Unit 3. Living environment

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

device

(n): thiết bị

<p>(n): thiết bị</p>
2
New cards

furniture

(n): nội thất

<p>(n): nội thất</p>
3
New cards

appliance

(n): đồ gia dụng

<p>(n): đồ gia dụng</p>
4
New cards

system

(n): hệ thống

5
New cards

elevator

(n): thang máy

<p>(n): thang máy</p>
6
New cards

sensor

(n): cảm biến

<p>(n): cảm biến</p>
7
New cards

generate

(v): phát điện

<p>(v): phát điện</p>
8
New cards

monitor

(v): giám sát

<p>(v): giám sát</p>
9
New cards

voice assistant

(n): trợ lý giọng nói

10
New cards

fridge

(n): tủ lạnh

<p>(n): tủ lạnh</p>
11
New cards

control

(v): điều khiển

<p>(v): điều khiển</p>
12
New cards

apartment

(n): căn hộ

<p>(n): căn hộ</p>
13
New cards

connect

(v): kết nối

<p>(v): kết nối</p>
14
New cards

technology

(n): công nghệ

<p>(n): công nghệ</p>
15
New cards

solar panel

(n): tấm pin mặt trời

<p>(n): tấm pin mặt trời</p>
16
New cards

notice

(v): chú ý

<p>(v): chú ý</p>
17
New cards

remotely

(adv): xa xôi

<p>(adv): xa xôi</p>
18
New cards

remind

(v): nhắc nhở

19
New cards

turn off

(phr.v): tắt

<p>(phr.v): tắt</p>
20
New cards

emergency

(n): sự khẩn cấp

<p>(n): sự khẩn cấp</p>
21
New cards

entertain

(v): giải trí

<p>(v): giải trí</p>
22
New cards

eco-friendly

(adj): thân thiện với môi trường

<p>(adj): thân thiện với môi trường</p>
23
New cards

active

(adj): năng động

<p>(adj): năng động</p>
24
New cards

fashion

(n): thời trang

<p>(n): thời trang</p>
25
New cards

temperature

(n): nhiệt độ

<p>(n): nhiệt độ</p>
26
New cards

bunk bed

(n): giường tầng

<p>(n): giường tầng</p>
27
New cards

spa

(n): cơ sở chăm sóc sắc đẹp

<p>(n): cơ sở chăm sóc sắc đẹp</p>
28
New cards

air conditioner

(n): máy điều hòa không khí

<p>(n): máy điều hòa không khí</p>
29
New cards

flat-screen

(n): màn hình phẳng

<p>(n): màn hình phẳng</p>
30
New cards

nearby

(adv): gần

<p>(adv): gần</p>
31
New cards

game console

(n): máy chơi game

<p>(n): máy chơi game</p>
32
New cards

curtain

(n): rèm cửa sổ

<p>(n): rèm cửa sổ</p>
33
New cards

neighborhood

(n): khu xóm

<p>(n): khu xóm</p>
34
New cards

comfortable

(adj): thoải mái

<p>(adj): thoải mái</p>
35
New cards

messy

(adj): bừa bộn

<p>(adj): bừa bộn</p>
36
New cards

cozy

(adj): ấm cúng

<p>(adj): ấm cúng</p>
37
New cards

string light

(n): đèn dây

<p>(n): đèn dây</p>
38
New cards

fairy tale

(n): truyện cổ tích

<p>(n): truyện cổ tích</p>
39
New cards

decorate

(v): trang trí

<p>(v): trang trí</p>
40
New cards

modern

(adj): hiện đại

41
New cards

equipment

(n): thiết bị

<p>(n): thiết bị</p>
42
New cards

view

(n): góc nhìn

<p>(n): góc nhìn</p>
43
New cards

sunset

(n): hoàng hôn

<p>(n): hoàng hôn</p>
44
New cards

souvenir

(n): quà lưu niệm

<p>(n): quà lưu niệm</p>