1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tan (v,adj,n)
biến da động vật thành đồ dùng bằng hóa chất (giày, hành lí, trang phục..), làm rám nắng; màu nâu vàng; nước da rám nắng
combine harvester (n)
máy gặt đập
load >< unload (v)
chất hàng >< dỡ hàng
well-trained (adj)
được đào tạo bài bản
orchard (n)
vườn cây ăn quả
poultry (n) /ˈpəultri/
gia cầm (có 2 chân, thường có lông vũ, thuộc nhóm động vật có cánh)
cattle (n)
gia súc (có 4 chân, đẻ con, nuôi bằng sữa mẹ)
dry (v)
sấy khô
milk (v)
vắt sữa
plough (n)
cái cày
crop (n)
mùa vụ
grain = cereal (n)
ngũ cốc
dragon-snake (n)
rồng rắn lên mây
bamboo dancing (n)
múa sạp
kite (n)
diều
paddy field (n)
cánh đồng lúa
pagoda (n)
chùa
temple (n)
đền
historian (n)
nhà sử học
lighthouse (n)
ngọn hải đăng
flying kite (n)
thả diều
ferry (n)
phà
truck (n)
xe tải
stretching (n)
kéo giãn
canal (n)
con kênh
folk song (n)
nhạc dân gian
cultivate (v)
cày cấy, trồng trọt
means of transport
phương tiện vận tải
socialize (v)
giao lưu
cost of living (n)
chi phí sinh hoạt
chat about sth
chat with sb
tán gẫu về điều gì
tán chuyện với ai
changing room (n)
phòng thay đồ
extra large (adj)
cỡ rất lớn
sales assistant (n)
nhân viên bán hàng
grilled pork (n)
thịt heo nướng
tasty (adj)
ngon
fried egg (n)
trứng chiên
push one’s way up
chen lấn, cố gắng vượt lên; từ từ tiến lên (trong tình huống khó khăn)
fresh air (n)
không khí trong lành
amusement park (n)
công viên giải trí
shopping mall (n)
trung tâm thương mại
jump rope (n)
nhảy dây
tug of war (n)
kéo co
spinning top (n)
con quay
lion dance (n)
múa lân
shuttlecock (n)
quả cầu lông
outdoors (adv)
ở ngoài trời
city authority (n)
chính quyền thành phố
pavement = sidewalk (n)
vỉa hè
teen-friendly (adj)
thân thiện với giới trẻ
biogas (n)
khí sinh học
coastal (adj)
ven biển, duyên hải
bustling (adj)
nhộn nhịp
concrete jungle (n)
khu rừng bê tông
public amenity (n)
tiện ích công cộng
car exhaust (n)
khí thải xe hơi
underground system (n)
hệ thống tàu điện ngầm
construction site (n)
công trình xây dựng
congest (v)
làm tắc nghẽn
traffic congestion (n)
tắc nghẽn giao thông
traffic flow (n)
lưu lượng giao thông
get struck in a traffic jam
bị kẹt xe, tắc đường
be packed with sb / sth
bị đầy, chật cứng với ai / cái gì
get itchy eyes
bị ngứa mắt
speciality (n)
đặc sản
barn (n)
kho thóc
showcase (n,v)
tủ bày hàng, sự kiện đặc biệt của một cái gì đó; cho thấy, trình bày
outlay (n)
chi phí
overlook (v)
xem thường, không chú ý tới
large-scale >< small-scale (adj)
quy mô lớn >< quy mô nhỏ
optimize (v)
tối ưu hóa
customize (v)
tùy chỉnh theo nhu cầu
map out (v)
lên kế hoạch chi tiết (route,..)
optimal = optimum (adj)
tốt, phù hợp nhất để mang lại lợi ích, thành công
yield (v,n)
đầu hàng, nhường đường (= give way), cung cấp (sth positive such as profit,..); sản lượng
curb (v,n)
kiểm soát, hạn chế; sự hạn chế (on)
runoff (n)
nước (mưa, tuyết tan, chất lỏng từ quá trình công nghiệp hoặc nông) chảy xuống một nơi (river, lake..); phân (human or animal) hoặc chất hóa học chảy xuống (river, lake..) gây ô nhiễm môi trường
excrement = excreta (n)
chất bài tiết; phân
irrigate (v)
irrigation (n)
cung cấp nước (for land) để cây trồng mùa vụ phát triển, rửa vết thương
sự cung cấp nước
specialize in (v)
chuyên gia về
specify (v)
chỉ rõ, đề cập rõ
valve (n)
van (kiểm soát chất lỏng hoặc khí)
viable = practical = feasible = workable (adj)
khả thi
greenwashing (n)
behaviour or activities that make people believe that a company is doing more to protect the environment than it really is
chief (n,adj)
thủ lĩnh (tribe, business, department); chủ yếu
executive (adj,n)
điều hành, hành pháp (law); ủy viên ban quản trị
decarbonize (v)
giảm khí thải carbon
plaster (v)
che đậy cái gì đó (with)
tactic (n)
sách lược (to get a particular result)
flourish (v,n)
phát triển tốt, vẫy cái gì qua lại (sword, hat); cử chỉ vung tay để thu hút sự chú ý (make a flourish)
scrutiny (n)
scrutinize (v)
sự nghiên cứu kĩ lưỡng
nghiên cứu kĩ lưỡng
superficial (adj)
nông cạn, hời hợt, bên ngoài (wound)
glossy (adj)
bóng loáng, hấp dẫn nhưng không có giá trị cao
conceal (v)
che đậy để không ai biết hoặc thấy
rhetoric (n) /ˈretərik/
hùng biện (để ảnh hưởng người khác nhưng thường không chân thành hoặc vô nghĩa)
cliche (n) /ˈkliːʃei
lời nói sáo rỗng
prompt (adj)
nhanh chóng
insidious (adj)
âm thầm, lặng lẽ
complacence = complacency (n)
complacent (adj)
sự ỷ lại, tự mãn
ỷ lại, tự mãn
aptitude for (n)
năng khiếu cho