market
thị trường
promote
thúc đẩy
custom
tập quán
goods
hàng hoá
quality
chất lượng
created
tạo ra
attend school
đến trường
essential
cần thiết
respect
tôn trọng
pratical
thực tế
achivement
thành tích
achive
đạt được
get access
tiếp cận với
participation
đặc biệt
chlenges
thách thức
regional
vùng, khu cực
disabilities
khuyết tật
career advice
tư vấn nghề nghiệp
life-saving
cứu mạng
techmical support
hỗ trợ kĩ thuật
out of school
bỏ học
member
thành viên
relation
mối quan hệ
non-governmental
phi chính phủ
economic benefit
lợi ích kinh tế
gain
thu được
reliable pảtner
đối tác tin cậy
officers
sĩ quan
over
trên, vượt qua
be selected
được chọn