1/112
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
映る
うつる 【phản】 trình chiếu, phẩn chiếu
映す
うつす 【phản】 chiếu
漬かる
つかる 【tí】 ngập
漬ける
つける 【tí】 chấm, ngâm, tẩm
浮かぶ
うかぶ 【phù】 nổi lên, trôi nổi
浮かべる
うかべる 【phù】 thả trôi, làm nổi lên
浮く
うく 【phù】 nổi, lơ lửng
潜る
もぐる 【tiềm 】 chìm xuống, trốn tránh
跳ねる
はねる 【khiêu】 nhảy, bắn, kết thúc
背負う
せおう 【bối phụ】 mang vác, chịu
追う
おう 【truy】 đuổi theo, bận rộn
追いかける
おいかける 【truy】 chạy theo, đuổi theo
追いつく
おいつく 【truy】 đuổi kịp
追い越す
おいこす 【truy việt】 vượt qua
振り向く
ふりむく 【truy hướng】 nhìn quanh
採る
とる 【thải】 chấp nhận, hái ( quả )
捕る
とる 【bộ】 nắm, bắt
執る
とる 【chấp】 nắm giữ, đảm nhiệm
取り上げる
とりあげる 【thủ thượng】 cầm lấy, tước đoạt, đề xuất, thu nhập
取り入れる
とりいれる 【】 áp dụng, cầm lấy, tiếp thu, thu hoạch
削る
けずる 【tước】 chuốt, gọt dũa
縛る
しばる 【phược】 buột, băng bó, ràng buột
搾る
しぼる 【trá】 vắt
絞る
しぼる 【giảo】 vắt ( trái )
回る
まわる 【hồi】 đi quanh, xoay
回す
まわす 【hồi】 quây quanh, xoay chuyển
区切る
くぎる 【khu thiết】 cắt bỏ, chia cắt
組む
くむ 【tổ】 hiệp lực, tham gia
組み立てる
くみたてる 【tổ lập】 ghép, xây dựng lắp ráp
加わる
くわわる 【gia】 gia nhập, thêm vào
加える
くわえる 【】 thêm vào, tính cả vào, làm tăng lên
仕上がる
しあがる 【】 làm hoàn thành
仕上げる
しあげる 【】 đánh bóng, hoàn thiện
取り掛かる
とおりかかる 【thủ quải】 đia ngang qua, bắt đầu, bắt tay vào việc, dựa vào
飛び回る
とびまわる 【phi hồi】 chạy tới chạy lui, bay quanh
巡る
めぐる 【tuần】 đi quanh, dạo quanh
補う
おぎなう 【bổ】 đền bù, bổ sung
防ぐ
ふせぐ 【phòng】 đề phòng
救う
すくう 【cứu】 cứu tế
除く
のぞく 【trừ】 giải trừ, loại bỏ
省く
はぶく 【tỉnh】 loại bỏ, lược bớt
誤る
あやまる 【ngộ】 lầm lỗi, sai lầm
奪う
うばう 【đoạt】 cướp
仕舞う
しまう 【sĩ vũ】 hết, hoàn thành, cất đi
怠ける
なまける 【đãi】 làm biếng, lười
失う
うしなう 【thất】 đánh mất
攻める
せめる 【công】 tấn công, đột kích
睨む
にらむ 【nghễ】 liếc, lườm
責める
せめる 【trách】 kết tội, trách mắng
裏切る
うらぎる 【lí thiết】 phản bội, quay lưng lại
頼る
たよる 【lại】 dựa dẫm, phụ thuộc
遭う
あう 【tao】 gặp, gặp phải
招く
まねく 【chiêu】 mời, rủ
引っ掛かる
ひっかかる 【dẫn quải】 vướng, mắc vào
引っ掛ける
ひっかける 【】 mắc
ひっくり返す
ふっくりかえる 【】 đảo ngược, ngã
ひっくり返す
ひっくりかえす 【】 đảo ngược
ずれる
ずれる 【】 trượt
ずらす
ずらす 【】 cho lui
崩れる
くずれる 【băng】 sụp đổ
崩す
くずす 【】 phá
荒れる
あれる 【hoang】 bão bùng, cuồng loạn, hoang vu
荒らす
あらす 【】 làm loạn
認める
みとめる 【nhận】 thừa nhận
見直す
みなおす 【kiến trực】 nhận lại, sửa lại
見慣れる
みなれる 【nhận quán 】 quen
求める
もとめる 【cầu】 tìm, yêu cầu
漏れる
もれる 【lậu】 rò rỉ, chảy
漏らす
もらす 【lậu】 làm lộ, làm rò rỉ
なる
なる 【】 chiịu đựng
焦げる
こげる 【tiêu】 bị cháy
反する
はんする 【phản】 trái lại
膨れる
ふくれる 【bành】 bành trướng, phồng ra
膨らむ
ふくなむ 【】 làm bành trướng, làm to ra
膨らます
ふくらます 【】 thổi phồng lên
尖る
とがる 【tiêm】 nhọn, sắt
当てはまる
あてはまる 【】 ứng dụng
就く
つく 【tựu】 kiếm được ( việc ), nhận, trở nên
受け持つ
うけもつ 【thụ trì】 đảm trách
従う
したがう 【tùng】 theo đó, căn cứ vào
呟く
つぶやく 【huyền】 thì thầm, lầm bầm
述べる
のべる 【thuật】 bày tỏ, tuyên bố
目覚める
めざめる 【mục giác】 bừng tỉnh, tỉnh dậy
限る
かぎる 【hạn】 hạn chế
片寄る
かたよる 【phiến kí】 dồn về 1 phía,nghiêng, lệch
薄まる
うすまる 【bạc】 nhạt đi, thưa đi
薄める
うすめる 【】 làm nhạt đi
薄れる
うすれる 【】 trở nên yến, giảm dần
透き通る
すきとる 【thấu thông】 trong suốt
静まる
しずまる 【tĩnh】 lắng xuống, dịu đi
静める
しずめる 【】 đàn áp, làm dịu đi
優れる
すぐれる 【ưu】 ưu việt, xuất sắc
落ち着く
おちつく 【lạc trứ】 bình tĩnh,
長引く
ながびく 【trường dẫn】 kéo dài
衰える
おとろえる 【suy】 yếu hơn, giảm dần
備わる
そなわる 【bị】 được trang bị
備える
そなえる 【】 trang bị, chuẩn bị
蓄える
たくわえる 【súc】 tích trữ
整う
ととのう 【chỉnh】 được chuẩn bị, sắp đặt
整える
ととのえる 【】 chuẩn bị sẵn sàng