1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
四合院
sìhéyuàn
Tứ hợp viện

民居
mínjū
Nhà ở của dân thường
组合
zǔhé
Kết hợp, tổ hợp

建筑
jiànzhù
Kiến trúc

形式
xíngshì
Hình thức
所谓
suǒwèi
Cái gọi là
方
fāng
Vuông
广泛
guǎngfàn
Rộng rãi

样式
yàngshì
Hình thức, kiểu dáng

代表
dàibiǎo
Đại biểu, đại diện
通常
tōngcháng
Thông thường
并列
bìngliè
Đứng cạnh nhau, đặt song song
组成
zǔchéng
Tạo thành, hợp thành
长辈
zhǎngbèi
Bề trên, bậc cha chú
具备
jùbèi
Có đủ, có
日常
rìcháng
Hằng ngày
起居
qǐjū
Sinh hoạt thường ngày
接待
jiēdài
Tiếp đãi
功能
gōngnéng
Chức năng

厢房
xiāngfáng
Chái nhà, hiên nhà

走廊
zǒuláng
Hành lang, hàng hiên
空间
kōngjiān
Không gian
种
zhòng
Trồng

竹子
zhúzi
Cây trúc, cây tre

则
zé
Trong khi đó (sự tương phản)
金鱼
jīnyú
Cá vàng

创造
chuàngzào
Sáng tạo, tạo ra

情趣
qíngqù
Sự thú vị, điều thú vị
因而
yīn'ér
Do đó, vì vậy
为
wéi
(Thường dùng với 所)bị, được
关闭
guānbì
Đóng kín

封闭
fēngbì
Khép kín

打交道
dǎ jiāodào
Giao thiệp, tiếp xúc
日子
rìzi
Cuộc sống
充分
chōngfèn
Đầy đủ, trọn vẹn
令
lìng
Khiến, làm cho
亲切
qīnqiè
Thân mật, thân thiết
劳动
láodòng
Lao động (chân tay); làm việc, công việc

人民
rénmín
Nhân dân
矛盾
máodùn
Sự mâu thuẫn, mâu thuẫn

浓
nóng
Sâu sắc, đậm
华北
huáběi
Hoa Bắc