1/43
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
device
(n): thiết bị
furniture
(n): nội thất
appliance
(n): đồ gia dụng
system
(n): hệ thống
elevator
(n): thang máy
sensor
(n): cảm biến
generate
(v): phát điện
monitor
(v): giám sát
voice assistant
(n): trợ lý giọng nói
fridge
(n): tủ lạnh
control
(v): điều khiển
apartment
(n): căn hộ
connect
(v): kết nối
technology
(n): công nghệ
solar panel
(n): tấm pin mặt trời
notice
(v): chú ý
remotely
(adv): xa xôi
remind
(v): nhắc nhở
turn off
(phr.v): tắt
emergency
(n): sự khẩn cấp
entertain
(v): giải trí
eco-friendly
(adj): thân thiện với môi trường
active
(adj): năng động
fashion
(n): thời trang
temperature
(n): nhiệt độ
bunk bed
(n): giường tầng
spa
(n): cơ sở chăm sóc sắc đẹp
air conditioner
(n): máy điều hòa không khí
flat-screen
(n): màn hình phẳng
nearby
(adv): gần
game console
(n): máy chơi game
curtain
(n): rèm cửa sổ
neighborhood
(n): khu xóm
comfortable
(adj): thoải mái
messy
(adj): bừa bộn
cozy
(adj): ấm cúng
string light
(n): đèn dây
fairy tale
(n): truyện cổ tích
decorate
(v): trang trí
modern
(adj): hiện đại
equipment
(n): thiết bị
view
(n): góc nhìn
sunset
(n): hoàng hôn
souvenir
(n): quà lưu niệm