laser
máy laser
electrical
(thuộc) điện
1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
laser
máy laser
electrical
(thuộc) điện
inflict
bắt phải chịu
a round of golf
một vòng gôn
leisurely
có tính giải trí, nhàn nhã
dice with death
liều mạng
golfer
người chơi golf
inviting target
Mục tiêu mời gọi
neutralize
trung hòa, vô hiệu hóa
discharge
phóng điện
discharge
xả thải
discharge
phóng thích, cho xuất viện, cho giải ngũ
conditional discharge
phóng thích có điều kiện
discharge a debt
trả hết nợ
on command
theo lệnh
armoury
kho vũ khí
electric charge
tích điện
electric field
điện trường
brave
đương đầu (một cách dũng cảm)
measurement
sự đo lường
voltage
điện áp, hiệu điện thế
bear up
chịu đựng (một cách kiên cường)
frequency
tần suất
go according to plan
theo đúng kế hoạch
populated area
khu dân cư
extract
chiết xuất
electron
hạt mang điện tích âm
atom
nguyên tử
ion
hạt ion
uncontrollable
không kiểm soát được
conductor
chất dẫn điện/nhiệt
conductor
nhạc trưởng, người bán vé xe
brew
kéo đến (mưa, bão, điều không hay)
portable
có thể mang theo, xách tay
stumbling block
chướng ngại vật
in the offing
sắp xảy ra
forthcoming
sắp đến, sắp tới
manageable
có thể quản lý được
turning point
bước ngoặt
reckon
tính đến, kể đến, dự tính
material science
ngành khoa học vật liệu
mighty
hùng mạnh
menace
Mối đe doạ
induce
xui khiến, thuyết phục
torrential rain
mưa như trút nước
hailstone
cục mưa đá
a hail of
một loạt, hàng loạt (đạn, tên, câu hỏi...)