1/37
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Acceptable
To
Có thể chấp nhận được
Get accustomed
To
Quen với
Agreeable
To
Có thể đồng ý
Applicable
To
Có thể áp dụng được
Appropriate
To
Thích hợp
Addicted
To
Nghiện, say mê
Bad
To (sth)
Có hại cho, không tốt cho
Contrary
To
Trái với
Clear
To
Rõ ràng
Close
To
Gần
Dedicated/ devoted
To
Hiến dâng, Tân tụy
Engaged to
Đính hôn
Equal
To
Đủ sức, đủ khả năng
Essential
To/for
Cần thiết
Harmful
To
Có hại
Faithful = loyal
To
Trung thành
Grateful / thankful
To sb for sth
Biết ơn ai
Important
To
Quan trọng với ai
Indiffident
To
Thơ ơ, lãnh đạm
Kind
To sb
Tốt bụng với ai
Likely / able
To
Có khả năng
Married
To
Kết hôn
Necessary
To
Cần thiết, thiết yếu
Open
To
Cởi mở
Opposed
To
Bất đồng
polite
To
Lịch sự
Related
To
Liên quan đến
Responsible
To
Chịu trách nhiệm với ai
Similar
To
Tương tự
Used
To
Quen với
Applicable
To
Có thể áp dụng
Sensitive
To/about
Nhạy cảm
Appropriate
To
Thích hợp