hsk5 b21-25

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/150

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

151 Terms

1
New cards

情缘

qíngyuán

Danh từ

1. tình duyên; duyên phận; nhân duyên

这是我和他的情缘之始

2
New cards

逻辑

lúojì

Danh từ

1. logic; lý luận; lý trí

逻辑是思维的工具

3
New cards

yìng

Phó từ

1. cố; cứ; nhất quyết; nhất định

4
New cards

死记硬背

sǐ jì yìng bèi

Động từ

1. học thuộc lòng mà không hiểu rõ nội dung; ghi nhớ một cách máy móc

5
New cards

偶然

ǒurán

Tính từ

1. ngẫu nhiên; bất ngờ; tình cờ

这种现象是偶然发生

6
New cards

演变

yǎnbiàn

Động từ

1. thay đổi; diễn biến; phát triển; biến hoá

世界历史在不断演变。【世界歷史在不斷演變。】

shìjiè lìshǐ zài bùduàn yǎnbiàn.

Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.

7
New cards

遗憾

yí hàn

Danh từ

1. điều tiếc nuối, sự hối tiếc

8
New cards

心脏

xīnzàng

Danh từ

tim

心脏是人体的重要器官。

9
New cards

思考

sīkǎo

Động từ

1. suy nghĩ; suy xét

我在思考那个问题。

10
New cards

抓紧

zhuā jǐn

Động từ

1. nắm chắc; giữ vững

请抓紧时间完成任务。

11
New cards

尽快

jǐn kuài

Phó từ

1. nhanh chóng; sớm nhất có thể; mau chóng

请尽快给我答复

12
New cards

经典

jīng diǎn

Danh từ

1. kinh điển; tác phẩm nổi tiếng

这是一部经典的小说。

13
New cards

Danh từ

1. kho; nhà kho; chỗ chứa đồ

这个库里存放着很多书籍。

14
New cards

输入

shūrù

Động từ

1. chuyển nhập; chuyển vào; đưa vào; nhập vào

15
New cards

元旦

yuándàn

Danh từ

1. Tết Dương lịch; ngày đầu năm mới

16
New cards

疾病

jíbìng

Danh từ

1. bệnh; bệnh tật; đau ốm; chứng tật

这种疾病很常见

17
New cards

创办

chuàngbàn

Động từ

1. thành lập; sáng lập; mở ra

他创办了一家教育平台

18
New cards

公开

gōngkāi

Động từ

1. công khai; công bố; tiết lộ

她公开了自己的研究成果

19
New cards

最初

zuìchū

Danh từ

1. lúc đầu; ban đầu; ban sơ; hồi đầu

那里最初还是不毛之地

20
New cards

痛苦

tòngkǔ

Danh từ

1. đau đớn; khổ sở; thống khổ

人们在痛苦中寻找快乐

21
New cards

称呼

chēnghu

Danh từ

1. danh xưng; tên gọi

人们用不同的称呼来指代彼此。

22
New cards

克服

Động từ
1. vượt qua; khắc phục; chế ngự
他终于克服了自己的恐惧。

23
New cards

收集

Động từ

1. thu thập; gom lại

人们喜欢收集各种各样的东西。

24
New cards

包含

Động từ

1. bao gồm; chứa đựng

这个盒子包含了所有的礼物。

25
New cards

繁体

fántǐ

Danh từ

1. phồn thể; chữ phồn thể

26
New cards

简体

jiǎntǐ

Danh từ

1. giản thể; chữ giản thể

27
New cards

方言

Danh từ

1. tiếng địa phương; phương ngữ

28
New cards

称赞

chēngzàn

Động từ

1. tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi

老师称赞了他的努力

29
New cards

真相

zhēnxiàng

Danh từ

1. sự thật; thực tế

30
New cards

佩服

pèifu

Động từ

1. cảm phục; ngưỡng mộ

31
New cards

开放

kāifàng

Động từ

**1. mở; cởi mở; tự do **

这个公园对公众开放。这个公园对公众开放。

32
New cards

下载

xiàzài

Động từ

**1. tải về; tải xuống **

这个游戏是从网上下载的

33
New cards

单位

dānwèi

Danh từ

1. đơn vị; tổ chức

我在一家外企单位工作。

34
New cards

识别

shíbié


Động từ

1. nhận diện; phân biệt

我们需要识别这些错误。

35
New cards

查询

cháxún


Động từ


1. tra cứu; hỏi
你可以查询网上的信息。

36
New cards

物理

wùlǐ

Danh từ

1. ngành vật lý
物理是一门研究物质及其运动和相互作用的科学。

37
New cards

完善

wánshàn


Động từ

1. hoàn thiện; cải thiện

我们需要完善这个计划。

38
New cards

退休

tuìxiū

Động từ

1. về hưu; nghỉ hưu; hưu

退休人员

39
New cards

日程

rìchéng

Danh từ

1. lịch trình; thời gian biểu

日程通常用于安排 các hoạt động và cuộc họp.

