People and society

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Unit 10

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

blame

(v) trách nhiệm cho tình huống tồi tệ

2
New cards

sympathetic

(a) đầy cảm thông

3
New cards

likeable

(A) dễ chịu thân thiện

4
New cards

sensible

(A) khôn ngoan, hợp lý

5
New cards

typical

(A) đặc thù, đặc trưng

6
New cards

ordinary

(A) bình thường

7
New cards

unknown

vô danh

8
New cards

Infamous

khét tiếng (ý xấu)

9
New cards

ask after

hỏi thăm

10
New cards

fall for

tin vào (lời dối trá)

11
New cards

fall out with

cãi nhau cạch mặt nhau

12
New cards

get on with

hòa hợp với

13
New cards

look down on

khinh thường

14
New cards

look up to

ngưỡng mộ

15
New cards

make up

Làm lành

16
New cards

pick on

bắt nạt

17
New cards

put down

Chê bai

18
New cards

settle down

bình tĩnh lại

19
New cards

stand up for

ủng hộ

20
New cards

take aback

gây ngạc nhiên

21
New cards

Give approval for sth

thể hiện sự chấp thuận với cái gì

22
New cards

meet with sb’s approval

Đạt được sự chấp thuận của ai đó

23
New cards

take care of sth

chăm sóc cái gì

24
New cards

care for/about sth

quan tâm đến cái gì

25
New cards

have the courage to do

có dũng khí để làm gì

26
New cards

it takes courage to do

cần có dũng khí để làm gì

27
New cards

in disguise

được che đậy

28
New cards

disguised as sth

ngụy trang thành cái gì đó

29
New cards

daydream

mơ giữa ban ngày

30
New cards

dream of/about doing

mơ ước sẽ làm gì

31
New cards

have/ start a family

lập gia đình

32
New cards

extended family

gia đình nhiều thế hệ

33
New cards

Owe sb a favour

nhận sự giúp đỡ của ai đó

34
New cards

Do sb a favour

giúp đỡ ai đó

35
New cards

fall in love with sb

rơi vào lưới tình của ai đó

36
New cards

take pity on sb

thương hại ai đó

37
New cards

feel pity for sb

cảm giác xót thương cho ai

38
New cards

it’s a pity

thật đáng tiếc

39
New cards

give sb a promise

hứa với ai

40
New cards

approve of sth

Đồng ý, chấp nhận điều gì

41
New cards

ask about/for sth

hỏi điều gì

42
New cards

ask if/whether

hỏi rằng liệu

43
New cards

Attack sb for sth

tấn công ai đó vì điều gì

44
New cards

convince sb of sth

thuyết phục ai vì điều gì

45
New cards

force sb to do sth

bắt ai làm gì

46
New cards

independent of sth

độc lập tự do về điều gì

47
New cards

pretend to be

giả vờ như là

48
New cards

object to sth

mục tiêu cho việc gì

49
New cards

pretend to do

giả vờ làm gì

50
New cards

Disobey

(N) không tuân thủ

51
New cards

relative

(A)vtương đối

52
New cards

Relation

(N) mối quan hệ, tương quan