TOPIK2_GRAMMAR_23/09/2024

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

(으)ㄴ/는 대신에

thay vì

2
New cards

는 김에

nhân tiện, nhân thể

3
New cards

는 바람에

vì...nên (nguyên nhân - hậu quả)

4
New cards

(으)ㄴ채로

trong trạng thái, trong khi vẫn

5
New cards

도록

1.để cho 2.đến tận khi

6
New cards

기에/길래

1.vì vậy 2.mà

7
New cards

더라도

cho dù

8
New cards

다(가) 보면

nếu liên tục...thì...

9
New cards

기로 했다.

Quyết định

10
New cards

(으)면 되다.

Chỉ cần....là được

11
New cards

게 하다.

Gây cho, bắt, cho phép

12
New cards

게 되다.

Được, bị , trở nên

13
New cards

(으)ㄴ 적이 있다.

Đã từng

14
New cards

아/어 있다.

đang

15
New cards

아/어 가다.

Sắp, đang và sẽ

16
New cards

(으)ㄴ/는 셈이다.

Xem như là

17
New cards

아/어 오다.

Đã liên tục, đã và đang

18
New cards

(으)ㄹ 뻔했다.

Suýt nữa thì

19
New cards

V-나 보다

Có lẽ, có vẻ (ko căn cứ)

20
New cards

기 마련이다.

Đương nhiên

21
New cards

(으)ㄴ/는 모양이다.

Có vẻ, có lẽ (có căn cứ)

22
New cards

아/어 버렸다.

Mất rồi

23
New cards

아/어 보이다.

Trông có vẻ

24
New cards

(으)ㄴ/는 척하다.

Giả vờ

25
New cards

(으)ㄹ지도 모르다.

Không biết chừng

26
New cards

(으)ㄹ 리가 없다.

Không có lý nào