Thẻ ghi nhớ: hospital | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

hospital

bệnh viện

<p>bệnh viện</p>
2
New cards

radiologist

bác sĩ X-quang

<p>bác sĩ X-quang</p>
3
New cards

emergency room

phòng cấp cứu

<p>phòng cấp cứu</p>
4
New cards

obstetrician

bác sĩ sản khoa

<p>bác sĩ sản khoa</p>
5
New cards

operating room

phòng phẫu thuật

<p>phòng phẫu thuật</p>
6
New cards

needle

kim tiêm , đầu kim

<p>kim tiêm , đầu kim</p>
7
New cards

laboratory

phòng thí nghiệm

<p>phòng thí nghiệm</p>
8
New cards

pharmacy

hiệu thuốc

<p>hiệu thuốc</p>
9
New cards

hospital bed

giường bệnh

<p>giường bệnh</p>
10
New cards

call button

chuông gọi y tá

<p>chuông gọi y tá</p>
11
New cards

doctor

bác sĩ

<p>bác sĩ</p>
12
New cards

nurse

y tá

<p>y tá</p>
13
New cards

gurney

xe đẩy tay

<p>xe đẩy tay</p>
14
New cards

waiting room

phòng chờ

<p>phòng chờ</p>
15
New cards

surgeon

bác sĩ phẫu thuật

<p>bác sĩ phẫu thuật</p>
16
New cards

midwife

bà đỡ/nữ hộ sinh

<p>bà đỡ/nữ hộ sinh</p>
17
New cards

injection

sự tiêm , thuốc tiêm

<p>sự tiêm , thuốc tiêm</p>
18
New cards

calcium

canxi

<p>canxi</p>
19
New cards

crutch

cái nạng

<p>cái nạng</p>
20
New cards

wheelchair

xe lăn

<p>xe lăn</p>
21
New cards

paramedic

nhân viên y tế

<p>nhân viên y tế</p>
22
New cards

stretcher

cáng cứu thương

<p>cáng cứu thương</p>
23
New cards

rush

đưa đi , chuyển đi (nhanh)

<p>đưa đi , chuyển đi (nhanh)</p>
24
New cards

treat

đối sử, điều trị , chữa tri

<p>đối sử, điều trị , chữa tri</p>
25
New cards

condition

điều kiện , tình trạng

<p>điều kiện , tình trạng</p>
26
New cards

recovery

sự phục hồi

<p>sự phục hồi</p>
27
New cards

suffer

chịu đựng

<p>chịu đựng</p>
28
New cards

deteriorate

xấu đi , tệ hơn

<p>xấu đi , tệ hơn</p>
29
New cards

coma

Hôn mê

<p>Hôn mê</p>
30
New cards

common cold

cảm lạnh thông thường

<p>cảm lạnh thông thường</p>