READING WEEK 25/11-31/11

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/102

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

103 Terms

1
New cards

via (prep)

thông qua

2
New cards

vulnerable (a)

dễ bị nguy hiểm, tổn thương

3
New cards

evaporation (n)

sự bay hơi, sự làm khô

4
New cards

archeological (a)

(thuộc) khảo cổ học

5
New cards

stem (v)

ngăn chặn

6
New cards

vanish (v)

biến mất

7
New cards

illustrious (a)

lừng lẫy, rạng rỡ

8
New cards

priest (n)

linh mục

9
New cards

secular (a)

thể lực, trần tục

10
New cards

refinement (n)

sự tinh chế, sự lọc

11
New cards

substantiate (v)

chứng minh

12
New cards

high-end (a)

cao cấp

13
New cards

consolation (n)

sự an ủi

14
New cards

splurge (v)

vung tiền

15
New cards

intertwine (v)

quấn vào/ liên quan đến nhau

16
New cards

statehood (n)

cương vị một nước

17
New cards

deposit (n)

lớp trầm tích, lớp lắng đọng

18
New cards

influx (n)

sự đổ bộ, sự tràn vào

19
New cards

territory (n)

lãnh thổ, khu vực

20
New cards

brew (v)

chuẩn bị nổ ra

21
New cards

mineral (n)

khoáng chất

22
New cards

admendment (n)

sự sửa đổi

23
New cards

admission (n)

sự kết nạp

24
New cards

immense (a)

rộng lớn

25
New cards

noticeable (a)

đáng chú ý

26
New cards

downturn (a)

suy thoái

27
New cards

restless (a)

bồn chồn, không yên

28
New cards

agitated (a)

bất an

29
New cards

abandon (v)

rời đi, rời bỏ

30
New cards

forewarn (v)

cảnh báo trước

31
New cards

anecdotal (a)

giai thoại

32
New cards

seismic (a)

(thuộc) địa chấn

33
New cards

superior (a)

cao cấp, vượt trội

34
New cards

rudimentary (a)

thô sơ

35
New cards

ascertain (v)

xác định chắc chắn

36
New cards

lateral a)

ở bên, hướng bên

37
New cards

burgeon (v)

phát triển nhanh chóng

38
New cards

justification (n)

sự biện hộ

39
New cards

inherent (a)

cố hữu, vốn có

40
New cards

manifest (v)

biểu hiện, biểu lộ

41
New cards

presume (v)

cho là

42
New cards

diminished (a)

bị giảm đi

43
New cards

accountability (n)

trách nhiệm, nghĩa vụ

44
New cards

stem from (phr)

bắt nguồn từ

45
New cards

invert (v)

nghịch chuyển, đảo ngược

46
New cards

ascribe (v)

phóng đại, thổi phồng

47
New cards

magnity (v)

phóng đai

48
New cards

self-esteem (n)

lòng tự trọng

49
New cards

ego (n)

cái tôi, bản ngã

50
New cards

transformation (n)

sự thay đổi, biến hóa

51
New cards

the Black Death (phr)

cái chết đen

52
New cards

devastating (a)

phá hủy, tàn phá

53
New cards

strain (n)

kiểu, loại (động thực vật, bệnh tật)

54
New cards

plague (n)

bệnh dịch

55
New cards

pandemic (n)

đại dịch

56
New cards

depict (v)

mô tả

57
New cards

in conjuction with (phr)

kết hợp

58
New cards

surge (v)

tăng vọt

59
New cards

momentous (a)

quan trọng

60
New cards

mortality rate (phr)

tỉ lệ tử

61
New cards

proponent (n)

người đề xuất

62
New cards

fertility rate (phr)

tỉ lệ sinh

63
New cards

norm (n)

quy phạm, tiêu chuẩn

64
New cards

indefinitely (adv)

vô hạn định

65
New cards

legislation (n)

ngành lập pháp, luật pháp

66
New cards

legalisation (n)

sự hợp pháp hóa

67
New cards

unravel (v)

làm sáng tỏ, làm cho ra manh mối

68
New cards

dearth (n)

sự khan hiếm

69
New cards

primary source (phr)

(nghiên cứu - điều tra) nguồn tài liệu ban đầu, tài liệu gốc

70
New cards

antiquity (n)

thời cổ xưa, đồ cổ

71
New cards

confine (v)

hạn chế

72
New cards

hieroglyphic (a)

(thuộc) chữ tượng hình

73
New cards

pejorative (a)

có nghĩa xấu, miệt thị

74
New cards

substandard (a)

dưới tiêu chuẩn

75
New cards

weaponry (n)

vũ khí

76
New cards

extant (a)

hiện có

77
New cards

pitfall (a)

nguy hiểm, cạm bẫy, khó khăn

78
New cards

intrinsic (a)

(thuộc) bản chất, nội tại

79
New cards

infancy (n)

thuở ẵm ngửa (1-12 tháng đầu)

80
New cards

speculate (v)

phỏng đoán

81
New cards

content (a)

thỏa mãn, bằng lòng

82
New cards

avoidant (a)

(thuộc) dạng né tránh

83
New cards

distressed (a)

đau khổ

84
New cards

mask (v)

che giấu, che khuất

85
New cards

apathy (n)

sự lãnh đạm, thờ ơ

86
New cards

unresponsive (a)

không có phản ứng

87
New cards

ambivalent (a)

có mâu thuẫn trong tư tưởng, lo lắng

88
New cards

pacify (v)

làm yên, làm nguội

89
New cards

temperamental (a)

thất thường

90
New cards

cognition (n)

nhận thức

91
New cards

genetics (n)

di truyền học

92
New cards

phenomenal (a)

có thể nhận thức bằng giác quan, (thuộc) hiện tượng

93
New cards

subsequent (a)

theo sau, tiếp sau

94
New cards

undifferentiated (a)

không thể phân biệt, chưa phân hóa

95
New cards

goal-directed (a)

theo đuổi mục tiêu

96
New cards

surmise (v)

phỏng đoán, ngờ ngợ

97
New cards

obscure (v)

che khuất, che đậy

98
New cards

motor skill (phr)

kĩ năng vận động

99
New cards

habituate (v)

quen thuộc với, làm quen với

100
New cards

unimpeded (a)

không bị ngăn trở/ cản trở