Looks like no one added any tags here yet for you.
Urban
adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
Urbanization
sự đô thị hóa
scheme
n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
activist
nhà hoạt động xã hội
perceive
(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội
Perception
sự nhận thức
Consumerism
(n) chủ nghĩa tiêu dùng
leaflet
tời rơi quảng cáo ~ flyer
distribute
(v) phân phối
location
(n) địa điểm
original
(adj) bản gốc
publicize
(v) công bố công khai
struggle
(v) đấu tranh
get off the ground
thành công
attract attention
(V-O) thu hút sự chú ý
remove
(v) gỡ bỏ
in general
(adv) chung chung, tổng quát
symbolic
.a. có tính biểu tượng, tượng trưng
council
(n) hội đồng
seize
(V) nắm bắt
municipality
thành phố tự trị
contribute
(v) đóng góp, góp phần
unanimous
nhất trí
reject
(v) từ chối, bác bỏ
glorious
(adj) rực rỡ, lộng lẫy
discourage
(v) làm nản lòng
belong to
v. thuộc về
scale
tỉ lệ, quy mô
conscious
(adj) tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
environmentally conscious
(adj) có nhận thức về môi trường
possibility
(n) khă năng, triển vọng
rack
(n) giá để đồ
be prone to sth/doing sth
có khuynh hướng
instant
ngay lập tức
abolish
(v) bãi bỏ
blow
(v) (n) nở hoa; sự nở hoa
pivotal
adj.
then chốt, mấu chốt, chủ chốt
decisive
(adj) quả quyết; dứt khoát
patent
(n) bằng sáng chế
file
(n) hồ sơ, tài liệu
(v) nộp đơn đăng ký / cất trữ
to be regarded/considered as
được cho là
carry
v. mang, vác, khuân chở
carry on
tiến hành
destination
(n) đích, điểm đến
stand a chance (of doing something)
có khả năng thành công (trong việc gì đó)