1/51
TACN chapter 1
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
acquire(v)
mua lai (doanh nghiep)
acquisition (n)
sự thu mua doanh nghiệp
arrange mergers and acquisitions
sắp xếp các thương vụ sáp nhập và thu mua doanh nghiệp
auction
cuộc đấu giá
bond
trái phiếu
building society
hiệp hội đầu tư hỗ trợ xây dựng nhà ở cho người thu nhập thấp
buyout
việc mua đứt doanh nghiệp
capital
vốn
central bank
ngân hàng trung ương
charge (fee, interest rate)
tính phí, tính lãi suất
commercial bank
ngân hàng thương mại
retail bank
ngân hàng thương mại
conglomerate
tập đoàn
corporation
tập đoàn
current account
tài khoản thanh toán
deregulate
tự do hóa tài chính
(term) deposit account
tài khoản tiền gửi có kì hạn
depositor
người gửi tiền
deposit
tiền gửi, gửi tiền
receive deposit
nhận tiền gửi
exchange rate
tỉ giá hối đoái
financial institution
tổ chức tài chính, định chế tài chính
fine
tiền phạt, phạt tiền
generate (cash)
tạo ra (tiền mặt)
globalization
toàn cầu hóa
govern
cai trị, quản lý
hedge fund
quỹ phòng hộ, quỹ đầu tư mạo hiểm
industrialize
công nghiệp hóa
investment bank
ngân hàng đầu tư
life insurance
bảo hiểm nhân thọ
make loans to
cho (ai đó, tổ chức) vay
mortgage
thế chấp
mutual fund
quỹ tương hỗ
non-bank financial intermediary
tổ chức tài chính phi ngân hàng
pass (a law)
thông qua luật
prohibit
nghiêm cấm
offer a service
cung cấp dịch vụ
pension fund
quỹ lương hưu
private bank
ngân hàng tư nhân
raise (capital)
huy động vốn
savings account
tài khoản tiết kiệm
sector
ngành nghề, lĩnh vực
securities
chứng khoán
share
cổ phần
stock
cổ phiếu
stockbroker
người môi giới chứng khoán
takeover bid
nghiệp vụ thâu tóm doanh nghiệp
(bank) teller
giao dịch viên ngân hàng
underwrite
bảo lãnh
universal bank
ngân hàng toàn cầu
withdraw (money)
rút tiền
make a withdrawal
đi rút tiền