1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
multicultural (adj)
đa văn hoá
cultural diversity (n.p)
đa dạng văn hoá
cuisine (n)
ẩm thực
booth (n)
gian hàng
spicy (adj)
cay
autograph (n)
chữ kí của người nổi tiếng
souvenir (n)
đồ lưu niệm
tug of war (n)
trò chơi kéo co
bamboo dancing (n)
nhảy sạp
delicious = tasty (adj)
ngon miệng
identity (n)
bản sắc , đặc điểm nhận dạng
origin (n)
nguồn gốc
popularity (n)
sự phổ biến
festivity (n)
ngày hội
trend (n)
xu hướng
custom (n)
phong tục
globalisation (n)
toàn cầu hoá
mystery (n)
điều bí ẩn
connected (adj)
kết nối
respect (n)
khía cạnh
dish (n)
món ăn
ingredient (n)
nguyên liệu , thành phần
specialty (n)
đặc sản
unique (adj)
độc đáo
captivate (v)
thu hút , lôi cuốn
cross-cultural (adj)
giao thoa văn hoá
blend (v)
pha trộn , kết hợp
reflect (v)
phản ánh
richness (n)
sự phong phú
appreciate (v)
thưởng thức , trân trọng
lifestyle (n)
lối sống
celebrate (v)
tổ chức , ăn mừng
extracurricular (adj)
ngoại khoá
culture shock (n)
sốc văn hoá
language barrier (n)
rào cản ngôn ngữ
unfamiliar (adj)
không quen thuộc
insulting (adj)
xúc phạm
overcome (v)
vượt qua
staple (adj)
cơ bản , thiết yếu
costume (n)
trang phục
admire (v)
ngắm nhìn , chiêm ngưỡng
confusion (n)
sự bối rối
anxiety (n)
sự lo lắng
a wide range of something
đa dạng thứ gì
gain (in) popularity
ngày càng trở nên phổ biến
be on the rise
đang gia tăng
keep up with
theo kịp , bắt kịp
sense of identity
tinh thần bản sắc
take something seriously
để tâm , chú ý , coi trọng thứ gì