Thẻ ghi nhớ: Mimikara oboeru GOI N2 Unit 8 | Quizlet

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/112

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

113 Terms

1

映る

うつる 【phản】 trình chiếu, phẩn chiếu

2

映す

うつす 【phản】 chiếu

3

漬かる

つかる 【tí】 ngập

4

漬ける

つける 【tí】 chấm, ngâm, tẩm

5

浮かぶ

うかぶ 【phù】 nổi lên, trôi nổi

6

浮かべる

うかべる 【phù】 thả trôi, làm nổi lên

7

浮く

うく 【phù】 nổi, lơ lửng

8

潜る

もぐる 【tiềm 】 chìm xuống, trốn tránh

9

跳ねる

はねる 【khiêu】 nhảy, bắn, kết thúc

10

背負う

せおう 【bối phụ】 mang vác, chịu

11

追う

おう 【truy】 đuổi theo, bận rộn

12

追いかける

おいかける 【truy】 chạy theo, đuổi theo

13

追いつく

おいつく 【truy】 đuổi kịp

14

追い越す

おいこす 【truy việt】 vượt qua

15

振り向く

ふりむく 【truy hướng】 nhìn quanh

16

採る

とる 【thải】 chấp nhận, hái ( quả )

17

捕る

とる 【bộ】 nắm, bắt

18

執る

とる 【chấp】 nắm giữ, đảm nhiệm

19

取り上げる

とりあげる 【thủ thượng】 cầm lấy, tước đoạt, đề xuất, thu nhập

20

取り入れる

とりいれる 【】 áp dụng, cầm lấy, tiếp thu, thu hoạch

21

削る

けずる 【tước】 chuốt, gọt dũa

22

縛る

しばる 【phược】 buột, băng bó, ràng buột

23

搾る

しぼる 【trá】 vắt

24

絞る

しぼる 【giảo】 vắt ( trái )

25

回る

まわる 【hồi】 đi quanh, xoay

26

回す

まわす 【hồi】 quây quanh, xoay chuyển

27

区切る

くぎる 【khu thiết】 cắt bỏ, chia cắt

28

組む

くむ 【tổ】 hiệp lực, tham gia

29

組み立てる

くみたてる 【tổ lập】 ghép, xây dựng lắp ráp

30

加わる

くわわる 【gia】 gia nhập, thêm vào

31

加える

くわえる 【】 thêm vào, tính cả vào, làm tăng lên

32

仕上がる

しあがる 【】 làm hoàn thành

33

仕上げる

しあげる 【】 đánh bóng, hoàn thiện

34

取り掛かる

とおりかかる 【thủ quải】 đia ngang qua, bắt đầu, bắt tay vào việc, dựa vào

35

飛び回る

とびまわる 【phi hồi】 chạy tới chạy lui, bay quanh

36

巡る

めぐる 【tuần】 đi quanh, dạo quanh

37

補う

おぎなう 【bổ】 đền bù, bổ sung

38

防ぐ

ふせぐ 【phòng】 đề phòng

39

救う

すくう 【cứu】 cứu tế

40

除く

のぞく 【trừ】 giải trừ, loại bỏ

41

省く

はぶく 【tỉnh】 loại bỏ, lược bớt

42

誤る

あやまる 【ngộ】 lầm lỗi, sai lầm

43

奪う

うばう 【đoạt】 cướp

44

仕舞う

しまう 【sĩ vũ】 hết, hoàn thành, cất đi

45

怠ける

なまける 【đãi】 làm biếng, lười

46

失う

うしなう 【thất】 đánh mất

47

攻める

せめる 【công】 tấn công, đột kích

48

睨む

にらむ 【nghễ】 liếc, lườm

49

責める

せめる 【trách】 kết tội, trách mắng

50

裏切る

うらぎる 【lí thiết】 phản bội, quay lưng lại

51

頼る

たよる 【lại】 dựa dẫm, phụ thuộc

52

遭う

あう 【tao】 gặp, gặp phải

53

招く

まねく 【chiêu】 mời, rủ

54

引っ掛かる

ひっかかる 【dẫn quải】 vướng, mắc vào

55

引っ掛ける

ひっかける 【】 mắc

56

ひっくり返す

ふっくりかえる 【】 đảo ngược, ngã

57

ひっくり返す

ひっくりかえす 【】 đảo ngược

58

ずれる

ずれる 【】 trượt

59

ずらす

ずらす 【】 cho lui

60

崩れる

くずれる 【băng】 sụp đổ

61

崩す

くずす 【】 phá

62

荒れる

あれる 【hoang】 bão bùng, cuồng loạn, hoang vu

63

荒らす

あらす 【】 làm loạn

64

認める

みとめる 【nhận】 thừa nhận

65

見直す

みなおす 【kiến trực】 nhận lại, sửa lại

66

見慣れる

みなれる 【nhận quán 】 quen

67

求める

もとめる 【cầu】 tìm, yêu cầu

68

漏れる

もれる 【lậu】 rò rỉ, chảy

69

漏らす

もらす 【lậu】 làm lộ, làm rò rỉ

70

なる

なる 【】 chiịu đựng

71

焦げる

こげる 【tiêu】 bị cháy

72

反する

はんする 【phản】 trái lại

73

膨れる

ふくれる 【bành】 bành trướng, phồng ra

74

膨らむ

ふくなむ 【】 làm bành trướng, làm to ra

75

膨らます

ふくらます 【】 thổi phồng lên

76

尖る

とがる 【tiêm】 nhọn, sắt

77

当てはまる

あてはまる 【】 ứng dụng

78

就く

つく 【tựu】 kiếm được ( việc ), nhận, trở nên

79

受け持つ

うけもつ 【thụ trì】 đảm trách

80

従う

したがう 【tùng】 theo đó, căn cứ vào

81

呟く

つぶやく 【huyền】 thì thầm, lầm bầm

82

述べる

のべる 【thuật】 bày tỏ, tuyên bố

83

目覚める

めざめる 【mục giác】 bừng tỉnh, tỉnh dậy

84

限る

かぎる 【hạn】 hạn chế

85

片寄る

かたよる 【phiến kí】 dồn về 1 phía,nghiêng, lệch

86

薄まる

うすまる 【bạc】 nhạt đi, thưa đi

87

薄める

うすめる 【】 làm nhạt đi

88

薄れる

うすれる 【】 trở nên yến, giảm dần

89

透き通る

すきとる 【thấu thông】 trong suốt

90

静まる

しずまる 【tĩnh】 lắng xuống, dịu đi

91

静める

しずめる 【】 đàn áp, làm dịu đi

92

優れる

すぐれる 【ưu】 ưu việt, xuất sắc

93

落ち着く

おちつく 【lạc trứ】 bình tĩnh,

94

長引く

ながびく 【trường dẫn】 kéo dài

95

衰える

おとろえる 【suy】 yếu hơn, giảm dần

96

備わる

そなわる 【bị】 được trang bị

97

備える

そなえる 【】 trang bị, chuẩn bị

98

蓄える

たくわえる 【súc】 tích trữ

99

整う

ととのう 【chỉnh】 được chuẩn bị, sắp đặt

100

整える

ととのえる 【】 chuẩn bị sẵn sàng