1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
credit sb with sth /ˈkredɪt ˈsʌmbədi wɪð ˈsʌmθɪŋ/ (v)
ghi nhận ai đó là người tạo ra cái gì
civilization /ˌsɪvələˈzeɪʃn/ (n)
nền văn minh
compound /ˈkɑːmpaʊnd/ (n)
hỗn hợp, hợp chất
predictable /prɪˈdɪktəbl/ (adj)
có thể tiên đoán, dự đoán trước được
evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n)
sự tiến hóa, sự phát triển
linguist /ˈlɪŋɡwɪst/ (n)
nhà ngôn ngữ học
suffix /ˈsʌfɪks/ (n)
hậu tố (trong từ vựng, ngôn ngữ học)
irregular verb /ɪˈrɛɡjʊlər vɜːrb/ (n)
động từ bất quy tắc
quantitative /ˈkwɒntɪtətɪv/ (adj)
định lượng, có liên quan đến số liệu
proportional to /prəˈpɔːʃənl tuː/ (adj)
tỷ lệ thuận với
statistical modelling /stəˈtɪstɪkl ˈmɒdəlɪŋ/ (n)
mô hình thống kê
mechanism /ˈmɛkənɪzəm/ (n)
cơ chế, hệ thống hoạt động
instinctively /ɪnˈstɪŋktɪvli/ (adv)
một cách bản năng
contingency /kənˈtɪndʒənsi/ (n)
tình huống bất ngờ, sự việc không lường trước
temporal hours (n)
giờ tạm thời (thời gian của mỗi giờ thay đổi theo mùa)
waxing and waning (n)
tròn khuyết (sự thay đổi hình dạng của mặt trăng)
pendulum clock (n)
đồng hồ quả lắc
revolution (of the Earth) (n)
sự xoay quanh trục của Trái Đất
weight-driven mechanical clock (n)
đồng hồ cơ sử dụng trọng lượng
advent /ˈædvent/ (n)
sự xuất hiện, sự ra đời
conspicuous /kənˈspɪkjuəs/ (adj)
dễ thấy, rõ ràng
approximate /əˈprɑːksɪmət/ (v)
xấp xỉ, gần đúng
disseminate /dɪˈsemɪneɪt/ (v)
truyền bá, phổ biến
denote /dɪˈnəʊt/ (v)
biểu thị, chỉ rõ
escapement /ɪˈskeɪpmənt/ (n)
bộ hồi (trong đồng hồ cơ)
calibrate /ˈkælɪbreɪt/ (v)
hiệu chỉnh, căn chỉnh
dependency /dɪˈpendənsi/ (n)
sự phụ thuộc
transit /ˈtrænzɪt/ (n)
sự đi qua, quá cảnh
astronomical /ˌæstrəˈnɑːmɪkl/ (adj)
liên quan đến thiên văn học
outperform /ˌaʊtpərˈfɔːrm/ (v)
vượt trội hơn, tốt hơn
innermost /ˈɪnərməʊst/ (adj)
sâu trong cùng, gần với tâm nhất
desolate /ˈdesələt/ (adj)
hoang vu, không có người sinh sống
ultimate /ˈʌltɪmət/ (adj)
cuối cùng
fundamental /ˌfʌndəˈmentl/ (n)
nguyên tắc căn bản
undaunted /ˌʌnˈdɔːntɪd/ (adj)
không chán nản
dispiriting /dɪˈspɪrɪtɪŋ/ (adj)
làm nản chí (không dùng chỉ cảm xúc người)
precise /prɪˈsaɪs/ (adj)
chính xác, đúng
breakthrough /ˈbreɪkθruː/ (n)
sự đột phá
perplexing /pəˈrɛksɪŋ/ (adj)
gây bối rối, khó hiểu
seduce /sɪˈdjuːs/ (v)
quyến rũ, lôi cuốn
pronouncement /prəˈnaʊnsmənt/ (n)
tuyên bố, lời phát biểu
symptomatic /ˌsɪmptəˈmætɪk/ (adj)
biểu hiện của, là dấu hiệu của
enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/ (n)
sự nhiệt tình
renounce /rɪˈnaʊns/ (v)
từ bỏ, từ chối
embodiment /ɪmˈbɒdɪmənt/ (n)
hiện thân, biểu hiện
narrow /ˈnærəʊ/ (adj)
hẹp, hạn chế
incompetent /ɪnˈkɒmpɪtənt/ (adj)
thiếu năng lực, không có khả năng
competent /ˈkɒmpɪtənt/ (adj)
có năng lực, thành thạo
nurture /ˈnɜːtʃər/ (v)
nuôi dưỡng, phát triển
uplifting /ʌpˈlɪftɪŋ/ (adj)
nâng cao tinh thần
assertion /əˈsɜːʃən/ (n)
sự khẳng định
disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (adj)
thảm hại, tai hại
reflection /rɪˈflɛkʃən/ (n)
sự phản ánh (nghĩa bóng); hình phản chiếu trong gương (nghĩa đen)
relish /ˈrɛlɪʃ/ (v)
tận hưởng, thích thú
texture /ˈtɛkstʃər/ (n)
kết cấu, độ mềm cứng (của thực phẩm, mỹ phẩm, vải, quần áo...)
retronsal smell /ˌrɛtrəˈneɪzəl smɛl/ (n)
mùi ngửi từ bên trong mũi
nuance /ˈnjuːɑːns/ (n)
sắc thái nhỏ, khác biệt tinh tế
alchemy /ˈælkəmi/ (n)
quá trình biến đổi kỳ diệu
whiff /wɪf/ (n)
một hơi, một làn hương thoảng qua
savor /ˈseɪvər/ (v)
thưởng thức, tận hưởng
shed light on /ʃɛdɪŋ laɪt ɒn/ (phrase)
làm sáng tỏ
stimuli /ˈstɪmjʊlaɪ/ (n)
tác nhân kích thích
spatial /ˈspeɪʃəl/ (adj)
thuộc về không gian
to be embedded in /ɪmˈbɛdɪd/ (adj)
gắn chặt, ăn sâu vào
plummet /ˈplʌmɪt/ (v)
giảm mạnh
manipulate /məˈnɪpjʊleɪt/ (v)
điều khiển, kiểm soát, thao túng = control
repertoire /ˈrɛpərtwɑːr/ (n)
vốn từ, tập hợp kỹ năng
perceptual /pərˈsɛptʃuəl/ (adj)
thuộc về nhận thức