1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
speciality (n)
đặc sản
jeep (n)
xe jeep (xe quân sự)
thrilling (adj)
ly kỳ, phấn khích, rất thú vị
eco-tour (n)
tour du lịch sinh thái
be rich in …
dồi dào, giàu cái gì đó
flora and fauna
thảm thực vật
species (n)
cá thể
take pictures/photos of … (v)
chụp ảnh…
scenery (n)
cảnh quan
enjoyable (adj)
thích thú
brilliant (adj)
stream (n)
dòng suối
explore a site (v)
khám phá một khu vực
seabed (n)
đáy biển
mountain top (n)
đỉnh núi
tribal dance show (n)
màn biểu diễn múa dân tộc
put sth up (phr.v)
dựng cái gì đó lên
tent (n)
cái lều
learn by rote (v)
học vẹt (thường là học qua việc lặp đi lặp lại cái gì đó nhiều lần)
tour a campus (v)
đi xung quanh khuôn viên
go snorkelling (v)
lặn biển với ống thở
exhilarating (adj)
phấn khởi, vui vẻ
unpleasant (adj)
không dễ chịu
helpless (adj)
bất lực
embarrassing (adj)
đáng xấu hổ
bully (v)
bắt nạt
(n)
người bắt nạt
parachute jump (n)
nhảy dù
mountain range (n)
dãy núi
by mistake
vô tình, không cố ý
on purpose
cố tình
go blank (v)
không nhớ gì cả, trống trơn
coral reef (n)
rặng san hô
memorable (adj)
đáng nhớ
unforgettable (adj)
không thể quên
revise (v)
ôn tập lại
be aware of…
nhận thức được về…
get closer to sb/sth (v)
trở nên gần gũi, thân thiết hơn với…
protection (n)
sự bảo vệ