1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accommodation
(n) chỗ ở
sleeping facility
(n) cơ sở lưu trú
lodgings
(n) chỗ ở
accommodate
(v) cung cấp chỗ ở, chứa đựng
hold
(v) giữ chỗ
hostel
(n) nhà nghỉ tập thể
motel
(n) nhà nghỉ ven đường
inn
(n) quán trọ
no-frills hotel
(n) khách sạn bình dân
lobby
(n) sảnh
lounge
(n) phòng chờ
suite
(n) phòng khách sạn cao cấp
saloon
(n) phòng khách
annex
(n) phần mở rộng
air-conditioner
(n) máy điều hòa
ventilator
(n) máy thông gió
draft
(n) luồng gió
key
(n) chìa khóa
unlock
(v) mở khóa
look
(v) nhìn, tìm kiếm
look oneself out
(phr.v) tự lo liệu
chute
(n) ống trượt
pantry
(n) phòng đựng thức ăn
revolving door
(n) cửa xoay
vacancy
(n) phòng trống
availability
(n) sự sẵn có
overnight
(adj)/(adv) qua đêm
extra charge
(phr.n) phụ phí
check-in
(n)/(phr.v) thủ tục nhận phòng
check-out
(n)/(phr.v) thủ tục trả phòng
front desk
(n) bàn tiếp tân
receptionist
(n) nhân viên tiếp tân
concierge
(n) nhân viên phục vụ
page
(v) gọi điện thoại nội bộ
bellhop
(n) người khuân vác
porter
(n) người khuân vác
cloakroom
(n) phòng giữ đồ
valuables
(n) đồ có giá trị
check
(v) kiểm tra
wake-up
(n)/(v) đánh thức, sự thức dậy
call
(n)/(v) cuộc gọi, gọi
do not disturb
(phr) xin đừng làm phiền
banquet
(n) tiệc lớn
laundry
(n) dịch vụ giặt ủi
cater
(v) phục vụ ăn uống
tip
(n)/(v) tiền boa, cho tiền boa
gratuity
(n) tiền boa