1/102
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
via (prep)
thông qua
vulnerable (a)
dễ bị nguy hiểm, tổn thương
evaporation (n)
sự bay hơi, sự làm khô
archeological (a)
(thuộc) khảo cổ học
stem (v)
ngăn chặn
vanish (v)
biến mất
illustrious (a)
lừng lẫy, rạng rỡ
priest (n)
linh mục
secular (a)
thể lực, trần tục
refinement (n)
sự tinh chế, sự lọc
substantiate (v)
chứng minh
high-end (a)
cao cấp
consolation (n)
sự an ủi
splurge (v)
vung tiền
intertwine (v)
quấn vào/ liên quan đến nhau
statehood (n)
cương vị một nước
deposit (n)
lớp trầm tích, lớp lắng đọng
influx (n)
sự đổ bộ, sự tràn vào
territory (n)
lãnh thổ, khu vực
brew (v)
chuẩn bị nổ ra
mineral (n)
khoáng chất
admendment (n)
sự sửa đổi
admission (n)
sự kết nạp
immense (a)
rộng lớn
noticeable (a)
đáng chú ý
downturn (a)
suy thoái
restless (a)
bồn chồn, không yên
agitated (a)
bất an
abandon (v)
rời đi, rời bỏ
forewarn (v)
cảnh báo trước
anecdotal (a)
giai thoại
seismic (a)
(thuộc) địa chấn
superior (a)
cao cấp, vượt trội
rudimentary (a)
thô sơ
ascertain (v)
xác định chắc chắn
lateral a)
ở bên, hướng bên
burgeon (v)
phát triển nhanh chóng
justification (n)
sự biện hộ
inherent (a)
cố hữu, vốn có
manifest (v)
biểu hiện, biểu lộ
presume (v)
cho là
diminished (a)
bị giảm đi
accountability (n)
trách nhiệm, nghĩa vụ
stem from (phr)
bắt nguồn từ
invert (v)
nghịch chuyển, đảo ngược
ascribe (v)
phóng đại, thổi phồng
magnity (v)
phóng đai
self-esteem (n)
lòng tự trọng
ego (n)
cái tôi, bản ngã
transformation (n)
sự thay đổi, biến hóa
the Black Death (phr)
cái chết đen
devastating (a)
phá hủy, tàn phá
strain (n)
kiểu, loại (động thực vật, bệnh tật)
plague (n)
bệnh dịch
pandemic (n)
đại dịch
depict (v)
mô tả
in conjuction with (phr)
kết hợp
surge (v)
tăng vọt
momentous (a)
quan trọng
mortality rate (phr)
tỉ lệ tử
proponent (n)
người đề xuất
fertility rate (phr)
tỉ lệ sinh
norm (n)
quy phạm, tiêu chuẩn
indefinitely (adv)
vô hạn định
legislation (n)
ngành lập pháp, luật pháp
legalisation (n)
sự hợp pháp hóa
unravel (v)
làm sáng tỏ, làm cho ra manh mối
dearth (n)
sự khan hiếm
primary source (phr)
(nghiên cứu - điều tra) nguồn tài liệu ban đầu, tài liệu gốc
antiquity (n)
thời cổ xưa, đồ cổ
confine (v)
hạn chế
hieroglyphic (a)
(thuộc) chữ tượng hình
pejorative (a)
có nghĩa xấu, miệt thị
substandard (a)
dưới tiêu chuẩn
weaponry (n)
vũ khí
extant (a)
hiện có
pitfall (a)
nguy hiểm, cạm bẫy, khó khăn
intrinsic (a)
(thuộc) bản chất, nội tại
infancy (n)
thuở ẵm ngửa (1-12 tháng đầu)
speculate (v)
phỏng đoán
content (a)
thỏa mãn, bằng lòng
avoidant (a)
(thuộc) dạng né tránh
distressed (a)
đau khổ
mask (v)
che giấu, che khuất
apathy (n)
sự lãnh đạm, thờ ơ
unresponsive (a)
không có phản ứng
ambivalent (a)
có mâu thuẫn trong tư tưởng, lo lắng
pacify (v)
làm yên, làm nguội
temperamental (a)
thất thường
cognition (n)
nhận thức
genetics (n)
di truyền học
phenomenal (a)
có thể nhận thức bằng giác quan, (thuộc) hiện tượng
subsequent (a)
theo sau, tiếp sau
undifferentiated (a)
không thể phân biệt, chưa phân hóa
goal-directed (a)
theo đuổi mục tiêu
surmise (v)
phỏng đoán, ngờ ngợ
obscure (v)
che khuất, che đậy
motor skill (phr)
kĩ năng vận động
habituate (v)
quen thuộc với, làm quen với
unimpeded (a)
không bị ngăn trở/ cản trở