1/41
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Act out
Đóng vai, đóng kịch
Account for
Chiếm bao nhiêu %, giải thích
Ask for sth
Xin cái gì
Ask about
Hỏi về
Ask after
Hỏi thăm
Ask sb out
Mời ai đó đi ăn/đi xem phim để hẹn hò
Break down
Chia nhỏ ra, hỏng hóc, ngất xỉu
Break into
Đột nhập vào
Break out
Nổ ra, bùng phát
Break up
Chia tay
Bring sb up
Nuôi nấng ai
Bring out
Làm nổi bật; sản xuất, xuất bản
Bring about
Gây ra, mang lại
Bring back
Mang lại, gợi nhớ
Bring in
Ban hành luật; kiếm được số tiền nhất định
Blow out
Thổi tắt
Build up
Tăng lên, ca ngợi
Burst out
Bật ra, phát ra
Breathe in
Hít vào
Take in
*Hít vào
inhale
hít vào
Calm down
Bình tĩnh
Catch on
Trở lên phổ biến
Catch up with
Đuổi kịp, theo kịp
Clear out
Cuốn xéo, dọn sạch
Care for
Chăm sóc, thích
Care about
Quan tâm
Clean up
Dọn dẹp
Close down
Đóng cửa, phá sản
Call for
Cần, đòi hỏi, yêu cầu
Call out
Gọi to, hét to
Call off
Hủy
Call up
Gọi cho ai/ gọi đi lính
Carry on
Tiếp tục
Carry out
Tiến hành, thực hiện
Carry away
Phấn khích, kích động
Carry over
Chuyển vào, đi vào
Cut down
Chặt/đốn
Cut off
Cắt, cúp, ngừng cung cấp ( điện, gas…)
Cut in
Xen vào, ngắt lời
Cut down on
Cắt giảm
Cool down
Hạ nhiệt, bình tĩnh lại