1/44
Flashcards học từ vựng về chủ đề Mạng xã hội
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
the mass media
truyền thông đại chúng
public
công chúng
publish
công khai
networking
mạng lưới
social media
mạng xã hội
platform
nền tảng
electronic media
phương tiện truyền thông điện tử (gồm internet, radio, tv,…)
cyberbullying
khủng bố qua mạng internet
cyberattack
tấn công mạng
cyberbully
kẻ quấy rối trên mạng (đặc biệt là qua tin nhắn)
app = application
ứng dụng
download/launch/install/build/develop an app
tải xuống/khởi chạy/cài đặt/xây dựng/phát triển ứng dụng
scroll down
lướt
tabloid
báo lá cải
yellow journalism = tabloid newspaper
báo lá cải
influencer
người có sức ảnh hưởng
up-to-date updated >< out of date
cập nhật
up-to-the-minute
tin giờ chót; có những thông tin mới nhất có thể có được
newly-released
mới ra mắt, phát hành
up-to-the-minute news
tin giờ chót, tin mới nhất
broadcast
phát sóng
viral -> go viral
tràn ngập/ lên xu hướng
stay/keep up to date = get latest information
cập nhật, bắt kịp xu thế
bring sb up to date with/on st
cập nhật cho ai đó điều gì
peak time peak viewing time prime time
khung giờ vàng
spread news
lan truyền tin tức
be news to sb
chưa nghe bao giờ
out of touch/contact
không có liên hệ, không tin tức
up to the minute
cập nhật từng phút
keep/stay in touch with sb
giữ liên lạc với, có dính lưu với
lose touch with
mất liên lạc với, tiếp xúc đến
addicted to
say mê, nghiện
indifferent to
lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm
make use of sth = take advantage of
tận dụng triệt để/hiệu quả
gossip
tin đồn nhảm, tán ngẫu
breaking news
tin nóng, tin đặc biệt
means of communication
cách thức, phương tiện giao tiếp
freedom of the press
tự do báo chí
browse the websites
lướt web
surf/browse/access/have access to/go on the internet
truy cập internet
made up = invent a story
bịa đặt
tell the truth
nói sự thật
news in real time
tin tức được đưa ngay khi xuất hiện
release
phát hành
report
báo cáo