40
New cards

追求

zhūiqiú


Động từ


1. theo đuổi; tìm kiếm
追求自己的梦想

41
New cards

梦想

mèngxiǎng

Động từ

1. khát vọng; ước muốn; ao ước; mơ ước; mong ước

她梦想成为一名摄影师

42
New cards

过分

guòfèn

Động từ

1. quá mức; quá đáng

他在这个问题上对自己要求过分。

43
New cards

强调

qiángdiào

Động từ

1. nhấn mạnh; cường điệu

他说话时强调了重要性。

44
New cards

作文

zuòwén

Danh từ

1. bài văn; bài viết

2. tác phẩm viết

在考试中,学生需要写一篇作文。

45
New cards

观点

guāndiǎn

Danh từ

1. quan điểm; ý kiến
他表达了自己的观点。

46
New cards

客观

kèguān


Tính từ

1. khách quan; không thiên lệch

在科学研究中,分析必须是客观的。

47
New cards

全面

Tính từ

1. toàn diện; đầy đủ

全面分析问题有助于制定有效的解决方案。

48
New cards

转变

Động từ
1. sự thay đổi; chuyển sang trạng thái khác
这个过程可能会导致思想的转变。

49
New cards

观念

guānniàn

Danh từ

1. quan niệm; tư tưởng

这是越南一个传统观念

50
New cards

火柴

huǒchái

Danh từ

1. diêm; que diêm火柴用于点燃火焰或烟雾。

51
New cards

huī

Danh từ

1. tro; bụi

灰是燃烧物体后剩下的物质。

52
New cards

一旦

yīdàn

Phó từ

một khi; nếu mà;

53
New cards

王宫

wánggōng
Danh từ
cung điện; nơi ở của vua

王宫是皇帝或皇后居住和统治的地方。

54
New cards

王子

Danh từ

hoàng tử

王子是皇帝的儿子,通常会继承王位。

55
New cards

属于

shǔyú

Động từ

1. của; thuộc về

56
New cards

对待

duìdài
Động từ
1. đối xử với;

对待意味着如何看待和处理某人或某事。

57
New cards

交换

jiāohuàn

Động từ

1. trao đổi;
交换是指两个或更多的事物互相转移。

58
New cards

拥有

yōngyǒu

Động từ

1. có; mang; hàm chứa

她拥有丰富的经验

59
New cards

巨大

jùdà

Tính từ

1. to lớn; vĩ đại; to tát; lớn lao

他们面临着巨大的挑战

60
New cards

承认

chēngrèn

Động từ

1. thừa nhận; công nhận

他承认了他的错误

61
New cards

人性


rénxìng
Danh từ

1. bản tính con người; bản chất của con người

人性是复杂的

62
New cards

完美

wánměi


Tính từ

1. hoàn hảo; tuyệt vời; không có khuyết điểm

完美的艺术品

63
New cards

难免



nánmiǎn
Động từ

1. khó tránh; không thể tránh khỏi
难免会有错误

64
New cards

疼爱





téng'ài

Động từ

1. yêu thương; quý mến

疼爱孩子

65
New cards

平等

píngděng

Tính từ

1. bình đẳng; ngang bằng; không phân biệt

平等的权利

66
New cards

自私

zìsī

Tính từ

1. ích kỷ; chỉ nghĩ đến bản thân

自私的行为

67
New cards

倾向

qīngxiàng

Danh từ

1. xu hướng; khuynh hướng

倾向于某种思维方式

68
New cards

理由

lǐyóu

Danh từ

1. lý do; lý lẽ; nguyên nhân

基于某种理由

69
New cards

道德

dàodé



Danh từ

1. đạo đức; giá trị đạo lý

基于道德原则

70
New cards

自从

zìcóng

Giới từ

1. từ khi; kể từ

自从那时起

71
New cards

童话

tónghuà

Danh từ

1. truyện cổ tích; truyện nhi đồng

72
New cards

价值

jiàzhí

Danh từ
1. giá trị; sự đánh giá giá trị

73
New cards

单纯

dānchún

Tính từ
1. đơn giản; không phức tạp

74
New cards

主张

zhǔzhāng

Động từ

1. chủ trương; cho là; cho rằng;

国家主张消除贫困。【國家主張消除貧困。】

guójiā zhǔzhāng xiāochú pínkùn.

Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.

75
New cards

知感

zhīgǎn

Danh từ

1.tri giác

76
New cards

guāi

Tính từ

1. ngoan; nghe lời; ngoan ngoãn;

小宝很乖,阿姨都喜欢他

77
New cards

刻苦

kèkǔ

Tính từ

1. khắc khổ; chịu khó; chịu cực; chăm chỉ; cật lực

刻苦训练,终于成功

78
New cards

遵守

zūnshǒu
Động từ
1. tôn trọng; tuân thủ; giữ gìn (quy định, luật lệ)
遵守法律是每 công dân cần làm.

79
New cards

记录

jìlù

Động từ

1. ghi chép; ghi lại; lưu trữ thông tin

记录重要的事情有助于未来.

80
New cards

征求

zhēngqiú



Động từ

1. yêu cầu, xin ý kiến, thỉnh cầu, tìm kiếm sự đồng thuận

征求 ý kiến của mọi người trước khi quyết định.

81
New cards

niàn

Động từ

1. đọc; ngâm; học thuộc lòng

念书是获取知识的重要方式.

82
New cards

基本

jīběn

Phó từ

1. cơ bản; gần như; nhìn chung

他们基本解决了问题

83
New cards

阶段

jīduàn





Danh từ

1. giai đoạn; thời kỳ; mức độ

这个项目分为几个阶段进行。

84
New cards

亲爱

qīn'ài
Tính từ
1. thân yêu; đáng quý
亲爱的朋友让我们一起努力。

85
New cards

违反

wéifǎn
Động từ

1. trái với; làm trái; vi phạm; không phù hợp
不要违反规定。

86
New cards

规矩

guīju

Danh từ

1. quy củ; quy tắc; phép tắc; tập quán; khuôn phép;

他不懂这个规矩

87
New cards

能干

nénggàn

小王在公司非常能干。【小王在公司非常能幹。】

xiǎo wáng zài gōngsī fēicháng nénggàn.

88
New cards

jiǎngzuò

Danh từ

1. toạ đàm; hội thảo; báo cáo

89
New cards

出席

chūxí

Động từ

1. dự họp; tham dự; có mặt; đến dự

90
New cards

担任

dānrèn

Động từ

1. đảm nhiệm; đảm đương; giữ chức

他担任这个职务已经三年了

91
New cards

主席

zhǔxí

Danh từ

1. chủ tịch; chủ tọa; chủ trì; chủ tiệc

92
New cards

组织

zǔzhī

Động từ

1. lập; tổ chức; thành lập

他负责组织这次会议

93
New cards

外交

wàijiāo

Danh từ

1. ngoại giao; đối ngoại

你应该做一个外交官

94
New cards

经商

jīngshāng

Động từ, Động từ li hợp

1. buôn bán; kinh doanh

他打算开始经商

95
New cards

目标

mùbiāo

Danh từ

1. mục tiêu

96
New cards

Danh từ

khoa (trường học)

他在物理系学习很努力。【他在物理係學習很努力。】

tā zài wùlǐ xì xuéxí hěn nǔlì.

Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.

97
New cards

名牌

míngpái

Danh từ

1. hàng hiệu; danh tiếng; có tiếng

她穿了一件名牌衣服。

98
New cards

录取

lùqǔ

Động từ

1. tuyển chọn; nhận vào

录取通知书已经寄出。【錄取通知書已經寄出。】

lùqǔ tōngzhī shū yǐjīng jì chū.

Giấy báo nhập học đã được gửi đi.

99
New cards

面临

miànlín

Động từ

1. đối mặt; đứng trước; gặp phải

我们面临很多挑战。【我們面臨很多挑戰。】

wǒmen miànlín hěnduō tiǎozhàn.

Chúng ta phải đối mặt với nhiều thách thức

100
New cards

一致

yīzhì

Tính từ

1. nhất quán; giống nhau; tương đồng; đồng nhất

我们的意见完全一致。【我們的意見完全一致。】

wǒmen de yìjiàn wánquán yīzhì.

Ý kiến của chúng tôi hoàn toàn giống nhau.