1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a busy bee
người làm việc lu bù
a cat nap
ngủ ngày
a home bird
người thích ở nhà
a lone bird/wolf
người hay ở nhà
an odd bird/fish
người quái dị
a rare bird
của hiếm
a bird's eye view
nhìn bao quát/nói vắn tắt
badger someone
mè nheo ai
bug someone
quấy rầy ai
make a pig of oneself
ăn uống thô tục
have a bee in one's bonnet
ám ảnh chuyện gì
make a beeline for something
nhanh nhảu làm chuyện gì
the bee's knees
ngon lành nhất
take the bull by the horns
không ngại khó khăn
have butterflies in one's stomach
nôn nóng
lead a cat and dog life
sống như chó với mèo
let the cat out of the bag
để lộ bí mật
not have room to swing a cat
hẹp như lỗ mũi
not have a cat in hell's chance
chẳng có cơ may
play cat and mouse with someone
chơi mèo vờn chuột
put the cat among the pigeons
làm hư bột hư đường
dog tired
mệt nhoài
top dog
kẻ thống trị
a dog's life
cuộc sống lầm than
go to the dogs
sa sút
let sleeping dogs lie
đừng khêu lại chuyện đã qua
donkey's years
thời gian dài dằng dặc
do the donkey's work
làm chuyện nhàm chán
a lame duck
người thất bại
a sitting duck
dễ bị tấn công
a cold fish
người lạnh lùng
a fish out of water
người lạc lõng
have other fish to fry
có chuyện phải làm
a fly in the ointment
con sâu làm rầu nồi canh
not hurt a fly
chẳng làm hại ai
there are no flies on someone
người ngôn lanh đáo để
can't say boo to a goose
hiền như cục đất
cook someone's goose
làm hư kế hoạch
a wild goose chase
cuộc tìm kiếm vô vọng
be walking on air
vui sướng, phấn khởi
be on cloud nine / be over the moon
vui sướng như ở chín tầng mây
on top of the world
rất vui, rất hạnh phúc
tickled pink
rất vui, rất hài lòng
make someone's blood boil
giận sôi máu
lose your temper
bực tức
jump out of your skin
ngạc nhiên, giật mình vì điều gì
have butterflies (in your stomach)
hồi hộp
on pins and needles
đứng ngồi không yên
see red
nổi giận bừng bừng
at one time
thời gian nào đó đã qua
a great one for something
đam mê chuyện gì
a new one on me
chuyện lạ
a one-night stand
một đêm chơi bời
a quick one
uống nhanh một ly rượu
back to square one
trở lại từ đầu
be at one with someone
thống nhất với ai
be/get one up on someone
có ưu thế hơn ai
for one thing
vì một lý do
have one over the eight
uống quá chén
all in one / all rolled up into one
kết hợp lại
it's all one (to me/him)
như nhau thôi
my one and only
người duy nhất
one and the same
chỉ là một
one for the road
an alcoholic drink just before leaving:
one in the eye for someone
làm gai mắt
one in a thousand/million
một người tốt trong ngàn người
one of the boys
người cùng hội
one of these days
chẳng bao lâu
one of those days
ngày xui xẻo
one too many
quá nhiều rượu
be in two minds
chưa quyết định được
for two pins
xém chút nữa
in two shakes
một loáng là xong
put two and two together
đoán chắc điều gì
two bites of/at the cherry
cơ hội đến hai lần
two/ten a penny
dễ kiếm được
at sixes and sevens
tình trạng rối tinh rối mù
knock someone for six
đánh bại ai
a nine day wonder
điều kỳ lạ nhất thời
a nine-to-five job
công việc văn phòng
dressed up to the nines
ăn mặc bảnh bao
ten to one
rất có thể
nineteen to the dozen
nói huyên thuyên