1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
on the weekend
vào cuối tuần
bring/brought
mang, đã mang
tent
cái lều
insect repellent
(n) thuốc chống/diệt côn trùng
have a campfire
đốt lửa trại
roast/ roasted
nướng/ đã nướng
marshmallow
kẹo dẻo
sing/sang/sung
hát
campfire song
bài hát lửa trại
canoeing
chèo thuyền ca-nô /kəˈnuː/
go fishing
đi câu cá
go swimming
đi bơi
go hiking
đi bộ đường dài
jay
chim giẻ cùi
hummingbird
chim ruồi
raccoon
gấu mèo
squirrel
con sóc