1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
have good quality
có chất lượng tốt
have/has good customer service
có dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt
ask them for help whenever i have problems
nhờ họ giúp đỡ bất cứ khi nào mà tôi có vấn đề
there are a lot of options to choose from
có rất nhiều lựa chọn để lựa chọn
it's easier to find products which i like
dễ dàng để tìm thấy những sản phẩm mà tôi thích
get a job and make more money
có việc làm và kiếm nhiều tiền hơn
I'm a curious person
tôi là 1 người tò mò
love trying new things
thích thử những điều mới lạ
get bored if I have to use/eat the same thing every day
cảm thấy chán nếu tôi phải sử dụng/ăn cùng một thứ mỗi ngày
live on a tight budget
sống với ngân sách eo hẹp
hate waiting in line to pay in stores
ghét phải xếp hàng để thanh toán ở các cửa hàng
compare prices and features of different products
so sánh giá cả và tính năng của các sản phẩm khác nhau
read customer reviews
Đọc đánh giá của khách hàng
save money
(vp): tiết kiệm tiền
online stores often offer discount coupons
các cửa hàng trực tuyến thường cung cấp phiếu giảm giá
see them in person
nhìn chúng (mặt hàng) trực tiếp
wait for the items to be deliveried
chờ đợi các mặt hàng được giao
carry cash with me
mang tiền mặt theo bên người
ask the bank to cancel it
yêu cầu ngân hàng hủy bỏ nó
reviews are more reliable
những bài đánh giá thì đáng tin cậy hơn
they are written by actual customers
chúng được viết bởi khách hàng thực tế
advertisements can be misleading
quảng cáo có thể gây hiểu lầm/nhầm lẫn
know me well
hiểu tôi rõ
suggest things which are suitable for me
gợi ý những điều phù hợp với tôi