1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hire from (v)
thuê từ
shortage (n)
thiếu
rebuild (v)
xây lại
frustrate (v)
làm nản lòng
break in (phr.v)
đào tạo
break off (phr.v)
chia tay
break away (phr.v)
thoát khỏi
a large number of
uninviting (adj)
không hấp dẫn
không mời mà đến
publicity (n)
sự công khai
seminar (n)
hội thảo
campaign (n)
chiến dịch
trade in (n)
buôn bán
turn out (phr.v)
diễn ra
emerge (v)
nổi lên , nhô lên
clinic (n)
phòng khám
obsessed with (adj) (v)
bị ám ảnh
obsession (n)
sự ám ảnh
steady (adj)
vũng chắc
escalator (n)
thang cuốn
as well as (adv)
cũng như là
brain cells (n)
tế bào não
incapable of (adj)
không thể
hold back (phr.v)
không làm điều gì đó vì sợ hoặc không muốn nó trở nên tồi tệ hơn
mixed-ability (n)
nhiều trình độ
enrịch (v)
làm giàu
stream pupils (v)
đưa học sinh vào lớp theo mức độ học tập của chúng
take into account (v)
tính đến
at the bottom of
intellectual (adj)
thuộc về trí tuệ
leadership (n)
khả năng lãnh đạo
evaluate (v)
đánh giá
assignment(s) (n)
bài tập
appropriate (adj)
thích hợp
attain (v)
đạt được
stream into (phr.v)
chảy vào , đổ vào
load onto (v)
tải lên
obviously (adv)
rõ ràng
eland (n)
linh dương
antelope (n)
linh dương
call in (phr.v)
triệu tập
patrol (n)
tuần tra
silly (adj)
ngớ ngẩn
diplomatic (adj)
ngoại giao
dedication (n)
sự cống hiến
devotion (n)