Lesson 7 - Reading Listeing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/67

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards

credit sb with sth /ˈkredɪt ˈsʌmbədi wɪð ˈsʌmθɪŋ/ (v)

ghi nhận ai đó là người tạo ra cái gì

2
New cards

civilization /ˌsɪvələˈzeɪʃn/ (n)

nền văn minh

3
New cards

compound /ˈkɑːmpaʊnd/ (n)

hỗn hợp, hợp chất

4
New cards

predictable /prɪˈdɪktəbl/ (adj)

có thể tiên đoán, dự đoán trước được

5
New cards

evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n)

sự tiến hóa, sự phát triển

6
New cards

linguist /ˈlɪŋɡwɪst/ (n)

nhà ngôn ngữ học

7
New cards

suffix /ˈsʌfɪks/ (n)

hậu tố (trong từ vựng, ngôn ngữ học)

8
New cards

irregular verb /ɪˈrɛɡjʊlər vɜːrb/ (n)

động từ bất quy tắc

9
New cards

quantitative /ˈkwɒntɪtətɪv/ (adj)

định lượng, có liên quan đến số liệu

10
New cards

proportional to /prəˈpɔːʃənl tuː/ (adj)

tỷ lệ thuận với

11
New cards

statistical modelling /stəˈtɪstɪkl ˈmɒdəlɪŋ/ (n)

mô hình thống kê

12
New cards

mechanism /ˈmɛkənɪzəm/ (n)

cơ chế, hệ thống hoạt động

13
New cards

instinctively /ɪnˈstɪŋktɪvli/ (adv)

một cách bản năng

14
New cards

contingency /kənˈtɪndʒənsi/ (n)

tình huống bất ngờ, sự việc không lường trước

15
New cards

temporal hours (n)

giờ tạm thời (thời gian của mỗi giờ thay đổi theo mùa)

16
New cards

waxing and waning (n)

tròn khuyết (sự thay đổi hình dạng của mặt trăng)

17
New cards

pendulum clock (n)

đồng hồ quả lắc

18
New cards

revolution (of the Earth) (n)

sự xoay quanh trục của Trái Đất

19
New cards

weight-driven mechanical clock (n)

đồng hồ cơ sử dụng trọng lượng

20
New cards

advent /ˈædvent/ (n)

sự xuất hiện, sự ra đời

21
New cards

conspicuous /kənˈspɪkjuəs/ (adj)

dễ thấy, rõ ràng

22
New cards

approximate /əˈprɑːksɪmət/ (v)

xấp xỉ, gần đúng

23
New cards

disseminate /dɪˈsemɪneɪt/ (v)

truyền bá, phổ biến

24
New cards

denote /dɪˈnəʊt/ (v)

biểu thị, chỉ rõ

25
New cards

escapement /ɪˈskeɪpmənt/ (n)

bộ hồi (trong đồng hồ cơ)

26
New cards

calibrate /ˈkælɪbreɪt/ (v)

hiệu chỉnh, căn chỉnh

27
New cards

dependency /dɪˈpendənsi/ (n)

sự phụ thuộc

28
New cards

transit /ˈtrænzɪt/ (n)

sự đi qua, quá cảnh

29
New cards

astronomical /ˌæstrəˈnɑːmɪkl/ (adj)

liên quan đến thiên văn học

30
New cards

outperform /ˌaʊtpərˈfɔːrm/ (v)

vượt trội hơn, tốt hơn

31
New cards

innermost /ˈɪnərməʊst/ (adj)

sâu trong cùng, gần với tâm nhất

32
New cards

desolate /ˈdesələt/ (adj)

hoang vu, không có người sinh sống

33
New cards

ultimate /ˈʌltɪmət/ (adj)

cuối cùng

34
New cards

fundamental /ˌfʌndəˈmentl/ (n)

nguyên tắc căn bản

35
New cards

undaunted /ˌʌnˈdɔːntɪd/ (adj)

không chán nản

36
New cards

dispiriting /dɪˈspɪrɪtɪŋ/ (adj)

làm nản chí (không dùng chỉ cảm xúc người)

37
New cards

precise /prɪˈsaɪs/ (adj)

chính xác, đúng

38
New cards

breakthrough /ˈbreɪkθruː/ (n)

sự đột phá

39
New cards

perplexing /pəˈrɛksɪŋ/ (adj)

gây bối rối, khó hiểu

40
New cards

seduce /sɪˈdjuːs/ (v)

quyến rũ, lôi cuốn

41
New cards

pronouncement /prəˈnaʊnsmənt/ (n)

tuyên bố, lời phát biểu

42
New cards

symptomatic /ˌsɪmptəˈmætɪk/ (adj)

biểu hiện của, là dấu hiệu của

43
New cards

enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/ (n)

sự nhiệt tình

44
New cards

renounce /rɪˈnaʊns/ (v)

từ bỏ, từ chối

45
New cards

embodiment /ɪmˈbɒdɪmənt/ (n)

hiện thân, biểu hiện

46
New cards

narrow /ˈnærəʊ/ (adj)

hẹp, hạn chế

47
New cards

incompetent /ɪnˈkɒmpɪtənt/ (adj)

thiếu năng lực, không có khả năng

48
New cards

competent /ˈkɒmpɪtənt/ (adj)

có năng lực, thành thạo

49
New cards

nurture /ˈnɜːtʃər/ (v)

nuôi dưỡng, phát triển

50
New cards

uplifting /ʌpˈlɪftɪŋ/ (adj)

nâng cao tinh thần

51
New cards

assertion /əˈsɜːʃən/ (n)

sự khẳng định

52
New cards

disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (adj)

thảm hại, tai hại

53
New cards

reflection /rɪˈflɛkʃən/ (n)

sự phản ánh (nghĩa bóng); hình phản chiếu trong gương (nghĩa đen)

54
New cards

relish /ˈrɛlɪʃ/ (v)

tận hưởng, thích thú

55
New cards

texture /ˈtɛkstʃər/ (n)

kết cấu, độ mềm cứng (của thực phẩm, mỹ phẩm, vải, quần áo...)

56
New cards

retronsal smell /ˌrɛtrəˈneɪzəl smɛl/ (n)

mùi ngửi từ bên trong mũi

57
New cards

nuance /ˈnjuːɑːns/ (n)

sắc thái nhỏ, khác biệt tinh tế

58
New cards

alchemy /ˈælkəmi/ (n)

quá trình biến đổi kỳ diệu

59
New cards

whiff /wɪf/ (n)

một hơi, một làn hương thoảng qua

60
New cards

savor /ˈseɪvər/ (v)

thưởng thức, tận hưởng

61
New cards

shed light on /ʃɛdɪŋ laɪt ɒn/ (phrase)

làm sáng tỏ

62
New cards

stimuli /ˈstɪmjʊlaɪ/ (n)

tác nhân kích thích

63
New cards

spatial /ˈspeɪʃəl/ (adj)

thuộc về không gian

64
New cards

to be embedded in /ɪmˈbɛdɪd/ (adj)

gắn chặt, ăn sâu vào

65
New cards

plummet /ˈplʌmɪt/ (v)

giảm mạnh

66
New cards

manipulate /məˈnɪpjʊleɪt/ (v)

điều khiển, kiểm soát, thao túng = control

67
New cards

repertoire /ˈrɛpərtwɑːr/ (n)

vốn từ, tập hợp kỹ năng

68
New cards

perceptual /pərˈsɛptʃuəl/ (adj)

thuộc về nhận thức