1/27
Flashcards covering key vocabulary related to the environment, including definitions and related terms.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
environment
Môi trường; điều kiện sống
environmental
Thuộc về môi trường
environmentalist
Nhà môi trường học
environmentally friendly
Thân thiện với môi trường
danger
Sự nguy hiểm
endanger
Gây nguy hiểm
endangered
Có nguy cơ tuyệt chủng
destroy
Phá hoại
destruction
Sự phá hoại, phá hủy, tàn phá
destructive
Phá hoại; tiêu cực, không mang tính xây dựng
harm
Môi trường; điều kiện sống
influence
Sự ảnh hưởng; làm ảnh hưởng
damage
Sự ảnh hưởng, làm ảnh hưởng
property
Vật chất
compensation (n)
Sự bồi thường
waste
Chất thải/ lãng phí
habitat
Môi trường sống
threatened
Bị đe dọa
pollute
Ô nhiễm, mất thiêng liêng, đầu độc
pollution
Sự ô nhiễm, mất thiêng liêng, đầu độc
water/air/soil/food/environmental pollution
Ô nhiễm nước/ không khí/ đất/ thức ăn/ môi trường
preserve
Gìn giữ, bảo quản (cái gì cho hoàn hảo); lưu giữ, bảo tồn, duy trì lâu dài; bảo toàn (cho ai khỏi nguy hiểm)
preservation
Sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
adapt
Thích nghi, thích ứng
adaption
Sự thích nghi, thích ứng
disaster
Tai họa, thảm họa, điều bất hạnh
disastrous
Tai họa, tai hại, tai ương
synthetic = artificial
Giả