1000+ IELTS Reading Vocabs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/1170

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1171 Terms

1
New cards

abandon

từ bỏ, bỏ

<p>từ bỏ, bỏ</p>
2
New cards

abandonment

sự bỏ rơi, tình trạng ruồng bỏ

<p>sự bỏ rơi, tình trạng ruồng bỏ</p>
3
New cards

abeyance

sự đình chỉ, hoãn lại

<p>sự đình chỉ, hoãn lại</p>
4
New cards

abide

tuân theo

5
New cards

able

có năng lực, có tư cách

<p>có năng lực, có tư cách</p>
6
New cards

ability

có khả năng

<p>có khả năng</p>
7
New cards

aboard

ở nước ngoài, nước ngoài

<p>ở nước ngoài, nước ngoài</p>
8
New cards

abrogate

huỷ bỏ, bãi bỏ

<p>huỷ bỏ, bãi bỏ</p>
9
New cards

abrogation

sự bãi bỏ, bài trừ

<p>sự bãi bỏ, bài trừ</p>
10
New cards

absence

sự vắng mặt, thiếu thốn

<p>sự vắng mặt, thiếu thốn</p>
11
New cards

absent

vắng mặt, thiếu

<p>vắng mặt, thiếu</p>
12
New cards

absorb

nuốt, gộp, tập trung vào

<p>nuốt, gộp, tập trung vào</p>
13
New cards

absorption

việc sát nhập, sự nhập chung công ty

<p>việc sát nhập, sự nhập chung công ty</p>
14
New cards

abstract

bản tóm tắt

15
New cards

abuse

lạm dụng

<p>lạm dụng</p>
16
New cards

accede

chấp thuận

<p>chấp thuận</p>
17
New cards

accelerate

thúc đẩy, xảy ra nhanh chóng

18
New cards

accept

chấp nhận

19
New cards

acceptable

có thể chấp nhận được

20
New cards

acceptance

sự tán thành

21
New cards

access

tiếp cận

22
New cards

accessible

có thể tiếp cận được

23
New cards

accomodate

thích ứng, thích nghi

24
New cards

accomodation

sự hoà giải, điều tiết, thích nghi

25
New cards

accomodation address

địa chỉ tạm trú

26
New cards

accomodation bill

hư phiếu

27
New cards

accordingly

theo đó

28
New cards

accordance

sự phù hợp, theo đúng

29
New cards

account

bản quyết toán, kê khai

30
New cards

accumulate

chồng chất, tích luỹ

31
New cards

accurate

chính xác

32
New cards

achieve

đạt được

33
New cards

acquire

thu được, giành được

34
New cards

active

chủ động

35
New cards

adapt

thích hợp, thích nghi

36
New cards

additional

thêm vào

37
New cards

adequate

thoả đáng, tương xứng

38
New cards

adhere

bám chặt vào, tôn trọng

39
New cards

adjourn

rời lại, hoãn lại

40
New cards

adjust

điều chỉnh, dàn xếp

41
New cards

adjustment

việc điều chỉnh

42
New cards

admit

thừa nhận, thú nhận

43
New cards

adopt

chấp nhận, thông qua

44
New cards

advance

cải tiến, sự đặt tiền trước

45
New cards

advantage

lợi thế

46
New cards

advertise

quảng cáo

47
New cards

advertisement

mẫu quảng cáo

48
New cards

advice

hướng dẫn

49
New cards

advisable

thích hợp

50
New cards

advise

khuyên

51
New cards

advocate

biện hộ, tán thành

52
New cards

affiliate

gia nhập, liên kết

53
New cards

affiliation

chi nhánh

54
New cards

affirmative

khẳng định, quả quyết

55
New cards

afford

có thể, đủ sức, khả năng

56
New cards

agency

đại lí

57
New cards

agent

người đại lí

58
New cards

aggregate

khối, toàn bộ, tổng số, tập hợp lại

59
New cards

agree

đồng ý, chấp thuận

60
New cards

agreement

hợp đồng, hiệp định, giao kèo

61
New cards

aim

mục tiêu, tập trung vào

62
New cards

allocate

phân bổ, cấp cho

63
New cards

allocation

sự phân bổ, cấp cho

64
New cards

allow

cho phép, chấp nhận

65
New cards

allowance

tiền trợ cấp

66
New cards

altar

thay đổi, sửa đổi

67
New cards

alteration

sự thay đổi

68
New cards

alternative

sự lựa chọn một trong hai, thay thế

69
New cards

amend

cải thiện, bổ sung

70
New cards

amendment

sự sửa đổi, bổ sung

71
New cards

amount

tổng số, lên tới

72
New cards

analysis

sự phân tích, bài phân tích

73
New cards

announce

tuyên bố, báo

74
New cards

announcement

lời công bố, giấy báo

75
New cards

annual

thường niên

76
New cards

answer

thư trả lời, sự trả lời

77
New cards

anticipate

liệu trước, đoán trước

78
New cards

anticipation

sự đoán trước, dự tính, mong đợi

79
New cards

apology

lời xin lỗi

80
New cards

appealing

lôi cuốn

81
New cards

appear

xuất hiện, có vẻ

82
New cards

application

đơn xin làm việc

83
New cards

apply

áp dụng

84
New cards

appoint

bổ nhiệm, chọn, chỉ định

85
New cards

appointment

sự bổ nhiệm

86
New cards

appraisal

sự đánh giá

87
New cards

appraise

định giá, đánh giá

88
New cards

appreciate

cảm kích, đánh giá cao

<p>cảm kích, đánh giá cao</p>
89
New cards

appreciation

sự tăng giá

90
New cards

approach

tiến gần, tiếp cận, tiếp xúc để đặt vấn đề

91
New cards

approval

sự tán thành, phê chuẩn

92
New cards

approve

tán thành, chấp thuận

93
New cards

arbitrate

phân xử

94
New cards

arbitration

sự phân xử

95
New cards

argue

bàn cãi, thuyết phục

96
New cards

argument

sự tranh cãi, cuộc tranh luận

97
New cards

arise

nảy sinh, xảy ra

98
New cards

arrange

thu xếp

99
New cards

arrangement

sự sắp xếp, lên lịch

100
New cards

arrival

chuyển hàng mới đến