1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
antibiotic
thuốc kháng sinh
bacteria
vi khuẩn
balanced
cân đối, cân bằng
cookbook
sách hướng dẫn nấu ăn
cut down on
cắt giảm
diameter
đường kính
disease
bệnh
energy
năng lượng
enquire
hỏi
examine
kiểm tra, khám (sức khoẻ)
fitness
sự khỏe khoắn
food poisoning
ngộ độc thức ăn
germ
vi trùng
give up
từ bỏ
illness
sự ốm đau
infection
sự lây nhiễm
ingredient
thành phần, nguyên liệu
life expectancy
tuổi thọ
muscle
cơ bắp
nutrient
chất dinh dưỡng
organism
sinh vật, thực thể sống
press-up
động tác chống đẩy
properly
một cách điều độ, hợp lí
recipe
công thức nấu ăn
regular
đều đặn, thường xuyên
spread
sự lây lan
star jump
động tác nhảy dang tay chân
strength
sức mạnh
suffer
chịu đựng
treatment
cách điều trị
tuberculosis
bệnh lao phổi
virus
vi-rút
work out
tập thể dục
fit
cân đối
healthy
khỏe mạnh
fast food
đồ ăn nhanh
bad habit
thói quen xấu
burger
bánh mì kẹp
chips
khoai chiên
full of
active
tích cực
life lesson
bài học cs
balenced diet
chế độ ăn uống cân bằng
physical
thuộc về thể chất
mental
thuộc về tinh thần
headache
đau đầu
label
nhãn, mác
pay attention
chú ý
mineral
chất khoáng
decade
thật kỉ
repetitive
lặp đi lặp lại
routine
sinh hoạt thường ngày
spread out
xòe, dang (tay)
push up
chống đẩy
squat
ngồi xổm
on the spot
ngay lập tức, tại chỗ
repeat
nhắc lại, lặp lại
shoulder
vai
side
bên sườn, bên cạnh
apart
tách ra
opposite
đối diện
lift
nhấc lên, nâng lên
health products
các sản phẩm sức khỏe
skincare
chăm sóc da
brain development
phát triển não bộ
replace
thay thế
white rice
cơm trắng
yoghurt
sữa chưa
butter
bơ
contain
chứa
acne
tình trạng da bị mụn trứng cá
pimple
mụn, nhọt
sugary
ngọt, chứa nhiều đường
dessert
đồ ngọt tráng miệng
brown rice
cơm gạo lứt
event
sự kiện
suggest = make a suggestion
đề nghị, gợi ý
remind somebody about something
nhắc nhở ai về cái gì
accept an invitation
chấp nhận một lời mời
ask for information
hỏi xin thông tin
message
tin nhắn, thông báo
try
thử
in advance
trước (thời điểm nào đó)
treadmill
máy chạy bộ
press
nhấn (nút)
button
nút bấm
show
chỉ cho xem
give somebody a hand = lend somebody a hand
giúp ai đó
help somebody with something
giúp ai đó việc gì
offer help
đề nghị giúp đỡ
micron
Micrômet
infectious
viêm nhiễm
tiny
nhỏ xíu
a range of
một loạt, một chuỗi
the common cold
cảm lạnh
infected cell
tế bào bị nhiễm bệnh
vaccine
vaccin
get rid of
loại bỏ, loại trừ