1/150
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
情缘
qíngyuán
Danh từ
1. tình duyên; duyên phận; nhân duyên
这是我和他的情缘之始
逻辑
lúojì
Danh từ
1. logic; lý luận; lý trí
逻辑是思维的工具
硬
yìng
Phó từ
1. cố; cứ; nhất quyết; nhất định
死记硬背
sǐ jì yìng bèi
Động từ
1. học thuộc lòng mà không hiểu rõ nội dung; ghi nhớ một cách máy móc
偶然
ǒurán
Tính từ
1. ngẫu nhiên; bất ngờ; tình cờ
这种现象是偶然发生
演变
yǎnbiàn
Động từ
1. thay đổi; diễn biến; phát triển; biến hoá
世界历史在不断演变。【世界歷史在不斷演變。】
shìjiè lìshǐ zài bùduàn yǎnbiàn.
Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
遗憾
yí hàn
Danh từ
1. điều tiếc nuối, sự hối tiếc
心脏
xīnzàng
Danh từ
tim
心脏是人体的重要器官。
思考
sīkǎo
Động từ
1. suy nghĩ; suy xét
我在思考那个问题。
抓紧
zhuā jǐn
Động từ
1. nắm chắc; giữ vững
请抓紧时间完成任务。
尽快
jǐn kuài
Phó từ
1. nhanh chóng; sớm nhất có thể; mau chóng
请尽快给我答复
经典
jīng diǎn
Danh từ
1. kinh điển; tác phẩm nổi tiếng
这是一部经典的小说。
库
kù
Danh từ
1. kho; nhà kho; chỗ chứa đồ
这个库里存放着很多书籍。
输入
shūrù
Động từ
1. chuyển nhập; chuyển vào; đưa vào; nhập vào
元旦
yuándàn
Danh từ
1. Tết Dương lịch; ngày đầu năm mới
疾病
jíbìng
Danh từ
1. bệnh; bệnh tật; đau ốm; chứng tật
这种疾病很常见
创办
chuàngbàn
Động từ
1. thành lập; sáng lập; mở ra
他创办了一家教育平台
公开
gōngkāi
Động từ
1. công khai; công bố; tiết lộ
她公开了自己的研究成果
最初
zuìchū
Danh từ
1. lúc đầu; ban đầu; ban sơ; hồi đầu
那里最初还是不毛之地
痛苦
tòngkǔ
Danh từ
1. đau đớn; khổ sở; thống khổ
人们在痛苦中寻找快乐
称呼
chēnghu
Danh từ
1. danh xưng; tên gọi
人们用不同的称呼来指代彼此。
克服
Động từ
1. vượt qua; khắc phục; chế ngự
他终于克服了自己的恐惧。
收集
Động từ
1. thu thập; gom lại
人们喜欢收集各种各样的东西。
包含
Động từ
1. bao gồm; chứa đựng
这个盒子包含了所有的礼物。
繁体
fántǐ
Danh từ
1. phồn thể; chữ phồn thể
简体
jiǎntǐ
Danh từ
1. giản thể; chữ giản thể
方言
Danh từ
1. tiếng địa phương; phương ngữ
称赞
chēngzàn
Động từ
1. tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi
老师称赞了他的努力
真相
zhēnxiàng
Danh từ
1. sự thật; thực tế
佩服
pèifu
Động từ
1. cảm phục; ngưỡng mộ
开放
kāifàng
Động từ
**1. mở; cởi mở; tự do **
这个公园对公众开放。这个公园对公众开放。
下载
xiàzài
Động từ
**1. tải về; tải xuống **
这个游戏是从网上下载的
单位
dānwèi
Danh từ
1. đơn vị; tổ chức
我在一家外企单位工作。
识别
shíbié
Động từ
1. nhận diện; phân biệt
我们需要识别这些错误。
查询
cháxún
Động từ
1. tra cứu; hỏi
你可以查询网上的信息。
物理
wùlǐ
Danh từ
1. ngành vật lý
物理是一门研究物质及其运动和相互作用的科学。
完善
wánshàn
Động từ
1. hoàn thiện; cải thiện
我们需要完善这个计划。
退休
tuìxiū
Động từ
1. về hưu; nghỉ hưu; hưu
退休人员
日程
rìchéng
Danh từ
1. lịch trình; thời gian biểu
日程通常用于安排 các hoạt động và cuộc họp.
