1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
📌 (verb phrase) to have the chance or opportunity to participate in an activity, usually for enjoyment.
📝 Nghĩa tiếng Việt: có cơ hội được chơi / tham gia (một hoạt động nào đó, thường để giải trí).
🧘♀ Cấu trúc thường dùng: • get to play + sport/game (có cơ hội được chơi môn thể thao/trò chơi) • get to play with + someone (có cơ hội chơi cùng với ai đó) • be lucky to get to play (may mắn khi có cơ hội chơi)
👉 Children in a close-knit community often get to play together in safe public facilities. (Trẻ em trong một cộng đồng gắn bó thường có cơ hội chơi cùng nhau ở các cơ sở công cộng an toàn.)
👉 During the festival, tourists get to play traditional games and meet warm-hearted and friendly people. (Trong lễ hội, du khách có cơ hội chơi các trò chơi truyền thống và gặp gỡ những người thân thiện, tốt bụng.)
❌ Trái nghĩa với: miss the chance to play (bỏ lỡ cơ hội chơi), be unable to play (không thể chơi)
✅ Đồng nghĩa với: have the chance to play (có cơ hội chơi), be allowed to play (được phép chơi)
📚 Word family: • play (v – chơi) • player (n – người chơi) • playful (adj – hiếu động, thích vui đùa)