1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
annual /ˈænjuəl/
hàng năm It is recommended to have an annual physical examination with your doctor. Bạn nên đi khám sức khỏe tổng quát hàng năm với bác sĩ của mình.
appointment /əˈpɔɪntmənt/
cuộc hẹn I would like to schedule an appointment to see the doctor next week. Tôi muốn đặt một cuộc hẹn để gặp bác sĩ vào tuần tới.
assess /əˈses/
đánh giá The doctor will assess your overall health during the examination. Bác sĩ sẽ đánh giá sức khỏe tổng thể của bạn trong quá trình khám.
diagnose /ˌdaɪəɡˈnoʊs/
chẩn đoán The doctor was able to diagnose the illness based on the patient's symptoms. Bác sĩ đã có thể chẩn đoán bệnh dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân.
effective /ɪˈfektɪv/
hiệu quả, có hiệu lực This medication is very effective in treating the symptoms of the common cold. Loại thuốc này rất hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng của cảm lạnh thông thường.
instrument /ˈɪnstrəmənt/
dụng cụ The doctor used a sterile instrument to examine the patient's throat. Bác sĩ đã sử dụng một dụng cụ vô trùng để kiểm tra họng của bệnh nhân.
manage /ˈmænɪdʒ/
quản lý, kiểm soát With proper medication, it is possible to manage the symptoms of the chronic condition. Với việc dùng thuốc đúng cách, có thể kiểm soát được các triệu chứng của bệnh mãn tính.
prevent /prɪˈvent/
ngăn ngừa A healthy lifestyle can help prevent many common diseases. Một lối sống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa nhiều bệnh thông thường.
recommendation /ˌrekəmenˈdeɪʃn/
sự giới thiệu, sự khuyên bảo The doctor's recommendation was to get more rest and drink plenty of fluids. Lời khuyên của bác sĩ là hãy nghỉ ngơi nhiều hơn và uống nhiều nước.
record /ˈrekərd/
hồ sơ, sổ sách The doctor will review your medical records before the appointment. Bác sĩ sẽ xem lại hồ sơ y tế của bạn trước cuộc hẹn.
refer /rɪˈfɜːr/
giới thiệu (đến chuyên gia) Your primary care physician may refer you to a specialist for further treatment. Bác sĩ chăm sóc chính của bạn có thể giới thiệu bạn đến một chuyên gia để được điều trị thêm.
serious /ˈsɪriəs/
nghiêm trọng A high fever can be a sign of a serious illness. Sốt cao có thể là dấu hiệu của một căn bệnh nghiêm trọng.