1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Creature(n)
sinh vật
Spaceship(n)
tàu vũ trụ
Commander(n)
chỉ huy
Oppose(v)
phản đối, chống lại
Destroy(v)
hủy hoại, phá hủy
Destruction(n)
sự phá hủy, sự hủy diệt
Destructive(a)
có tính chất phá hoại
Thrilling(a)
hồi hộp, phấn khích
Possible(a)
khả thi, có thể
Impossible(a)
bất khả thi
Possibility(n)
khả năng; sự có thể, tình trạng có thể
Alien(n)
người ngoài hành tinh
Attack(n/v)
sự tấn công/tấn công
Jupiter(n)
sao Mộc
Venus(n)
sao Kim
Mars(n)
sao Hỏa
Uranus(n)
sao Thiên Vương
Saturn(n)
sao Thổ
Neptune(n)
sao Hải Vương
Mercury(n)
sao Thủy
Telescope(n)
kính viễn vọng
UFO(n)
vật thể bay không xác định
Rocket(n)
tên lửa
Galaxy(n)
thiên hà
Crater(n)
miệng núi lửa
Doubt(n/v)
sự ngờ vực/nghi ngờ
Gravity(n)
trọng lực, lực hấp dẫn
Habitable(a)
có thể ở được
Promise(v/n)
hứa/ lời hứa
Promising(a)
đầy hứa hẹn
Trace(v/n)
truy vết/dấu vết