1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
语言 /Yǔyán/
ngôn ngữ
文化 /wénhuà/
văn hóa
大学 /Dàxué/
đại học
觉得 /juéde/
cảm thấy
语法 /Yǔfǎ/
ngữ pháp
新 /Xīn/
mới
同学 /Tóngxué/
bạn học
同屋 /tóngwū/
bạn cùng phòng
班 /bān/
lớp
听 /tīng/
nghe
说 /shuō/
nói, kể
认识 /rènshi/
nhận biết
读 /dú/
đọc
写 /xiě/
viết
比较 /bǐjiào/
khá, tương đối
容易 /Róngyì/
dễ
文学 /Wénxué/
văn học
历史 /Lìshǐ/
lịch sử
法律 /Fǎlǜ/
luật
经济 /Jīngjì/
kinh tế
外语 /wàiyǔ/
ngoại ngữ
旧 /jiù/
cổ, xưa
老 /lǎo/
già, cũ