THPT chuyên Lê Quý Đôn-Khánh Hòa

studied byStudied by 2 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

the toing and froing with all the cases

1 / 54

55 Terms

1

the toing and froing with all the cases

sự qua lại với tất cả các vụ việc
The lawyer was exhausted after a long day of the toing and froing with all the cases in court."

(Luật sư đã kiệt sức sau một ngày dài phải xử lý qua lại với tất cả các vụ việc tại tòa.)

New cards
2

the toing and froing with sth

sự di chuyển qua lại, thay đổi liên tục hoặc xử lý các tình huống phức tạp
She was frustrated by the toing and froing with the paperwork required for the visa application."
(Cô ấy cảm thấy bực bội vì sự qua lại với các thủ tục giấy tờ cần thiết cho việc xin visa.)

New cards
3

But for =because

+n,S+would have PP

New cards
4

Adj + as/though + S + V

(Mặc dù/ Dù ... nhưng ...)
Ví dụ: "Cold as it was, they still went out for a walk."
(Dù trời lạnh, họ vẫn ra ngoài đi dạo.)

New cards
5

[Cụm phân từ] + [trợ động từ/động từ to be] + [chủ ngữ]

Ví dụ:

  • "Sitting in the front row was the famous actor."
    (Ngồi ở hàng ghế đầu là nam diễn viên nổi tiếng.)

  • "Lying on the beach were several tourists."
    (Nằm trên bãi biển là vài du khách.)

New cards
6

What + S + V + is + [phần nhấn mạnh]

nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu

New cards
7

Through no fault of (someone’s) own, + (chủ ngữ) + (ended up + V-ing)
"Through no fault of his own, John lost his job."
(Dù không phải lỗi của anh ấy, John vẫn bị mất việc.)

nhấn mạnh rằng dù kết quả không tốt đã xảy ra, nhưng không phải do lỗi của người liên quan.

New cards
8

Intergovernmental(tính từ)
/ˌɪn.təˌɡʌv.ənˈmen.təl/

Liên quan đến hoặc được thực hiện giữa hai hoặc nhiều chính phủ.

New cards
9

Reappraise(động từ)
/ˌriː.əˈpreɪz/

đánh giá lại

New cards
10

Projection(danh từ)
/prəˈdʒek.ʃən/

dự đoán, dự báo; sự chiếu(chiếu màn hình) (trong trường hợp khác)

New cards
11

Cattle-raising(danh từ)

chăn nuôi gia súc
Example sentence:

  • "Cattle-raising is a major industry in many rural areas, providing meat and dairy products."
    (Chăn nuôi gia súc là một ngành công nghiệp lớn ở nhiều vùng nông thôn, cung cấp thịt và sản phẩm từ sữa.)

New cards
12

Decomposing(động từ, tính từ)
/ˌdiːkəmˈpoʊzɪŋ/

phân hủy, thối rữa

New cards
13

Livelihood(n)
/ˈlaɪvlihʊd/

kế sinh nhai(Cách thức hoặc hoạt động mà một người kiếm sống hoặc hỗ trợ bản thân về mặt tài chính.)

New cards
14

Unanimity/ˌjuː.nəˈnɪm.ɪ.ti/

sự đồng thuận tuyệt đối, sự nhất trí

New cards
15

Emission/ɪˈmɪʃ.ən/

sự phát thải(Quá trình phát ra hoặc thải ra cái gì đó, đặc biệt là khí thải hoặc chất ô nhiễm, vào môi trường.)

