1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
first-class
hạng nhất, cao cấp
fixed
cố định
focus
(n) sự tập trung; (v) tập trung
foreign
nước ngoài
gross revenue
tổng doanh thu
hang up
cúp máy
hotline
đường dây nóng
inflation
lạm phát
install
cài đặt, lắp đặt
installation
sự cài đặt, lắp đặt
leave a message
để lại lời nhắn
logistics
hậu cần, vận tải
make a complaint
phàn nàn, khiếu nại
make a reservation
đặt chỗ
marketer
nhân viên tiếp thị
money-back guarantee
đảm bảo hoàn tiền
negotiate
đàm phán, thương lượng
newsletter
bản tin
option
sự lựa chọn
order
(n) đơn hàng; (v) đặt hàng
pause
tạm dừng
permanent
lâu dài, vĩnh viễn
place an order
đặt hàng
positive
tích cực
priority
sự ưu tiên
process
(n) quy trình; (v) xử lý
productive
năng suất, hiệu quả
promotion
sự thăng chức; khuyến mãi
prospect
khách hàng tiềm năng; triển vọng
put on hold
tạm ngưng, giữ máy