new words (part 3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

tan (v,adj,n)

biến da động vật thành đồ dùng bằng hóa chất (giày, hành lí, trang phục..), làm rám nắng; màu nâu vàng; nước da rám nắng

2
New cards

combine harvester (n)

máy gặt đập

<p>máy gặt đập</p>
3
New cards

load >< unload (v)

chất hàng >< dỡ hàng

4
New cards

well-trained (adj)

được đào tạo bài bản

5
New cards

orchard (n)

vườn cây ăn quả

6
New cards

poultry (n) /ˈpəultri/

gia cầm (có 2 chân, thường có lông vũ, thuộc nhóm động vật có cánh)

7
New cards

cattle (n)

gia súc (có 4 chân, đẻ con, nuôi bằng sữa mẹ)

8
New cards

dry (v)

sấy khô

9
New cards

milk (v)

vắt sữa

10
New cards

plough (n)

cái cày

<p>cái cày</p>
11
New cards

crop (n)

mùa vụ

12
New cards

grain = cereal (n)

ngũ cốc

13
New cards

dragon-snake (n)

rồng rắn lên mây

14
New cards

bamboo dancing (n)

múa sạp

15
New cards

kite (n)

diều

16
New cards

paddy field (n)

cánh đồng lúa

17
New cards

pagoda (n)

chùa

18
New cards

temple (n)

đền

19
New cards

historian (n)

nhà sử học

20
New cards

lighthouse (n)

ngọn hải đăng

21
New cards

flying kite (n)

thả diều

22
New cards

ferry (n)

phà

23
New cards

truck (n)

xe tải

24
New cards

stretching (n)

kéo giãn

25
New cards

canal (n)

con kênh

26
New cards

folk song (n)

nhạc dân gian

27
New cards

cultivate (v)

cày cấy, trồng trọt

28
New cards

means of transport

phương tiện vận tải

29
New cards

socialize (v)

giao lưu

30
New cards

cost of living (n)

chi phí sinh hoạt

31
New cards

chat about sth
chat with sb

tán gẫu về điều gì
tán chuyện với ai

32
New cards

changing room (n)

phòng thay đồ

33
New cards

extra large (adj)

cỡ rất lớn

34
New cards

sales assistant (n)

nhân viên bán hàng

35
New cards

grilled pork (n)

thịt heo nướng

36
New cards

tasty (adj)

ngon

37
New cards

fried egg (n)

trứng chiên

38
New cards

push one’s way up

chen lấn, cố gắng vượt lên; từ từ tiến lên (trong tình huống khó khăn)

39
New cards

fresh air (n)

không khí trong lành

40
New cards

amusement park (n)

công viên giải trí

41
New cards

shopping mall (n)

trung tâm thương mại

42
New cards

jump rope (n)

nhảy dây

43
New cards

tug of war (n)

kéo co

44
New cards

spinning top (n)

con quay

45
New cards

lion dance (n)

múa lân

46
New cards

shuttlecock (n)

quả cầu lông

47
New cards

outdoors (adv)

ở ngoài trời

48
New cards

city authority (n)

chính quyền thành phố

49
New cards

pavement = sidewalk (n)

vỉa hè

50
New cards

teen-friendly (adj)

thân thiện với giới trẻ

51
New cards

biogas (n)

khí sinh học

52
New cards

coastal (adj)

ven biển, duyên hải

53
New cards

bustling (adj)

nhộn nhịp

54
New cards

concrete jungle (n)

khu rừng bê tông

55
New cards

public amenity (n)

tiện ích công cộng

56
New cards

car exhaust (n)

khí thải xe hơi

57
New cards

underground system (n)

hệ thống tàu điện ngầm

58
New cards

construction site (n)

công trình xây dựng

59
New cards

congest (v)

làm tắc nghẽn

60
New cards

traffic congestion (n)

tắc nghẽn giao thông

61
New cards

traffic flow (n)

lưu lượng giao thông

62
New cards

get struck in a traffic jam

bị kẹt xe, tắc đường

63
New cards

be packed with sb / sth

bị đầy, chật cứng với ai / cái gì

64
New cards

get itchy eyes

bị ngứa mắt

65
New cards

speciality (n)

đặc sản

66
New cards

barn (n)

kho thóc

67
New cards

showcase (n,v)

tủ bày hàng, sự kiện đặc biệt của một cái gì đó; cho thấy, trình bày

68
New cards

outlay (n)

chi phí

69
New cards

overlook (v)

xem thường, không chú ý tới

70
New cards

large-scale >< small-scale (adj)

quy mô lớn >< quy mô nhỏ

71
New cards

optimize (v)

tối ưu hóa

72
New cards

customize (v)

tùy chỉnh theo nhu cầu

73
New cards

map out (v)

lên kế hoạch chi tiết (route,..)

74
New cards

optimal = optimum (adj)

tốt, phù hợp nhất để mang lại lợi ích, thành công

75
New cards

yield (v,n)

đầu hàng, nhường đường (= give way), cung cấp (sth positive such as profit,..); sản lượng

76
New cards

curb (v,n)

kiểm soát, hạn chế; sự hạn chế (on)

77
New cards

runoff (n)

nước (mưa, tuyết tan, chất lỏng từ quá trình công nghiệp hoặc nông) chảy xuống một nơi (river, lake..); phân (human or animal) hoặc chất hóa học chảy xuống (river, lake..) gây ô nhiễm môi trường

78
New cards

excrement = excreta (n)

chất bài tiết; phân

79
New cards

irrigate (v)

irrigation (n)

cung cấp nước (for land) để cây trồng mùa vụ phát triển, rửa vết thương
sự cung cấp nước

80
New cards

specialize in (v)

chuyên gia về

81
New cards

specify (v)

chỉ rõ, đề cập rõ

82
New cards

valve (n)

van (kiểm soát chất lỏng hoặc khí)

83
New cards

viable = practical = feasible = workable (adj)

khả thi

84
New cards

greenwashing (n)

behaviour or activities that make people believe that a company is doing more to protect the environment than it really is

85
New cards

chief (n,adj)

thủ lĩnh (tribe, business, department); chủ yếu

86
New cards

executive (adj,n)

điều hành, hành pháp (law); ủy viên ban quản trị

87
New cards

decarbonize (v)

giảm khí thải carbon

88
New cards

plaster (v)

che đậy cái gì đó (with)

89
New cards

tactic (n)

sách lược (to get a particular result)

90
New cards

flourish (v,n)

phát triển tốt, vẫy cái gì qua lại (sword, hat); cử chỉ vung tay để thu hút sự chú ý (make a flourish)

91
New cards

scrutiny (n)
scrutinize (v)

sự nghiên cứu kĩ lưỡng
nghiên cứu kĩ lưỡng

92
New cards

superficial (adj)

nông cạn, hời hợt, bên ngoài (wound)

93
New cards

glossy (adj)

bóng loáng, hấp dẫn nhưng không có giá trị cao

94
New cards

conceal (v)

che đậy để không ai biết hoặc thấy

95
New cards

rhetoric (n) /ˈretərik/

hùng biện (để ảnh hưởng người khác nhưng thường không chân thành hoặc vô nghĩa)

96
New cards

cliche (n) /ˈkliːʃei

lời nói sáo rỗng

97
New cards

prompt (adj)

nhanh chóng

98
New cards

insidious (adj)

âm thầm, lặng lẽ

99
New cards

complacence = complacency (n)
complacent (adj)

sự ỷ lại, tự mãn
ỷ lại, tự mãn

100
New cards

aptitude for (n)

năng khiếu cho