New cards
16

Reaffirm(v)
/ˌriːəˈfɜːrmd/

tái khẳng định

New cards
17

Self-deprecating(tính từ)
ˌselfˈdeprəˌkeɪ.tɪŋ/

khiêm tốn tự giễu, tự châm biếm

New cards
18

Well-rounded(tính từ)

toàn diện, đa dạng

New cards
19

Dissociate/dɪˈsoʊ.ʃi.eɪt/ (động từ)

tách rời, phân ly

New cards
20

Assimilate/əˈsɪm.ə.leɪt/ (động từ)

hấp thụ, hòa nhập

New cards
21

belittle/bɪˈlɪt.əld/

hạ thấp, giảm giá trị

New cards
22

Inflammation /ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/ (danh từ)

viêm, sự viêm nhiễm

New cards
23

Infinitesimal /ˌɪn.fɪ.nɪˈtes.ɪ.məl/ (tính từ)

vô cùng nhỏ, tinh vi

New cards
24

Artefact /ˈɑː.tə.fækt/ (danh từ)

di vật, vật phẩm

New cards
25

Disinfectant /ˌdɪs.ɪnˈfek.tənt/ (danh từ)

chất tẩy trùng

New cards
26

Proofreading /ˈpruːfˌriːdɪŋ/ (danh từ)

kiểm tra lỗi

New cards
27

Deprecate /ˈdep.rɪ.keɪt/ (động từ)

phê phán, hạ thấp

New cards
28

Finite /ˈfaɪ.naɪt/ (tính từ)

hữu hạn

New cards
29


With potentially

với khả năng có thể; có khả năng

New cards
30

Push for /

thúc đẩy, nỗ lực để đạt được

New cards
31

Come along

đi cùng, tiến triển

New cards
32

Being the center of something(being the centre of attention)

là trung tâm của cái gì đó

New cards
33

Outlook on life

quan điểm về cuộc sống

New cards
34

Striving to

nỗ lực để

New cards
35

Exuberant /ɪɡˈzjuː.bə.rənt/ (tính từ)

nhiệt tình, hào hứng

New cards
36

Chivalrous /ˈʃɪv.əl.rəs/ (tính từ)

trung thực, quân tử

New cards
37

Overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/ (tính từ)

u ám, mây phủ

New cards
38

Ingenious /ɪnˈdʒiː.ni.əs/ (tính từ)

tài tình, sáng tạo

New cards
39

Defy /dɪˈfaɪ/ (động từ)

thách thức, không tuân theo

New cards
40

Observe /əbˈzɝːv/ (động từ)

quan sát, tuân theo

New cards
41

Stick to /stɪk tuː/ (động từ cụm)

tuân theo, bám sát

New cards
42

Abide by /əˈbaɪd baɪ/ (động từ cụm)

tuân theo

New cards
43

Plague /pleɪɡ/ (danh từ)

dịch bệnh, tai họa

New cards
44

Contagious /kənˈteɪ.dʒəs/ (tính từ)

dễ lây nhiễm

New cards
45

Contingent /kənˈtɪn.dʒənt/ (tính từ)

phụ thuộc vào, tạm thời

New cards
46

Congenial /kənˈdʒiː.ni.əl/ (tính từ)

thân thiện, hợp nhau

New cards
47

Prerogative /prɪˈrɒɡ.ə.tɪv/ (danh từ)

quyền lợi đặc biệt

New cards
48

Derogatory /dɪˈrɒɡ.ə.tɔːr.i/ (tính từ)

làm giảm uy tín, xúc phạm

New cards
49

Abdication /ˌæb.dɪˈkeɪ.ʃən/ (danh từ)

từ chức, bỏ ngôi

New cards
50

Relish /ˈrɛl.ɪʃ/ (động từ)

thích thú, hưởng thụ

New cards
51

Cherish /ˈtʃɛr.ɪʃ/ (động từ)

trân trọng, yêu quý

New cards
52

Amenity /əˈmiː.nə.ti/ (danh từ)

tiện nghi, tiện ích

New cards
53

Liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/ (danh từ)

trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ

New cards
54

Desolate /ˈdes.ə.lət/ (tính từ)

hoang vắng, tàn tạ

New cards
55

Gloomy /ˈɡluː.mi/ (tính từ)

ảm đạm, u ám

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 46 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 110 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20008 people
... ago
4.6(97)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (110)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (72)
studied byStudied by 42 people
... ago
5.0(2)
robot