LV6: Unit 1 Dreams and goals

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

Achievable adj

Có thể đạt được

2
New cards

Unachievable adj

Không thể đạt được

3
New cards

Ambitious adj

Tham vọng

4
New cards

Apply for

Ứng tuyển công việc

5
New cards

Apply to

ứng tuyển trường học

6
New cards

Avoid responsibilities

Trốn tránh trách nhiệm

7
New cards

Be accepted to/ into/by <V>

Được chấp nhận/ vào/bởi

8
New cards

Be rejected by <V>

Bị từ chối

9
New cards

Brag about yourself

Khoe khoang về bản thân

10
New cards

Contact <V>

Liên lạc

11
New cards

Criticize <V>

Chỉ trích, phê bình

12
New cards

Decide on

Quyết định

13
New cards

Employment <N>

Việc làm

14
New cards

Enroll in

đăng kí vào

15
New cards

Fulfill a dream

Thực hiện giấc mơ

16
New cards

Get a degree

Có được bằng cấp

17
New cards

certificate in

Chứng nhận về ….

18
New cards

Get experience in

Có được kinh nghiệm trong lĩnh vực

19
New cards

Get training in

Được đào tạo trong lĩnh vực nào đó

20
New cards

Have experience

Có Kinh nghiệm

21
New cards

Have experience in

Có kinh nghiệm trong lĩnh vựuc nào đó

22
New cards

Have experience with

Có kinh nghiệm với việc

23
New cards

Have training in

dược đào tạo về

24
New cards

Modest <adj>

Khiêm tốn

25
New cards

Position <n>

Vị trí

26
New cards

Pursue a goal

Theo đuổi mục tiêu

27
New cards

Put <something>off

Trì hoãn công việc nào đó

28
New cards

Realistic <adj>

Thực tế

29
New cards

unrealistic <adj>

Không thực tế

30
New cards

Set a goal

Thiết lập mục tiêu

31
New cards

Share responsibilities

Chia sẽ trách nhiệm

32
New cards

Sign Up for

Đăng kí vào

33
New cards

Start date

Ngày bắt đầu

34
New cards

Switch to

Chuyển sang

35
New cards

Take up

Đảm nhận, bắt đầu làm gì

36
New cards

Training

Việc huấn luyện

37
New cards

Work towards

Hướng về mục tiêu