1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Volcano (n)
Núi lửa
Landslide (n)
Sạt lở đất
Well-established (adj)
Thiết lập vững chắc, ổn định
Seminar (n)
Hội thảo
Lecture (n)
Bài giảng
Context (n)
Ngữ cảnh
Civilization (n)
Các nền văn minh
Professor (n)
Giáo sư
Decide to do sth
Quyết định làm gì
Degree (n)
Bằng cấp
Qualification (n)
Trình độ chuyên môn
Have/ gain access to sth
Tiếp cận, truy cập cái gì
A wide range of
Nhiều
Facility (n)
Cơ sở vật chất
Obtain (v)
Đạt được
Engage in
Theo đuổi ( persure)
Explanation (n)
Sự giải thích
Comformist (n)
Kẻ tuân thủ
Realist (n)
Người thực tế
Optimist (n)
Người lạc quan
Pessimist (n)
Người bi quan
Situation (n)
Tình huống
Objective (adj)
Lạc quan
Perspective (n)
Quan điểm, góc nhìn