Thẻ ghi nhớ: Giáo Trình Chuẩn HSK 5: Bài 14 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

四合院

sìhéyuàn

Tứ hợp viện

<p><strong>sìhéyuàn</strong></p><p>Tứ hợp viện</p>
2
New cards

民居

mínjū

Nhà ở của dân thường

3
New cards

组合

zǔhé

Kết hợp, tổ hợp

<p><strong>zǔhé</strong></p><p>Kết hợp, tổ hợp</p>
4
New cards

建筑

jiànzhù

Kiến trúc

<p><strong>jiànzhù</strong></p><p>Kiến trúc</p>
5
New cards

形式

xíngshì

Hình thức

6
New cards

所谓

suǒwèi

Cái gọi là

7
New cards

fāng

Vuông

8
New cards

广泛

guǎngfàn

Rộng rãi

<p><strong>guǎngfàn</strong></p><p>Rộng rãi</p>
9
New cards

样式

yàngshì

Hình thức, kiểu dáng

<p><strong>yàngshì</strong></p><p>Hình thức, kiểu dáng</p>
10
New cards

代表

dàibiǎo

Đại biểu, đại diện

11
New cards

通常

tōngcháng

Thông thường

12
New cards

并列

bìngliè

Đứng cạnh nhau, đặt song song

13
New cards

组成

zǔchéng

Tạo thành, hợp thành

14
New cards

长辈

zhǎngbèi

Bề trên, bậc cha chú

15
New cards

具备

jùbèi

Có đủ, có

16
New cards

日常

rìcháng

Hằng ngày

17
New cards

起居

qǐjū

Sinh hoạt thường ngày

18
New cards

接待

jiēdài

Tiếp đãi

19
New cards

功能

gōngnéng

Chức năng

<p><strong>gōngnéng</strong></p><p>Chức năng</p>
20
New cards

厢房

xiāngfáng

Chái nhà, hiên nhà

<p><strong>xiāngfáng</strong></p><p>Chái nhà, hiên nhà</p>
21
New cards

走廊

zǒuláng

Hành lang, hàng hiên

22
New cards

空间

kōngjiān

Không gian

23
New cards

zhòng

Trồng

<p><strong>zhòng</strong></p><p>Trồng</p>
24
New cards

竹子

zhúzi

Cây trúc, cây tre

<p><strong>zhúzi</strong></p><p>Cây trúc, cây tre</p>
25
New cards

Trong khi đó (sự tương phản)

26
New cards

金鱼

jīnyú

Cá vàng

<p><strong>jīnyú</strong></p><p>Cá vàng</p>
27
New cards

创造

chuàngzào

Sáng tạo, tạo ra

<p><strong>chuàngzào</strong></p><p>Sáng tạo, tạo ra</p>
28
New cards

情趣

qíngqù

Sự thú vị, điều thú vị

29
New cards

因而

yīn'ér

Do đó, vì vậy

30
New cards

wéi

(Thường dùng với 所)bị, được

31
New cards

关闭

guānbì

Đóng kín

<p><strong>guānbì</strong></p><p>Đóng kín</p>
32
New cards

封闭

fēngbì

Khép kín

<p><strong>fēngbì</strong></p><p>Khép kín</p>
33
New cards

打交道

jiāodào

Giao thiệp, tiếp xúc

34
New cards

日子

rìzi

Cuộc sống

35
New cards

充分

chōngfèn

Đầy đủ, trọn vẹn

36
New cards

lìng

Khiến, làm cho

37
New cards

亲切

qīnqiè

Thân mật, thân thiết

38
New cards

劳动

láodòng

Lao động (chân tay); làm việc, công việc

<p>láodòng</p><p>Lao động (chân tay); làm việc, công việc</p>
39
New cards

人民

rénmín

Nhân dân

40
New cards

矛盾

máodùn

Sự mâu thuẫn, mâu thuẫn

<p>máodùn</p><p>Sự mâu thuẫn, mâu thuẫn</p>
41
New cards

nóng

Sâu sắc, đậm

42
New cards

华北

huáběi

Hoa Bắc