class 12 words part 1

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/164

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

165 Terms

1
New cards
trophy (n)
cúp
2
New cards
musical instrument (n)
nhạc cụ
3
New cards
inspire (v)
truyền cảm hứng
4
New cards
admire (v)
ngưỡng mộ
5
New cards
generosity (n)
sự hào nhoáng
6
New cards
generous (a)
hào phóng
7
New cards
achieve (v)
đạt được
8
New cards
achievement (n)
thành tựu
9
New cards
talented = gifted (a)
tài năng, thiên bẩm
10
New cards
gifted school (n)
trường chuyên
11
New cards
distinguished (a)
lỗi lạc
12
New cards
respectable (a)
đáng kính trọng
13
New cards
name (v) after sb
đặt tên theo ai
14
New cards
reputation (n)
sự nổi tiếng, danh tiếng
15
New cards
life time
trọn đời
16
New cards
shelter (n)
nơi trú ngụ
17
New cards
lack (v)
thiếu
18
New cards
suffer from
chịu đựng, gánh chịu
19
New cards
comfort (n)
sự động viên, an ủi
20
New cards
reveal (v)
tiết lộ, lộ ra
21
New cards
amonymous (a)
ẩn danh
22
New cards
amputate (v)
phẫu thuật cắt bỏ bộ phận cơ thể
23
New cards
initiate (v)
bắt đầu, khởi xướng
24
New cards
memory (n)
ký ức, kỷ niệm, trí nhớ inv
25
New cards
invander (n)
quân xâm lược
26
New cards
determined (a)
quyết tâm
27
New cards
sword (n)
kiếm
28
New cards
philosopher (n)
nhà triết học
29
New cards
encyclopaedist (n)
bách khoa toàn thư
30
New cards
sharp wit (n)
đầu óc nhanh nhạy
31
New cards
double meaning
đa nghĩa
32
New cards
interpret (v)
cắt nghĩa, lý giải
33
New cards
self-accusation
tự buộc tội
34
New cards
missfortune (n)>< fortune (n)
sự ko may mắn, rủi ro >< vận may, khối tài sản lớn
35
New cards
adopt (v)
nhân nuôi, áp dụng, sử dụng
36
New cards
obsessed (a)
ám ảnh
37
New cards
compete (v)
thi đấu
38
New cards
fortunate (a) >< unfortunate (a)
may mắn >< ko may mắn
39
New cards
ambition (n)
tham vọng, ước nguyện
40
New cards
motto (n)
phương châm
41
New cards
existence (n)
cách sống, sự tồn tại
42
New cards
contaminated = polluted (a)
bị nhiễm khuẩn
43
New cards
exploite (v)
khai thác, bóc lột
44
New cards
oases (n)
ốc đảo
45
New cards
extend (v)
kéo dài
46
New cards
paralleled
song song
47
New cards
voluntary (a)
tự nguyện
48
New cards
parties (n)
vợ hoặc chồng
49
New cards
obligation (n)
nghĩa vụ
50
New cards
urban (a) >< rural (a)
thuộc về đô thị >< thuộc về nông thôn
51
New cards
urbanize (v)
đô thị hóa
52
New cards
urbanization (n)
sự đô thị hóa
53
New cards
overload (v)
quá tải
54
New cards
industrialisation (n)
công nghiệp hóa
55
New cards
switch off (v)
mất tập trung, tắt nguồn
56
New cards
weather-beaten
rãi dầu sương gió
57
New cards
well-paid
đc trả lương cao
58
New cards
ill-educated
vô học
59
New cards
ill-treated
ngược đãi, bạo hành
60
New cards
year-round
quanh năm
61
New cards
interest-free
khoản vay ko lãi
62
New cards
duty-free
cửa hàng miễn thuế
63
New cards
cost-effective
gía cả hợp lý, có lời
64
New cards
short-term
ngắn hạn
65
New cards
time-consuming
tốn tgian
66
New cards
fast-growing
phát triển nhanh
67
New cards

thought-provoking = inspirational (a)

gợi snghi, truyền cảm hứng

68
New cards
wide-ranging
phân bổ rộng lớn
69
New cards
day-to-day
ngày qua ngày
70
New cards
never-ending
ko có hồi kết
71
New cards
up-to-date
mới, hiện đại
72
New cards
low-income
thu nhập thấp
73
New cards
living standard=cost of living
chi phí sinh sống
74
New cards
counter-urbanisation
đô thị hóa ngược
75
New cards
migrate (v)
di cư
76
New cards
stand for
nghĩa là
77
New cards
opportunity (n)
cơ hội
78
New cards
massive scale
quy mô lớn
79
New cards
migrator (n)
người di cư
80
New cards
take over
tiếp quản vc của ai đó
81
New cards
take on
tuyển dụng
82
New cards
take up
bắt đầu 1 thói quen, sở thích
83
New cards
take in
thu nạp năng lượng, ăn
84
New cards
strongly-influenced
ảnh hưởng sâu sắc
85
New cards
complaint (n)
khiếu nại
86
New cards
accusation (n)
sự buộc tội
87
New cards
finest
tốt nhất
88
New cards
get the chance
có cơ hội làm gì
89
New cards
patriotism (n)
lòng yêu nc
90
New cards
patriotic (a)
yêu nc
91
New cards
patriot (n)
ng yêu nc
92
New cards
compete with
cạnh tranh với
93
New cards
make progress
tiến bộ
94
New cards
patrol (v)
tuần tra
95
New cards
appreciate (v)
đánh giá
96
New cards
underserved (a)
ko coi trọng
97
New cards
adjuste (v)
điều chỉnh ( ăng ten, TV )
98
New cards
author (n)
tác giả
99
New cards
bring up (v)
nuôi lớn
100
New cards
arouse (v)
đánh thức