1000+ IELTS Reading Vocabs

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/931

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

932 Terms

1
New cards

abandon

từ bỏ, bỏ

<p>từ bỏ, bỏ</p>
2
New cards

abeyance

sự đình chỉ, hoãn lại

<p>sự đình chỉ, hoãn lại</p>
3
New cards

abide

tuân theo

4
New cards

abrogate

huỷ bỏ, bãi bỏ

<p>huỷ bỏ, bãi bỏ</p>
5
New cards

absorb

nuốt, gộp, tập trung vào

<p>nuốt, gộp, tập trung vào</p>
6
New cards

absorption

việc sát nhập, sự nhập chung công ty

<p>việc sát nhập, sự nhập chung công ty</p>
7
New cards

abuse

lạm dụng

<p>lạm dụng</p>
8
New cards

accede

chấp thuận

<p>chấp thuận</p>
9
New cards

adequate

thoả đáng, tương xứng

10
New cards

adhere

bám chặt vào, tôn trọng

11
New cards

adjourn

rời lại, hoãn lại

12
New cards

aggregate

khối, toàn bộ, tổng số, tập hợp lại

13
New cards

allocation

sự phân bổ, cấp cho

14
New cards

allowance

tiền trợ cấp

15
New cards

alternative

sự lựa chọn một trong hai, thay thế

16
New cards

amend

cải thiện, bổ sung

17
New cards

anticipate

liệu trước, đoán trước

18
New cards

appraisal

sự đánh giá

19
New cards

arbitrate

phân xử

20
New cards

arise

nảy sinh, xảy ra

21
New cards

ascertain

biết chắc, xác định

22
New cards

assemble

tập hợp, thu thập

23
New cards

asset=poverty=estate=possessions

tài sản, người hữu dụng

24
New cards

assign

Chuyển nhượng, bổ dụng

25
New cards

assume

mang, đảm đương, gánh vác, chịu trách nhiệm

26
New cards

attach

đính kèm, tịch biên

27
New cards

attachment

gắn, trói buộc

28
New cards

attain

đạt được, giành được

29
New cards
<p>auction</p>

auction

bán đấu giá

30
New cards
<p>authorize</p>

authorize

cho quyền

31
New cards

bid

Sự ra giá

32
New cards

bind

ràng buộc

33
New cards

bond

chứng khoán, trái phiếu, gửi hàng vào kho

34
New cards

bound

đi hướng về

35
New cards

boycott

tẩy chay, bái xích, sự tẩy chay

36
New cards

branch

chi nhánh, phân hãng

37
New cards
<p>breach</p>

breach

Sự vi phạm hợp đồng

38
New cards

bribe

tiền đút lót, hối lộ

39
New cards

bridge

cầu, vượt qua, thuyết phục

40
New cards

brief

bản tóm tắt, tóm tắt, lập hồ sơ

41
New cards
<p>brisk</p>

brisk

nhanh nhẹn

42
New cards
<p>broker</p>

broker

Người môi giới, công ty môi giới

43
New cards

a budgetary surplus

Thặng dư ngân sách, đè nặng lên, gánh chịu

44
New cards

canvass

Chào hàng, thăm dò thị trường

45
New cards

circulating capital

vốn dự tính

46
New cards

fixed capital

vốn cố định

47
New cards

accumulation of capital

vốn tích lũy

48
New cards
<p>cater</p>

cater

cung cấp thực phẩm, phục vụ theo yêu cầu

49
New cards

ceiling

hạng mức cao nhất

50
New cards

charge

phí, tính giá, trao nhiệm vụ

51
New cards

circulate

lưu thông, lưu hành

52
New cards

clause

điều khoản

53
New cards

clearance

sự thanh toán

54
New cards

clerk

thư ký

55
New cards

code

quy tắc

56
New cards

coincide

trùng hợp

57
New cards

command

chỉ huy

58
New cards

commence

khởi đầu, trúng tuyển

59
New cards

commission

tiền hoa hồng

60
New cards

commodity

hàng hóa

61
New cards

comply

Đồng ý làm theo, tuân theo

62
New cards

compose

giải quyết, dàn xếp

63
New cards

composition

sự hợp thành

64
New cards

compound

hợp chất

65
New cards

comprehensive

toàn diện

66
New cards

compromise

thỏa hiệp, dàn xếp, hợp đồng

67
New cards

compute

tính toán

68
New cards

conceal

giấu, che đậy

69
New cards

concede

thừa nhận, cho rằng

70
New cards

concession

sự nhượng bộ

71
New cards

conciliation

cuộc hoà giải

72
New cards

concrete

cụ thể

73
New cards

conduce

Mang lại, góp phần sinh ra

74
New cards

in conference with someone

hội ý với

75
New cards

confidential

kín, bí mật

76
New cards

conform

tuân theo

77
New cards

conformity

sự phù hợp

78
New cards

congestion

sự quá tải

79
New cards

conglomerate

khối kết, sự kết hợp

80
New cards

conjuction

sự kết hợp

81
New cards

consent

đồng ý, sự bằng lòng

82
New cards

consign

gửi

83
New cards

consignee

người nhận hàng

84
New cards

consignor

người gửi hàng

85
New cards

consolidate

củng cố, hợp nhất

86
New cards

constitute

thiết lập, uỷ nhiệm

87
New cards

construct

xây dựng

88
New cards

construction

sự xây dựng

89
New cards

constructive

có tính xây dựng

90
New cards

construe

Hiểu, phân tích

91
New cards

consult

tham khảo

92
New cards

consultant

tư vấn viên

93
New cards

a film of management consultant

công ty cố vấn nghiệp vụ

94
New cards

consume

tiêu thụ

95
New cards

consumer

người tiêu dùng

96
New cards

consumer council

ủy ban bảo vệ lợi ích người tiêu dùng

97
New cards

consumer durables

hàng xài bền

98
New cards

consumer goods

hàng tiêu dùng

99
New cards

consumption

sự tiêu thụ

100
New cards

contact

liên hệ