Ôn tập Tiếng Anh 10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards từ vựng và ngữ pháp ôn tập cho kỳ thi học sinh giỏi Tiếng Anh lớp 10.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

incredible

Tính từ: đáng kinh ngạc, khó tin

2
New cards

vegetarian

Danh từ: người ăn chay; Tính từ: thuộc về ăn chay

3
New cards

Canadian

Tính từ: thuộc về Canada, người Canada

4
New cards

pedestrian

Danh từ: người đi bộ, người đi đường

5
New cards

edible

Tính từ: có thể ăn được

6
New cards

solidify

Động từ: làm cho đông lại, làm cho chắc lại

7
New cards

terrify

Động từ: làm kinh hãi, làm khiếp sợ

8
New cards

classify

Động từ: phân loại

9
New cards

associate

Động từ: liên kết, kết hợp

10
New cards

recognize

Động từ: nhận ra, thừa nhận

11
New cards

integrate

Động từ: hợp nhất, tích hợp

12
New cards

operate

Động từ: vận hành, hoạt động

13
New cards

mysterious

Tính từ: bí ẩn, huyền bí

14
New cards

dangerous

Tính từ: nguy hiểm

15
New cards

ambitious

Tính từ: có nhiều tham vọng

16
New cards

kilometer

Danh từ: kilômét

17
New cards

vocabulary

Danh từ: từ vựng

18
New cards

secretary

Danh từ: thư ký

19
New cards

necessary

Tính từ: cần thiết

20
New cards

engine

engine (n): Động cơ

21
New cards

design

design (n): thiết kế

22
New cards

husband

husband (n): người chồng

23
New cards

broadcast

broadcast (v): phát sóng

24
New cards

vast

vast (adj): rộng lớn, bao la

25
New cards

emission

Emission (n): sự phát thải

26
New cards

otherwise

otherwise (adv): nếu không thì

27
New cards

spectators

spectators (n): khán giả (sân vận động)

28
New cards

narrow-minded

narrow-minded (adj): hẹp hòi, bảo thủ

29
New cards

droughts

droughts (n): hạn hán

30
New cards

implicit

implicit (adj): ngụ ý, ẩn ý

31
New cards

explicit

explicit (adj): rõ ràng, minh bạch

32
New cards

hints

hints (n): gợi ý

33
New cards

encounter

encounter (v): bắt gặp, gặp phải

34
New cards

essence

important part (n): phần quan trọng, yếu tố cốt lõi

35
New cards

limitations

limitations (n): hạn chế

36
New cards

Consult

Consult (v): Tra cứu, hỏi ý kiến

37
New cards

Overcome

Overcome (v): Vượt qua

38
New cards

Derived

Derived (adj): Nguồn gốc từ

39
New cards

Relatives

Relatives (n): người thân