2. Jessica's first day

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards
get to play

📌 (verb phrase) to have the chance or opportunity to participate in an activity, usually for enjoyment.

📝 Nghĩa tiếng Việt: có cơ hội được chơi / tham gia (một hoạt động nào đó, thường để giải trí).

🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng: • get to play + sport/game (có cơ hội được chơi môn thể thao/trò chơi) • get to play with + someone (có cơ hội chơi cùng với ai đó) • be lucky to get to play (may mắn khi có cơ hội chơi)

👉 Children in a close-knit community often get to play together in safe public facilities. (Trẻ em trong một cộng đồng gắn bó thường có cơ hội chơi cùng nhau ở các cơ sở công cộng an toàn.)

👉 During the festival, tourists get to play traditional games and meet warm-hearted and friendly people. (Trong lễ hội, du khách có cơ hội chơi các trò chơi truyền thống và gặp gỡ những người thân thiện, tốt bụng.)

❌ Trái nghĩa với: miss the chance to play (bỏ lỡ cơ hội chơi), be unable to play (không thể chơi)

✅ Đồng nghĩa với: have the chance to play (có cơ hội chơi), be allowed to play (được phép chơi)

📚 Word family: • play (v – chơi) • player (n – người chơi) • playful (adj – hiếu động, thích vui đùa)

2
New cards
Children in a close-knit community often get to play together in safe public facilities.
Trẻ em trong một cộng đồng gắn bó thường có cơ hội chơi cùng nhau ở các cơ sở công cộng an toàn.
3
New cards
During the festival, tourists get to play traditional games and meet warm-hearted and friendly people.
Trong lễ hội, du khách có cơ hội chơi các trò chơi truyền thống và gặp gỡ những người thân thiện, tốt bụng.
4
New cards
get to do something
📌 (verb phrase) to have the chance, opportunity, or permission to do something.

📝 Nghĩa tiếng Việt: có cơ hội / may mắn được làm gì đó.

🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng:
• get to do something interesting (có cơ hội làm điều thú vị)
• be lucky to get to do something (may mắn được làm gì đó)
• not everyone gets to do something (không phải ai cũng có cơ hội làm gì đó)

👉 Traveling abroad, I got to explore a unique culture and try local specialties.
(Khi đi du lịch nước ngoài, tôi đã có cơ hội khám phá một nền văn hóa độc đáo và thử đặc sản địa phương.)

👉 During the trip, we got to admire breathtaking scenery and meet warm-hearted and friendly people.
(Trong chuyến đi, chúng tôi đã có cơ hội chiêm ngưỡng phong cảnh ngoạn mục và gặp gỡ những người thân thiện, tốt bụng.)

❌ Trái nghĩa với: miss the chance to do something (bỏ lỡ cơ hội làm gì), be unable to do something (không thể làm gì)
✅ Đồng nghĩa với: have the chance to do something (có cơ hội làm gì), be allowed to do something (được phép làm gì)

📚 Word family:
• get (v – đạt được, có được)
• gotten/got (past participle – đã đạt được)
• getter (n – người đạt được, hiếm dùng)
5
New cards
Traveling abroad, I got to explore a unique culture and try local specialties.
Khi đi du lịch nước ngoài, tôi đã có cơ hội khám phá một nền văn hóa độc đáo và thử đặc sản địa phương.
6
New cards
During the trip, we got to admire breathtaking scenery and meet warm-hearted and friendly people.
Trong chuyến đi, chúng tôi đã có cơ hội chiêm ngưỡng phong cảnh ngoạn mục và gặp gỡ những người thân thiện, tốt bụng.
7
New cards
national anthem
📌 (noun) the official song of a country, usually expressing national pride and played at formal events.

📝 Nghĩa tiếng Việt: quốc ca (bài hát chính thức của một quốc gia, thể hiện niềm tự hào dân tộc và thường được hát trong các sự kiện trang trọng).

🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng:
• sing the national anthem (hát quốc ca)
• stand up for the national anthem (đứng lên khi quốc ca vang lên)
• play the national anthem at + event (cử quốc ca tại…)

👉 At international sports events, athletes stand up respectfully while the national anthem is played.
(Tại các sự kiện thể thao quốc tế, các vận động viên đứng lên trang nghiêm khi quốc ca được cử.)

