1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(으)ㄴ/는 대신에
thay vì
는 김에
nhân tiện, nhân thể
는 바람에
vì...nên (nguyên nhân - hậu quả)
(으)ㄴ채로
trong trạng thái, trong khi vẫn
도록
1.để cho 2.đến tận khi
기에/길래
1.vì vậy 2.mà
더라도
cho dù
다(가) 보면
nếu liên tục...thì...
기로 했다.
Quyết định
(으)면 되다.
Chỉ cần....là được
게 하다.
Gây cho, bắt, cho phép
게 되다.
Được, bị , trở nên
(으)ㄴ 적이 있다.
Đã từng
아/어 있다.
đang
아/어 가다.
Sắp, đang và sẽ
(으)ㄴ/는 셈이다.
Xem như là
아/어 오다.
Đã liên tục, đã và đang
(으)ㄹ 뻔했다.
Suýt nữa thì
V-나 보다
Có lẽ, có vẻ (ko căn cứ)
기 마련이다.
Đương nhiên
(으)ㄴ/는 모양이다.
Có vẻ, có lẽ (có căn cứ)
아/어 버렸다.
Mất rồi
아/어 보이다.
Trông có vẻ
(으)ㄴ/는 척하다.
Giả vờ
(으)ㄹ지도 모르다.
Không biết chừng
(으)ㄹ 리가 없다.
Không có lý nào