STAGE 1 - Part 11: Hotel

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

accommodation

(n) chỗ ở

<p>(n) chỗ ở</p>
2
New cards

sleeping facility

(n) cơ sở lưu trú

<p>(n) cơ sở lưu trú</p>
3
New cards

lodgings

(n) chỗ ở

<p>(n) chỗ ở</p>
4
New cards

accommodate

(v) cung cấp chỗ ở, chứa đựng

<p>(v) cung cấp chỗ ở, chứa đựng</p>
5
New cards

hold

(v) giữ chỗ

<p>(v) giữ chỗ</p>
6
New cards

hostel

(n) nhà nghỉ tập thể

<p>(n) nhà nghỉ tập thể</p>
7
New cards

motel

(n) nhà nghỉ ven đường

<p>(n) nhà nghỉ ven đường</p>
8
New cards

inn

(n) quán trọ

<p>(n) quán trọ</p>
9
New cards

no-frills hotel

(n) khách sạn bình dân

<p>(n) khách sạn bình dân</p>
10
New cards

lobby

(n) sảnh

<p>(n) sảnh</p>
11
New cards

lounge

(n) phòng chờ

<p>(n) phòng chờ</p>
12
New cards

suite

(n) phòng khách sạn cao cấp

<p>(n) phòng khách sạn cao cấp</p>
13
New cards

saloon

(n) phòng khách

<p>(n) phòng khách</p>
14
New cards

annex

(n) phần mở rộng

<p>(n) phần mở rộng</p>
15
New cards

air-conditioner

(n) máy điều hòa

<p>(n) máy điều hòa</p>
16
New cards

ventilator

(n) máy thông gió

<p>(n) máy thông gió</p>
17
New cards

draft

(n) luồng gió

<p>(n) luồng gió</p>
18
New cards

key

(n) chìa khóa

<p>(n) chìa khóa</p>
19
New cards

unlock

(v) mở khóa

<p>(v) mở khóa</p>
20
New cards

look

(v) nhìn, tìm kiếm

<p>(v) nhìn, tìm kiếm</p>
21
New cards

look oneself out

(phr.v) tự lo liệu

<p>(phr.v) tự lo liệu</p>
22
New cards

chute

(n) ống trượt

<p>(n) ống trượt</p>
23
New cards

pantry

(n) phòng đựng thức ăn

<p>(n) phòng đựng thức ăn</p>
24
New cards

revolving door

(n) cửa xoay

<p>(n) cửa xoay</p>
25
New cards

vacancy

(n) phòng trống

<p>(n) phòng trống</p>
26
New cards

availability

(n) sự sẵn có

<p>(n) sự sẵn có</p>
27
New cards

overnight

(adj)/(adv) qua đêm

<p>(adj)/(adv) qua đêm</p>
28
New cards

extra charge

(phr.n) phụ phí

<p>(phr.n) phụ phí</p>
29
New cards

check-in

(n)/(phr.v) thủ tục nhận phòng

<p>(n)/(phr.v) thủ tục nhận phòng</p>
30
New cards

check-out

(n)/(phr.v) thủ tục trả phòng

<p>(n)/(phr.v) thủ tục trả phòng</p>
31
New cards

front desk

(n) bàn tiếp tân

<p>(n) bàn tiếp tân</p>
32
New cards

receptionist

(n) nhân viên tiếp tân

<p>(n) nhân viên tiếp tân</p>
33
New cards

concierge

(n) nhân viên phục vụ

<p>(n) nhân viên phục vụ</p>
34
New cards

page

(v) gọi điện thoại nội bộ

<p>(v) gọi điện thoại nội bộ</p>
35
New cards

bellhop

(n) người khuân vác

<p>(n) người khuân vác</p>
36
New cards

porter

(n) người khuân vác

<p>(n) người khuân vác</p>
37
New cards

cloakroom

(n) phòng giữ đồ

<p>(n) phòng giữ đồ</p>
38
New cards

valuables

(n) đồ có giá trị

<p>(n) đồ có giá trị</p>
39
New cards

check

(v) kiểm tra

<p>(v) kiểm tra</p>
40
New cards

wake-up

(n)/(v) đánh thức, sự thức dậy

<p>(n)/(v) đánh thức, sự thức dậy</p>
41
New cards

call

(n)/(v) cuộc gọi, gọi

<p>(n)/(v) cuộc gọi, gọi</p>
42
New cards

do not disturb

(phr) xin đừng làm phiền

<p>(phr) xin đừng làm phiền</p>
43
New cards

banquet

(n) tiệc lớn

<p>(n) tiệc lớn</p>
44
New cards

laundry

(n) dịch vụ giặt ủi

<p>(n) dịch vụ giặt ủi</p>
45
New cards

cater

(v) phục vụ ăn uống

<p>(v) phục vụ ăn uống</p>
46
New cards

tip

(n)/(v) tiền boa, cho tiền boa

<p>(n)/(v) tiền boa, cho tiền boa</p>
47
New cards

gratuity

(n) tiền boa

<p>(n) tiền boa</p>