1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
primate
(n) loài linh trưởng
enclosure
(n) chuồng (lớn, mô phỏng giống như ngoài tự nhiên)
mammal
(n) động vật có vú
ape
(n) con vượn người
gibbon
(n) con vượn
representing
đại diện cho
threatened
bị đe dọa
threat
(n) mối đe dọa
critically endangered
cực kì nguy cấp
poacher
(n) kẻ săn bắt trộm
cage
(n) chuồng, lồng (bé)
thin
(adj) gầy
veterenarian
(n) bác sĩ thú y
monitor
(v) giám sát, theo dõi
survive
(v) sống
survival
(n) sự sống
conserve
(v) bảo tồn
particular
(adj) cụ thể
existing
(adj) hiện tại/ tồn tại
coral reef
rạn san hô
diving
(n) lặn, môn lặn
wildlife
(n) động vật hoang dã
hold exhibition
tổ chức triển lãm
vulnerable
(adj) dễ bị tổn thương
conservation
(n) sự bảo tồn
spawning ground
(n) nơi sinh sản
buried
chôn vùi, chôn
worldwide
khắp thế giới, toàn cầu
annually
(adv) hàng năm
measure
(v) đo lường
restore
(v) khôi phục
clean-up
dọn dẹp
seabed
(n) đáy biển
removal
(n) sự loại bỏ
marine
(adj) hàng hải, đại dương
debris
(n) mảnh vỡ
diver
(n) thợ lặn
re-grow
mọc lại
nursery
(n) ươm mầm
re-attach
(v) đính kèm lại
expect
(v) hi vọng
entitle
(adj) được phép, có quyền
effort
nỗ lực, cố gắng
hurt
(v) bị đau, tổn thương
leave
(v) rời khỏi
related
(adj) có liên quan
go down
giảm, đi xuống
facing
đối mặt với
management board
ban quản lí
endangered
(adj) có nguy cơ tuyệt chủng