1/13
no description
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bear up (phr v)
giữ vững tinh thần (phr v)
bear with (phr v)
kiên nhẫn (phr v)
bear on/upon (phr v)
có liên quan, ảnh hưởng (phr v)
take off sb (phr v)
bắt chước ai (phr v)
take up with (phr v)
kết giao bạn bè (phr v)
take in (phr v)
lừa dối (phr v)
have sth/sb against sth/sb (phr)
cái gì/ai không thích cái gì/ai (phr)
have up (phr v)
đưa ra toà (phr v)
come apart (phr v)
chia nhỏ từng phần (phr v)
get off with (phr v)
được kết tội nhẹ (phr v)
have doubts (phr)
có nghi ngờ (phr)
has an ulterior motive for (phr)
có một lí do bí mật (phr)
give a good account of oneself (phr)
gây được danh tiếng tốt cho bản thân ai (phr)
burning question/issue (phr)
câu hỏi/vấn đề cấp bách (phr)