1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Achievable adj
Có thể đạt được
Unachievable adj
Không thể đạt được
Ambitious adj
Tham vọng
Apply for
Ứng tuyển công việc
Apply to
ứng tuyển trường học
Avoid responsibilities
Trốn tránh trách nhiệm
Be accepted to/ into/by <V>
Được chấp nhận/ vào/bởi
Be rejected by <V>
Bị từ chối
Brag about yourself
Khoe khoang về bản thân
Contact <V>
Liên lạc
Criticize <V>
Chỉ trích, phê bình
Decide on
Quyết định
Employment <N>
Việc làm
Enroll in
đăng kí vào
Fulfill a dream
Thực hiện giấc mơ
Get a degree
Có được bằng cấp
certificate in
Chứng nhận về ….
Get experience in
Có được kinh nghiệm trong lĩnh vực
Get training in
Được đào tạo trong lĩnh vực nào đó
Have experience
Có Kinh nghiệm
Have experience in
Có kinh nghiệm trong lĩnh vựuc nào đó
Have experience with
Có kinh nghiệm với việc
Have training in
dược đào tạo về
Modest <adj>
Khiêm tốn
Position <n>
Vị trí
Pursue a goal
Theo đuổi mục tiêu
Put <something>off
Trì hoãn công việc nào đó
Realistic <adj>
Thực tế
unrealistic <adj>
Không thực tế
Set a goal
Thiết lập mục tiêu
Share responsibilities
Chia sẽ trách nhiệm
Sign Up for
Đăng kí vào
Start date
Ngày bắt đầu
Switch to
Chuyển sang
Take up
Đảm nhận, bắt đầu làm gì
Training
Việc huấn luyện
Work towards
Hướng về mục tiêu