã hội

New cards
5

perceive

(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội

New cards
6

Perception

sự nhận thức

New cards
7

Consumerism

(n) chủ nghĩa tiêu dùng

New cards
8

leaflet

tời rơi quảng cáo ~ flyer

New cards
9

distribute

(v) phân phối

New cards
10

location

(n) địa điểm

New cards
11

original

(adj) bản gốc

New cards
12

publicize

(v) công bố công khai

New cards
13

struggle

(v) đấu tranh

New cards
14

get off the ground

thành công

New cards
15

attract attention

(V-O) thu hút sự chú ý

New cards
16

remove

(v) gỡ bỏ

New cards
17

in general

(adv) chung chung, tổng quát

New cards
18

symbolic

.a. có tính biểu tượng, tượng trưng

New cards
19

council

(n) hội đồng

New cards
20

seize

(V) nắm bắt

New cards
21

municipality

thành phố tự trị

New cards
22

contribute

(v) đóng góp, góp phần

New cards
23

unanimous

nhất trí

New cards
24

reject

(v) từ chối, bác bỏ

New cards
25

glorious

(adj) rực rỡ, lộng lẫy

New cards
26

discourage

(v) làm nản lòng

New cards
27

belong to

v. thuộc về

New cards
28

scale

tỉ lệ, quy mô

New cards
29

conscious

(adj) tỉnh táo, có ý thức, biết rõ

New cards
30

environmentally conscious

(adj) có nhận thức về môi trường

New cards
31

possibility

(n) khă năng, triển vọng

New cards
32

rack

(n) giá để đồ

New cards
33

be prone to sth/doing sth

có khuynh hướng

New cards
34

instant

ngay lập tức

New cards
35

abolish

(v) bãi bỏ

New cards
36

blow

(v) (n) nở hoa; sự nở hoa

New cards
37

pivotal

adj.
then chốt, mấu chốt, chủ chốt

New cards
38

decisive

(adj) quả quyết; dứt khoát

New cards
39

patent

(n) bằng sáng chế

New cards
40

file

(n) hồ sơ, tài liệu
(v) nộp đơn đăng ký / cất trữ

New cards
41

to be regarded/considered as

được cho là

New cards
42

carry

v. mang, vác, khuân chở

New cards
43

carry on

tiến hành

New cards
44

destination

(n) đích, điểm đến

New cards
45

stand a chance (of doing something)

có khả năng thành công (trong việc gì đó)

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 51 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 59 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 123508 people
... ago
4.8(561)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (85)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (56)
studied byStudied by 548 people
... ago
4.8(5)
flashcards Flashcard (169)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (118)
studied byStudied by 52 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
robot