Thẻ ghi nhớ: Striking back at lightning with lasers | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

laser

Get a hint
Hint
<p>máy laser</p>

máy laser

Get a hint
Hint

electrical

Get a hint
Hint
<p>(thuộc) điện</p>

(thuộc) điện

Card Sorting

1/46

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

laser

máy laser

<p>máy laser</p>
2
New cards

electrical

(thuộc) điện

<p>(thuộc) điện</p>
3
New cards

inflict

bắt phải chịu

<p>bắt phải chịu</p>
4
New cards

a round of golf

một vòng gôn

<p>một vòng gôn</p>
5
New cards

leisurely

có tính giải trí, nhàn nhã

<p>có tính giải trí, nhàn nhã</p>
6
New cards

dice with death

liều mạng

<p>liều mạng</p>
7
New cards

golfer

người chơi golf

<p>người chơi golf</p>
8
New cards

inviting target

Mục tiêu mời gọi

<p>Mục tiêu mời gọi</p>
9
New cards

neutralize

trung hòa, vô hiệu hóa

<p>trung hòa, vô hiệu hóa</p>
10
New cards

discharge

phóng điện

<p>phóng điện</p>
11
New cards

discharge

xả thải

<p>xả thải</p>
12
New cards

discharge

phóng thích, cho xuất viện, cho giải ngũ

<p>phóng thích, cho xuất viện, cho giải ngũ</p>
13
New cards

conditional discharge

phóng thích có điều kiện

<p>phóng thích có điều kiện</p>
14
New cards

discharge a debt

trả hết nợ

<p>trả hết nợ</p>
15
New cards

on command

theo lệnh

<p>theo lệnh</p>
16
New cards

armoury

kho vũ khí

<p>kho vũ khí</p>
17
New cards

electric charge

tích điện

<p>tích điện</p>
18
New cards

electric field

điện trường

<p>điện trường</p>
19
New cards

brave

đương đầu (một cách dũng cảm)

<p>đương đầu (một cách dũng cảm)</p>
20
New cards

measurement

sự đo lường

<p>sự đo lường</p>
21
New cards

voltage

điện áp, hiệu điện thế

<p>điện áp, hiệu điện thế</p>
22
New cards

bear up

chịu đựng (một cách kiên cường)

<p>chịu đựng (một cách kiên cường)</p>
23
New cards

frequency

tần suất

<p>tần suất</p>
24
New cards

go according to plan

theo đúng kế hoạch

25
New cards

populated area

khu dân cư

<p>khu dân cư</p>
26
New cards

extract

chiết xuất

<p>chiết xuất</p>
27
New cards

electron

hạt mang điện tích âm

<p>hạt mang điện tích âm</p>
28
New cards

atom

nguyên tử

<p>nguyên tử</p>
29
New cards

ion

hạt ion

<p>hạt ion</p>
30
New cards

uncontrollable

không kiểm soát được

<p>không kiểm soát được</p>
31
New cards

conductor

chất dẫn điện/nhiệt

<p>chất dẫn điện/nhiệt</p>
32
New cards

conductor

nhạc trưởng, người bán vé xe

<p>nhạc trưởng, người bán vé xe</p>
33
New cards

brew

kéo đến (mưa, bão, điều không hay)

<p>kéo đến (mưa, bão, điều không hay)</p>
34
New cards

portable

có thể mang theo, xách tay

<p>có thể mang theo, xách tay</p>
35
New cards

stumbling block

chướng ngại vật

<p>chướng ngại vật</p>
36
New cards

in the offing

sắp xảy ra

<p>sắp xảy ra</p>
37
New cards

forthcoming

sắp đến, sắp tới

<p>sắp đến, sắp tới</p>
38
New cards

manageable

có thể quản lý được

<p>có thể quản lý được</p>
39
New cards

turning point

bước ngoặt

<p>bước ngoặt</p>
40
New cards

reckon

tính đến, kể đến, dự tính

<p>tính đến, kể đến, dự tính</p>
41
New cards

material science

ngành khoa học vật liệu

<p>ngành khoa học vật liệu</p>
42
New cards

mighty

hùng mạnh

43
New cards

menace

Mối đe doạ

<p>Mối đe doạ</p>
44
New cards

induce

xui khiến, thuyết phục

45
New cards

torrential rain

mưa như trút nước

<p>mưa như trút nước</p>
46
New cards

hailstone

cục mưa đá

<p>cục mưa đá</p>
47
New cards

a hail of

một loạt, hàng loạt (đạn, tên, câu hỏi...)

<p>một loạt, hàng loạt (đạn, tên, câu hỏi...)</p>