👉 The national anthem reflects the unique culture and history of a country.
(Quốc ca phản ánh nền văn hóa độc đáo và lịch sử của một quốc gia.)

❌ Trái nghĩa với: — (không có từ trái nghĩa trực tiếp)
✅ Đồng nghĩa với: patriotic song (bài hát yêu nước), state anthem (quốc ca, cách nói formal)

📚 Word family:
• nation (n – quốc gia)
• national (adj – thuộc về quốc gia)
• nationalism (n – chủ nghĩa dân tộc)
8
New cards
At international sports events, athletes stand up respectfully while the national anthem is played.
Tại các sự kiện thể thao quốc tế, các vận động viên đứng lên trang nghiêm khi quốc ca được cử.
9
New cards
The national anthem reflects the unique culture and history of a country.
Quốc ca phản ánh nền văn hóa độc đáo và lịch sử của một quốc gia.
10
New cards
yell back
📌 (phrasal verb) to shout in response to someone, often in anger or to make oneself heard.

📝 Nghĩa tiếng Việt: hét lại, la to đáp lại (thường trong sự tức giận hoặc để người khác nghe thấy mình).

🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng:
• yell back at + someone (hét lại ai đó)
• yell back in anger (hét lại trong tức giận)
• yell back to be heard (hét lại để được nghe thấy)

👉 In a close-knit community, warm-hearted and friendly people usually avoid yelling back during arguments.
(Trong một cộng đồng gắn bó, những người tốt bụng và thân thiện thường tránh hét lại trong các cuộc tranh cãi.)

👉 He yelled back at his friend because the music was too loud.
(Cậu ấy hét lại với bạn mình vì nhạc quá to.)

❌ Trái nghĩa với: stay silent (giữ im lặng), speak calmly (nói chuyện bình tĩnh)
✅ Đồng nghĩa với: shout back (hét lại), respond loudly (đáp lại to tiếng)

📚 Word family:
• yell (v – hét to, la lớn)
• yelling (n – tiếng hét, hành động hét)
• yeller (n – người hay la hét, informal)
11
New cards
In a close-knit community, warm-hearted and friendly people usually avoid yelling back during arguments.
Trong một cộng đồng gắn bó, những người tốt bụng và thân thiện thường tránh hét lại trong các cuộc tranh cãi.
12
New cards
He yelled back at his friend because the music was too loud.
Cậu ấy hét lại với bạn mình vì nhạc quá to.
13
New cards
recess
📌 (noun) a short period of time when students can take a break from classes, or a formal break during official activities such as court or parliament.

📝 Nghĩa tiếng Việt: giờ giải lao (ở trường học) / thời gian tạm nghỉ (trong các hoạt động chính thức).

🧘‍♀ Cấu trúc thường dùng:
• during recess (trong giờ giải lao)
• go out for recess (đi ra ngoài trong giờ giải lao)
• the court is in recess (toà án đang tạm nghỉ)

👉 Children in a close-knit community enjoy playing together during recess at school.
(Trẻ em trong một cộng đồng gắn bó thích chơi cùng nhau trong giờ ra chơi ở trường.)

👉 The judge announced that the court would be in recess until the following morning.
(Thẩm phán tuyên bố rằng toà sẽ tạm nghỉ đến sáng hôm sau.)

❌ Trái nghĩa với: class time (giờ học), session (phiên họp đang diễn ra)
✅ Đồng nghĩa với: break time (giờ nghỉ), interval (thời gian tạm nghỉ)

📚 Word family:
• recess (n – giờ nghỉ, sự tạm nghỉ)
• recessive (adj – lặn, yếu thế hơn, trong sinh học & di truyền)
• recession (n – sự suy thoái, khác nghĩa nhưng cùng gốc từ)
14
New cards
Children in a close-knit community enjoy playing together during recess at school.
Trẻ em trong một cộng đồng gắn bó thích chơi cùng nhau trong giờ ra chơi ở trường.
15
New cards
The judge announced that the court would be in recess until the following morning.
Thẩm phán tuyên bố rằng toà sẽ tạm nghỉ đến sáng hôm sau.