weather for speaking

5.0(1)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards
Climate
Khí hậu
2
New cards
Forecast
Dự báo thời tiết
3
New cards
Downpour
Cơn mưa rào lớn
4
New cards
Drizzle
Mưa phùn
5
New cards
Breeze
Gió nhẹ
6
New cards
Gale
Gió mạnh
7
New cards
Blizzard
Bão tuyết
8
New cards
Heatwave
Đợt nắng nóng
9
New cards
Humidity
Độ ẩm
10
New cards
Overcast
U ám, nhiều mây
11
New cards
Scorching
Nóng như thiêu đốt
12
New cards
Chilly
Lạnh lẽo
13
New cards
Muggy
Nóng ẩm, oi bức
14
New cards
Bitter cold
Lạnh cắt da cắt thịt
15
New cards
Freezing
Đóng băng, rất lạnh
16
New cards
Frost
Sương giá
17
New cards
Hail
Mưa đá
18
New cards
Fog
Sương mù
19
New cards
Tornado
Lốc xoáy
20
New cards
Thunderstorm
Bão sấm sét
21
New cards
Haze
Sương mù nhẹ, khói bụi
22
New cards
Snowflake
Bông tuyết
23
New cards
Dew
Sương sớm
24
New cards
Heavy rain
Mưa nặng hạt
25
New cards
Light rain
Mưa nhẹ
26
New cards
Thick fog
Sương mù dày đặc
27
New cards
Strong winds
Gió mạnh
28
New cards
Torrential rain
Mưa như trút nước
29
New cards
Gust of wind
Cơn gió mạnh
30
New cards
Cold front
Luồng khí lạnh
31
New cards
Blazing sun
Nắng cháy da
32
New cards
Clear skies
Trời trong xanh
33
New cards
Temperatures drop
Nhiệt độ giảm
34
New cards
Sweltering heat
Cái nóng ngột ngạt
35
New cards
Bitterly cold
Lạnh thấu xương
36
New cards
Sunny spells
Những đợt nắng nhẹ
37
New cards
Weather conditions
Điều kiện thời tiết
38
New cards
Severe weather
Thời tiết khắc nghiệt
39
New cards
Unpredictable weather
Thời tiết khó đoán
40
New cards
Cool down
Làm mát, hạ nhiệt
41
New cards
Clear up
Trời trở nên quang đãng, sáng sủa hơn
42
New cards
Warm up
Ấm lên
43
New cards
Blow over
Trôi qua, kết thúc (về thời tiết xấu)
44
New cards
Cloud over
Trời trở nên nhiều mây, u ám
45
New cards
Rain down
Mưa xối xả, đổ xuống
46
New cards
Dry up
Khô cạn, ngừng mưa
47
New cards
Under the weather
Cảm thấy không khỏe, mệt mỏi (do thời tiết)
48
New cards
It’s raining cats and dogs
Mưa rất lớn, mưa như trút nước
49
New cards
Come rain or shine
Dù nắng hay mưa, bất kể thời tiết thế nào
50
New cards
Break the ice
Phá tan không khí ngại ngùng
51
New cards
Chase rainbows
Theo đuổi điều viển vông, không thực tế
52
New cards
Every cloud has a silver lining
Trong cái rủi có cái may
53
New cards
Throw caution to the wind
Liều lĩnh, không lo lắng về hậu quả
54
New cards
Snowed under
Bận rộn đến mức không thể xử lý thêm công việc