1/38
Flashcards từ vựng và ngữ pháp ôn tập cho kỳ thi học sinh giỏi Tiếng Anh lớp 10.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
incredible
Tính từ: đáng kinh ngạc, khó tin
vegetarian
Danh từ: người ăn chay; Tính từ: thuộc về ăn chay
Canadian
Tính từ: thuộc về Canada, người Canada
pedestrian
Danh từ: người đi bộ, người đi đường
edible
Tính từ: có thể ăn được
solidify
Động từ: làm cho đông lại, làm cho chắc lại
terrify
Động từ: làm kinh hãi, làm khiếp sợ
classify
Động từ: phân loại
associate
Động từ: liên kết, kết hợp
recognize
Động từ: nhận ra, thừa nhận
integrate
Động từ: hợp nhất, tích hợp
operate
Động từ: vận hành, hoạt động
mysterious
Tính từ: bí ẩn, huyền bí
dangerous
Tính từ: nguy hiểm
ambitious
Tính từ: có nhiều tham vọng
kilometer
Danh từ: kilômét
vocabulary
Danh từ: từ vựng
secretary
Danh từ: thư ký
necessary
Tính từ: cần thiết
engine
engine (n): Động cơ
design
design (n): thiết kế
husband
husband (n): người chồng
broadcast
broadcast (v): phát sóng
vast
vast (adj): rộng lớn, bao la
emission
Emission (n): sự phát thải
otherwise
otherwise (adv): nếu không thì
spectators
spectators (n): khán giả (sân vận động)
narrow-minded
narrow-minded (adj): hẹp hòi, bảo thủ
droughts
droughts (n): hạn hán
implicit
implicit (adj): ngụ ý, ẩn ý
explicit
explicit (adj): rõ ràng, minh bạch
hints
hints (n): gợi ý
encounter
encounter (v): bắt gặp, gặp phải
essence
important part (n): phần quan trọng, yếu tố cốt lõi
limitations
limitations (n): hạn chế
Consult
Consult (v): Tra cứu, hỏi ý kiến
Overcome
Overcome (v): Vượt qua
Derived
Derived (adj): Nguồn gốc từ
Relatives
Relatives (n): người thân