追求
zhūiqiú
Động từ
1. theo đuổi; tìm kiếm
追求自己的梦想
梦想
mèngxiǎng
Động từ
1. khát vọng; ước muốn; ao ước; mơ ước; mong ước
她梦想成为一名摄影师
过分
guòfèn
Động từ
1. quá mức; quá đáng
他在这个问题上对自己要求过分。
强调
qiángdiào
Động từ
1. nhấn mạnh; cường điệu
他说话时强调了重要性。
作文
zuòwén
Danh từ
1. bài văn; bài viết
2. tác phẩm viết
在考试中,学生需要写一篇作文。
观点
guāndiǎn
Danh từ
1. quan điểm; ý kiến
他表达了自己的观点。
客观
kèguān
Tính từ
1. khách quan; không thiên lệch
在科学研究中,分析必须是客观的。
全面
Tính từ
1. toàn diện; đầy đủ
全面分析问题有助于制定有效的解决方案。
转变
Động từ
1. sự thay đổi; chuyển sang trạng thái khác
这个过程可能会导致思想的转变。
观念
guānniàn
Danh từ
1. quan niệm; tư tưởng
这是越南一个传统观念
火柴
huǒchái
Danh từ
1. diêm; que diêm火柴用于点燃火焰或烟雾。
灰
huī
Danh từ
1. tro; bụi
灰是燃烧物体后剩下的物质。
一旦
yīdàn
Phó từ
một khi; nếu mà;
王宫
wánggōng
Danh từ
cung điện; nơi ở của vua
王宫是皇帝或皇后居住和统治的地方。
王子
Danh từ
hoàng tử
王子是皇帝的儿子,通常会继承王位。
属于
shǔyú
Động từ
1. của; thuộc về
对待
duìdài
Động từ
1. đối xử với;
对待意味着如何看待和处理某人或某事。
交换
jiāohuàn
Động từ
1. trao đổi;
交换是指两个或更多的事物互相转移。
拥有
yōngyǒu
Động từ
1. có; mang; hàm chứa
她拥有丰富的经验
巨大
jùdà
Tính từ
1. to lớn; vĩ đại; to tát; lớn lao
他们面临着巨大的挑战
承认
chēngrèn
Động từ
1. thừa nhận; công nhận
他承认了他的错误
人性
rénxìng
Danh từ
1. bản tính con người; bản chất của con người
人性是复杂的
完美
wánměi
Tính từ
1. hoàn hảo; tuyệt vời; không có khuyết điểm
完美的艺术品
难免
nánmiǎn
Động từ
1. khó tránh; không thể tránh khỏi
难免会有错误
疼爱
téng'ài
Động từ
1. yêu thương; quý mến
疼爱孩子
平等
píngděng
Tính từ
1. bình đẳng; ngang bằng; không phân biệt
平等的权利
自私
zìsī
Tính từ
1. ích kỷ; chỉ nghĩ đến bản thân
自私的行为
倾向
qīngxiàng
Danh từ
1. xu hướng; khuynh hướng
倾向于某种思维方式
理由
lǐyóu
Danh từ
1. lý do; lý lẽ; nguyên nhân
基于某种理由
道德
dàodé
Danh từ
1. đạo đức; giá trị đạo lý
基于道德原则
自从
zìcóng
Giới từ
1. từ khi; kể từ
自从那时起
童话
tónghuà
Danh từ
1. truyện cổ tích; truyện nhi đồng
价值
jiàzhí
Danh từ
1. giá trị; sự đánh giá giá trị
单纯
dānchún
Tính từ
1. đơn giản; không phức tạp
主张
zhǔzhāng
Động từ
1. chủ trương; cho là; cho rằng;
、国家主张消除贫困。【國家主張消除貧困。】
guójiā zhǔzhāng xiāochú pínkùn.
Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
知感
zhīgǎn
Danh từ
1.tri giác
乖
guāi
Tính từ
1. ngoan; nghe lời; ngoan ngoãn;
小宝很乖,阿姨都喜欢他
刻苦
kèkǔ
Tính từ
1. khắc khổ; chịu khó; chịu cực; chăm chỉ; cật lực
刻苦训练,终于成功
遵守
zūnshǒu
Động từ
1. tôn trọng; tuân thủ; giữ gìn (quy định, luật lệ)
遵守法律是每 công dân cần làm.
记录
jìlù
Động từ
1. ghi chép; ghi lại; lưu trữ thông tin
记录重要的事情有助于未来.
征求
zhēngqiú
Động từ
1. yêu cầu, xin ý kiến, thỉnh cầu, tìm kiếm sự đồng thuận
征求 ý kiến của mọi người trước khi quyết định.
念
niàn
Động từ
1. đọc; ngâm; học thuộc lòng
念书是获取知识的重要方式.
基本
jīběn
Phó từ
1. cơ bản; gần như; nhìn chung
他们基本解决了问题
阶段
jīduàn
Danh từ
1. giai đoạn; thời kỳ; mức độ
这个项目分为几个阶段进行。
亲爱
qīn'ài
Tính từ
1. thân yêu; đáng quý
亲爱的朋友让我们一起努力。
违反
wéifǎn
Động từ
1. trái với; làm trái; vi phạm; không phù hợp
不要违反规定。
规矩
guīju
Danh từ
1. quy củ; quy tắc; phép tắc; tập quán; khuôn phép;
他不懂这个规矩
能干
nénggàn
小王在公司非常能干。【小王在公司非常能幹。】
xiǎo wáng zài gōngsī fēicháng nénggàn.
jiǎngzuò
Danh từ
1. toạ đàm; hội thảo; báo cáo
出席
chūxí
Động từ
1. dự họp; tham dự; có mặt; đến dự
担任
dānrèn
Động từ
1. đảm nhiệm; đảm đương; giữ chức
他担任这个职务已经三年了
主席
zhǔxí
Danh từ
1. chủ tịch; chủ tọa; chủ trì; chủ tiệc
组织
zǔzhī
Động từ
1. lập; tổ chức; thành lập
他负责组织这次会议
外交
wàijiāo
Danh từ
1. ngoại giao; đối ngoại
你应该做一个外交官
经商
jīngshāng
Động từ, Động từ li hợp
1. buôn bán; kinh doanh
他打算开始经商
目标
mùbiāo
Danh từ
1. mục tiêu
系
xì
Danh từ
khoa (trường học)
他在物理系学习很努力。【他在物理係學習很努力。】
tā zài wùlǐ xì xuéxí hěn nǔlì.
Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
名牌
míngpái
Danh từ
1. hàng hiệu; danh tiếng; có tiếng
她穿了一件名牌衣服。
录取
lùqǔ
Động từ
1. tuyển chọn; nhận vào
录取通知书已经寄出。【錄取通知書已經寄出。】
lùqǔ tōngzhī shū yǐjīng jì chū.
Giấy báo nhập học đã được gửi đi.
面临
miànlín
Động từ
1. đối mặt; đứng trước; gặp phải
我们面临很多挑战。【我們面臨很多挑戰。】
wǒmen miànlín hěnduō tiǎozhàn.
Chúng ta phải đối mặt với nhiều thách thức
一致
yīzhì
Tính từ
1. nhất quán; giống nhau; tương đồng; đồng nhất
我们的意见完全一致。【我們的意見完全一致。】
wǒmen de yìjiàn wánquán yīzhì.
Ý kiến của chúng tôi hoàn toàn giống nhau.